Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

APOEL vs AC Omonia 02/05/2023

Trận đấu tiếp theo AC Omonia - APOEL on 07/12/2024

APOEL APO

Chi tiết trận đấu

AC Omonia OMO
APOEL APO

Phỏng đoán

AC Omonia OMO
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 65%
    1
  • 19%
    x
  • 16%
    2
  • APOEL APO

    Chi tiết trận đấu

    AC Omonia OMO
    2 (7)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    0 (3)
    12
    Tổng số mũi chích ngừa
    3
    3
    Ảnh bị chặn
    0
    0
    Thủ môn cứu thua
    2
    16
    Fouls
    14
    3
    Thẻ vàng
    2
    15
    Đá phạt
    19
    8
    Đá phạt góc
    1
    3
    Ngoại vi
    1
    25
    Ném biên
    15

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    APOEL APO

    Số liệu thống kê H2H

    AC Omonia OMO
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 4
    • 13
    • Thẻ vàng
    • 13
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 29/04/24 00:00
    AC Omonia AC Omonia APOEL APOEL
    1 0
    TTG 16/03/24 22:00
    APOEL APOEL AC Omonia AC Omonia
    0 1
    TTG 23/12/23 23:00
    APOEL APOEL AC Omonia AC Omonia
    3 0
    TTG 04/09/23 02:00
    AC Omonia AC Omonia 2 APOEL APOEL 2
    2 1
    TTG 02/05/23 00:00
    APOEL APOEL AC Omonia AC Omonia
    0 0

    Resultados mais recentes: APOEL

    Resultados mais recentes: AC Omonia

    APOEL APO

    Bảng xếp hạng

    AC Omonia OMO
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 40:13 27 59
    2 26 18 3 5 46:21 25 57
    3 26 15 8 3 46:20 26 53
    4 26 14 8 4 48:20 28 50
    5 26 13 5 7 34:27 7 44
    6 26 13 2 11 37:28 9 41
    7 26 12 2 12 27:34 -7 38
    8 26 10 5 10 21:20 1 35
    9 26 9 6 11 22:30 -8 33
    10 26 7 6 13 25:40 -15 27
    11 26 6 3 17 22:38 -16 21
    12 26 5 6 15 18:36 -18 21
    13 26 2 10 14 16:40 -24 16
    14 26 3 3 20 15:50 -35 12
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 21 11 4 65:28 37 74
    2 36 20 11 5 52:26 26 71
    3 36 20 6 10 55:37 18 66
    4 36 17 12 7 60:30 30 63
    5 36 19 5 11 47:37 10 62
    6 36 15 4 17 43:42 1 49
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 18 9 13 52:44 8 63
    2 40 17 7 16 51:55 -4 58
    3 40 13 10 16 35:40 -5 49
    4 40 13 9 18 37:54 -17 48
    5 40 10 9 21 32:56 -24 39
    6 40 10 7 23 40:52 -12 37
    7 40 9 7 24 37:73 -36 34
    8 40 5 13 22 30:62 -32 28
    • Relegation
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 2 0 28:9 19 35
    2 13 8 4 1 19:4 15 28
    3 13 9 1 3 24:7 17 28
    4 13 8 3 2 27:11 16 27
    5 13 7 4 2 25:12 13 25
    6 12 8 1 3 19:12 7 25
    7 13 7 1 5 13:11 2 22
    8 13 6 2 5 16:17 -1 20
    9 13 5 4 4 15:14 1 19
    10 13 3 3 7 11:17 -6 12
    11 13 3 2 8 12:16 -4 11
    12 13 2 3 8 6:16 -10 9
    13 13 1 6 6 7:15 -8 9
    14 13 3 0 10 9:25 -16 9
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 12 5 1 34:14 20 41
    2 18 11 5 2 34:13 21 38
    3 18 10 6 2 25:10 15 36
    4 18 10 5 3 36:16 20 35
    5 17 11 1 5 26:17 9 34
    6 18 10 2 6 28:15 13 32
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 6 5 31:23 8 33
    2 20 10 3 7 31:28 3 33
    3 20 9 4 7 23:20 3 31
    4 20 7 4 9 20:24 -4 25
    5 20 7 2 11 19:31 -12 23
    6 20 6 4 10 24:20 4 22
    7 20 4 4 12 10:26 -16 16
    8 20 2 9 9 14:24 -10 15
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 1 2 21:9 12 31
    2 13 8 4 1 21:8 13 28
    3 13 6 5 2 21:9 12 23
    4 13 7 1 5 18:12 6 22
    5 13 5 4 4 15:15 0 19
    6 13 6 0 7 11:17 -6 18
    7 13 4 3 6 14:23 -9 15
    8 13 4 2 7 7:16 -9 14
    9 12 3 4 5 8:9 -1 13
    10 13 4 1 8 13:21 -8 13
    11 13 3 3 7 12:20 -8 12
    12 13 3 1 9 10:22 -12 10
    13 13 1 4 8 9:25 -16 7
    14 13 0 3 10 6:25 -19 3
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 6 2 31:15 16 36
    2 18 10 5 3 27:16 11 35
    3 18 7 7 4 24:14 10 28
    4 18 8 4 6 21:20 1 28
    5 18 8 1 9 21:23 -2 25
    6 18 5 2 11 15:27 -12 17
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 3 8 21:21 0 30
    2 20 7 4 9 20:27 -7 25
    3 20 6 5 9 17:30 -13 23
    4 20 6 5 9 22:30 -8 23
    5 19 4 6 9 12:20 -8 18
    6 20 4 3 13 16:32 -16 15
    7 20 3 4 13 16:38 -22 13
    8 20 2 5 13 18:42 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa APOEL Nikosia và AC Omonia Nicosia khi APOEL Nikosia chơi trên sân nhà là 2-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa APOEL Nikosia và AC Omonia Nicosia là 2-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 34 lần gặp nhau gần đây khi APOEL Nikosia chơi trên sân nhà, APOEL Nikosia đã thắng 21 trận, có 7 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 60-33 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

    Trong 69 lần gặp nhau gần đây, APOEL Nikosia đã thắng 39 trận, có 18 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 109-63 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    2 Tháng Năm 2023, 00:00
    Trọng tài:
    Nobre Antonio, Bồ Đào Nha
    Sân vận động:
    Gsp Stadium, Nicosia, Đảo Síp
    Dung tích:
    22859