Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AC Omonia vs Nea Salamis 22/08/2023

Trận đấu tiếp theo AC Omonia - Nea Salamis on 23/12/2024

AC Omonia OMO

Chi tiết trận đấu

Nea Salamis NEA

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy AC Omonia trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Nea Salamis trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.50
AC Omonia OMO

Chi tiết trận đấu

Nea Salamis NEA
10 (8)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
0 (4)
18
Tổng số mũi chích ngừa
4
0
Thủ môn cứu thua
2
10
Fouls
15
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
3
16
Đá phạt
11
9
Đá phạt góc
2
1
Ngoại vi
1
15
Ném biên
14

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AC Omonia OMO

Số liệu thống kê H2H

Nea Salamis NEA
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 5
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 15
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 02/09/24 01:30
Nea Salamis Nea Salamis AC Omonia AC Omonia
2 3
TTG 11/12/23 01:00
Nea Salamis Nea Salamis AC Omonia AC Omonia
0 2
TTG 22/08/23 01:00
AC Omonia AC Omonia Nea Salamis Nea Salamis
4 0
TTG 23/01/23 01:00
Nea Salamis Nea Salamis AC Omonia AC Omonia
2 1
TTG 18/10/22 00:00
AC Omonia AC Omonia Nea Salamis Nea Salamis
0 1

Resultados mais recentes: AC Omonia

Resultados mais recentes: Nea Salamis

AC Omonia OMO

Bảng xếp hạng

Nea Salamis NEA
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AC Omonia Nicosia và Nea Salamina Famagusta khi AC Omonia Nicosia chơi trên sân nhà là 2-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AC Omonia Nicosia và Nea Salamina Famagusta là 2-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi AC Omonia Nicosia chơi trên sân nhà, AC Omonia Nicosia đã thắng 14 trận, có 3 trận hòa trong khi Nea Salamina Famagusta thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 48-9 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

Trong 38 lần gặp nhau gần đây, AC Omonia Nicosia đã thắng 27 trận, có 5 trận hòa trong khi Nea Salamina Famagusta thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 90-30 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Tám 2023, 01:00
Trọng tài:
Hadjigeorghiou Panagiotis, Đảo Síp
Sân vận động:
Gsp Stadium, Nicosia, Đảo Síp
Dung tích:
22859