Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Arges Pitesti vs Voluntari 14/10/2022

Last match Arges Pitesti - Voluntari on 02/04/2023

Arges Pitesti ARG

Chi tiết trận đấu

Voluntari VOL
Arges Pitesti ARG

Phỏng đoán

Voluntari VOL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 41%
    1
  • 26%
    x
  • 33%
    2
  • Arges Pitesti ARG

    Chi tiết trận đấu

    Voluntari VOL
    55 %
    Sở hữu bóng
    45 %
    1 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (4)
    5
    Tổng số mũi chích ngừa
    8
    1
    Ảnh bị chặn
    0
    4
    Thủ môn cứu thua
    0
    6
    Fouls
    9
    1
    Thẻ đỏ
    0
    2
    Thẻ vàng
    3
    9
    Đá phạt
    8
    5
    Đá phạt góc
    4
    2
    Ngoại vi
    0
    27
    Ném biên
    19

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Arges Pitesti ARG

    Số liệu thống kê H2H

    Voluntari VOL
    • 0thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 0
    • Ghi bàn
    • 4
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 11
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 02/04/23 18:30
    Arges Pitesti Arges Pitesti Voluntari Voluntari
    0 2
    TTG 07/03/23 00:00
    Voluntari Voluntari Arges Pitesti Arges Pitesti
    0 0
    TTG 14/10/22 23:15
    Arges Pitesti Arges Pitesti Voluntari Voluntari
    0 0
    TTG 24/05/22 01:30
    Arges Pitesti Arges Pitesti Voluntari Voluntari
    0 1
    TTG 12/05/22 00:30
    Arges Pitesti Arges Pitesti Voluntari Voluntari
    0 1

    Resultados mais recentes: Arges Pitesti

    Resultados mais recentes: Voluntari

    Arges Pitesti ARG

    Bảng xếp hạng

    Voluntari VOL
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 22:13 9 53
    2 10 5 2 3 15:15 0 46
    3 10 2 4 4 11:14 -3 42
    U Craiova 1948 SA
    4 10 3 4 3 15:14 1 40
    5 10 3 3 4 17:20 -3 38
    6 10 2 2 6 10:14 -4 29
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 4 4 1 13:7 6 36
    2 9 4 5 0 17:11 6 34
    3 9 5 1 3 9:9 0 34
    4 9 5 1 3 12:9 3 33
    5 9 4 3 2 10:5 5 31
    6 9 4 3 2 10:7 3 31
    7 9 3 3 3 10:9 1 26
    8 9 3 1 5 10:11 -1 24
    9 9 2 1 6 7:12 -5 23
    10 9 0 0 9 1:19 -18 11
    • Qualification Playoffs
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 19 7 4 54:28 26 64
    2 30 20 3 7 54:28 26 63
    3 30 17 6 7 51:35 16 57
    4 30 16 6 8 37:27 10 54
    5 30 15 7 8 40:26 14 52
    6 30 11 9 10 47:30 17 42
    7 30 11 7 12 34:33 1 40
    8 30 11 3 16 28:44 -16 36
    9 30 8 10 12 28:32 -4 34
    10 30 8 10 12 25:37 -12 34
    11 30 11 8 11 30:29 1 32
    12 30 7 11 12 32:42 -10 32
    13 30 7 11 12 29:44 -15 32
    14 30 6 9 15 29:41 -12 27
    15 30 6 9 15 21:41 -20 27
    16 30 4 10 16 23:45 -22 22
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 5 0 0 16:7 9 15
    2 5 3 1 1 8:8 0 10
    3 5 2 2 1 7:5 2 8
    4 5 1 3 1 7:7 0 6
    U Craiova 1948 SA
    5 5 1 2 2 6:6 0 5
    6 5 1 1 3 6:7 -1 4
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 7:1 6 11
    2 5 3 1 1 9:5 4 10
    3 5 2 3 0 7:4 3 9
    4 5 3 0 2 8:6 2 9
    5 5 3 0 2 4:3 1 9
    6 4 2 1 1 6:4 2 7
    7 4 2 1 1 4:3 1 7
    8 4 1 2 1 4:4 0 5
    9 4 1 1 2 6:7 -1 4
    10 4 0 0 4 0:7 -7 0
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 2 1 32:9 23 38
    2 15 11 2 2 24:12 12 35
    3 15 11 0 4 29:12 17 33
    4 15 10 3 2 27:12 15 33
    5 15 8 5 2 30:18 12 29
    6 15 8 2 5 20:13 7 26
    7 15 6 6 3 16:11 5 24
    8 15 6 4 5 27:13 14 22
    9 15 6 3 6 18:14 4 21
    10 15 6 3 6 17:18 -1 21
    11 15 4 7 4 19:15 4 19
    12 15 5 4 6 13:11 2 19
    13 15 5 4 6 20:20 0 19
    14 15 3 8 4 17:20 -3 17
    15 15 4 4 7 12:19 -7 16
    16 15 2 6 7 8:16 -8 12
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 2 2 1 9:8 1 8
    2 5 2 1 2 7:7 0 7
    3 5 1 3 1 6:6 0 6
    4 5 1 1 3 4:7 -3 4
    5 5 1 1 3 4:7 -3 4
    6 5 1 1 3 10:15 -5 4
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 6:3 3 10
    2 4 2 2 0 10:7 3 8
    3 4 2 1 1 4:3 1 7
    4 4 2 1 1 5:6 -1 7
    5 4 1 3 0 4:2 2 6
    6 5 1 2 2 6:6 0 5
    7 4 1 1 2 3:4 -1 4
    8 5 1 0 4 4:7 -3 3
    9 5 1 0 4 1:5 -4 3
    10 5 0 0 5 1:12 -11 0
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 9 3 3 25:16 9 30
    2 15 9 1 5 21:17 4 28
    3 15 7 5 3 22:19 3 26
    4 15 5 5 5 20:17 3 20
    5 15 5 5 5 12:15 -3 20
    6 15 5 4 6 13:14 -1 19
    7 15 5 4 6 13:15 -2 19
    8 15 3 6 6 15:21 -6 15
    9 15 4 3 8 15:22 -7 15
    10 15 5 0 10 11:26 -15 15
    11 15 3 5 7 14:20 -6 14
    12 15 3 4 8 10:29 -19 13
    13 15 2 5 8 9:22 -13 11
    14 15 2 4 9 15:29 -14 10
    15 15 2 4 9 9:26 -17 10
    16 15 1 5 9 9:21 -12 8

    Sự kiện trận đấu

    Trong 5 lần gặp nhau gần đây khi ACS Champions FC Arges chơi trên sân nhà, ACS Champions FC Arges đã thắng 2 trận, có 1 trận hòa trong khi FC Voluntari thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 5-3 nghiêng về phía ACS Champions FC Arges.

    Trong 9 lần gặp nhau gần đây, ACS Champions FC Arges đã thắng 5 trận, có 1 trận hòa trong khi FC Voluntari thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 9-5 nghiêng về phía ACS Champions FC Arges.

    Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của ACS Champions FC Arges) và 0-2 (sân của FC Voluntari).

    ACS Champions FC Arges đã có 4 trận thua liên tiếp ở Liga I.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    14 Tháng Mười 2022, 23:15
    Trọng tài:
    Mladinovici Horia Gabriel, Romani
    Sân vận động:
    Stadionul Nicolae Dobrin, Pitesti, Romani
    Dung tích:
    15000