Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AC Omonia vs Nea Salamis 18/10/2022

Trận đấu tiếp theo AC Omonia - Nea Salamis on 23/12/2024

AC Omonia OMO

Chi tiết trận đấu

Nea Salamis NEA
AC Omonia OMO

Phỏng đoán

Nea Salamis NEA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 60%
    1
  • 21%
    x
  • 19%
    2
  • AC Omonia OMO

    Chi tiết trận đấu

    Nea Salamis NEA
    6 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (2)
    12
    Tổng số mũi chích ngừa
    7
    1
    Ảnh bị chặn
    1
    3
    Thủ môn cứu thua
    6
    13
    Fouls
    11
    1
    Thẻ vàng
    3
    11
    Đá phạt
    15
    13
    Đá phạt góc
    6
    2
    Ngoại vi
    0
    20
    Ném biên
    13

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    AC Omonia OMO

    Số liệu thống kê H2H

    Nea Salamis NEA
    • 60% 3thắng
    • 0rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 10
    • Ghi bàn
    • 5
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 15
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 02/09/24 01:30
    Nea Salamis Nea Salamis AC Omonia AC Omonia
    2 3
    TTG 11/12/23 01:00
    Nea Salamis Nea Salamis AC Omonia AC Omonia
    0 2
    TTG 22/08/23 01:00
    AC Omonia AC Omonia Nea Salamis Nea Salamis
    4 0
    TTG 23/01/23 01:00
    Nea Salamis Nea Salamis AC Omonia AC Omonia
    2 1
    TTG 18/10/22 00:00
    AC Omonia AC Omonia Nea Salamis Nea Salamis
    0 1

    Resultados mais recentes: AC Omonia

    Resultados mais recentes: Nea Salamis

    AC Omonia OMO

    Bảng xếp hạng

    Nea Salamis NEA
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 40:13 27 59
    2 26 18 3 5 46:21 25 57
    3 26 15 8 3 46:20 26 53
    4 26 14 8 4 48:20 28 50
    5 26 13 5 7 34:27 7 44
    6 26 13 2 11 37:28 9 41
    7 26 12 2 12 27:34 -7 38
    8 26 10 5 10 21:20 1 35
    9 26 9 6 11 22:30 -8 33
    10 26 7 6 13 25:40 -15 27
    11 26 6 3 17 22:38 -16 21
    12 26 5 6 15 18:36 -18 21
    13 26 2 10 14 16:40 -24 16
    14 26 3 3 20 15:50 -35 12
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 21 11 4 65:28 37 74
    2 36 20 11 5 52:26 26 71
    3 36 20 6 10 55:37 18 66
    4 36 17 12 7 60:30 30 63
    5 36 19 5 11 47:37 10 62
    6 36 15 4 17 43:42 1 49
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 18 9 13 52:44 8 63
    2 40 17 7 16 51:55 -4 58
    3 40 13 10 16 35:40 -5 49
    4 40 13 9 18 37:54 -17 48
    5 40 10 9 21 32:56 -24 39
    6 40 10 7 23 40:52 -12 37
    7 40 9 7 24 37:73 -36 34
    8 40 5 13 22 30:62 -32 28
    • Relegation
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 2 0 28:9 19 35
    2 13 8 4 1 19:4 15 28
    3 13 9 1 3 24:7 17 28
    4 13 8 3 2 27:11 16 27
    5 13 7 4 2 25:12 13 25
    6 12 8 1 3 19:12 7 25
    7 13 7 1 5 13:11 2 22
    8 13 6 2 5 16:17 -1 20
    9 13 5 4 4 15:14 1 19
    10 13 3 3 7 11:17 -6 12
    11 13 3 2 8 12:16 -4 11
    12 13 2 3 8 6:16 -10 9
    13 13 1 6 6 7:15 -8 9
    14 13 3 0 10 9:25 -16 9
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 12 5 1 34:14 20 41
    2 18 11 5 2 34:13 21 38
    3 18 10 6 2 25:10 15 36
    4 18 10 5 3 36:16 20 35
    5 17 11 1 5 26:17 9 34
    6 18 10 2 6 28:15 13 32
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 6 5 31:23 8 33
    2 20 10 3 7 31:28 3 33
    3 20 9 4 7 23:20 3 31
    4 20 7 4 9 20:24 -4 25
    5 20 7 2 11 19:31 -12 23
    6 20 6 4 10 24:20 4 22
    7 20 4 4 12 10:26 -16 16
    8 20 2 9 9 14:24 -10 15
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 1 2 21:9 12 31
    2 13 8 4 1 21:8 13 28
    3 13 6 5 2 21:9 12 23
    4 13 7 1 5 18:12 6 22
    5 13 5 4 4 15:15 0 19
    6 13 6 0 7 11:17 -6 18
    7 13 4 3 6 14:23 -9 15
    8 13 4 2 7 7:16 -9 14
    9 12 3 4 5 8:9 -1 13
    10 13 4 1 8 13:21 -8 13
    11 13 3 3 7 12:20 -8 12
    12 13 3 1 9 10:22 -12 10
    13 13 1 4 8 9:25 -16 7
    14 13 0 3 10 6:25 -19 3
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 6 2 31:15 16 36
    2 18 10 5 3 27:16 11 35
    3 18 7 7 4 24:14 10 28
    4 18 8 4 6 21:20 1 28
    5 18 8 1 9 21:23 -2 25
    6 18 5 2 11 15:27 -12 17
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 3 8 21:21 0 30
    2 20 7 4 9 20:27 -7 25
    3 20 6 5 9 17:30 -13 23
    4 20 6 5 9 22:30 -8 23
    5 19 4 6 9 12:20 -8 18
    6 20 4 3 13 16:32 -16 15
    7 20 3 4 13 16:38 -22 13
    8 20 2 5 13 18:42 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AC Omonia Nicosia và Nea Salamina Famagusta khi AC Omonia Nicosia chơi trên sân nhà là 2-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AC Omonia Nicosia và Nea Salamina Famagusta là 2-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi AC Omonia Nicosia chơi trên sân nhà, AC Omonia Nicosia đã thắng 14 trận, có 3 trận hòa trong khi Nea Salamina Famagusta thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 48-8 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

    Trong 36 lần gặp nhau gần đây, AC Omonia Nicosia đã thắng 27 trận, có 5 trận hòa trong khi Nea Salamina Famagusta thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 89-27 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    18 Tháng Mười 2022, 00:00
    Trọng tài:
    Athanasiou Kyriakos, Đảo Síp
    Sân vận động:
    Gsp Stadium, Nicosia, Đảo Síp
    Dung tích:
    22859