Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Arges Pitesti vs Voluntari 21/11/2024

Trận đấu tiếp theo Voluntari - Arges Pitesti on 15/04/2025

Arges Pitesti ARG

Chi tiết trận đấu

Voluntari VOL
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Arges Pitesti trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng Nhì kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Voluntari trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhì kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải hạng Nhì

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.90
Arges Pitesti ARG

Số liệu thống kê đối sánh trước

Voluntari VOL
10 Diêm

4 - Thắng

5 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+4

13

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

14

8

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 40.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.8'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 22
  • Bàn thắng
  • 22

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Arges Pitesti ARG

Số liệu thống kê H2H

Voluntari VOL
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 3
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 21/11/24 23:00
Arges Pitesti Arges Pitesti Voluntari Voluntari
1 0
TTG 02/04/23 18:30
Arges Pitesti Arges Pitesti Voluntari Voluntari
0 2
TTG 07/03/23 00:00
Voluntari Voluntari Arges Pitesti Arges Pitesti
0 0
TTG 14/10/22 23:15
Arges Pitesti Arges Pitesti Voluntari Voluntari
0 0
TTG 24/05/22 01:30
Arges Pitesti Arges Pitesti Voluntari Voluntari
0 1

Resultados mais recentes: Arges Pitesti

Resultados mais recentes: Voluntari

Arges Pitesti ARG

Bảng xếp hạng

Voluntari VOL
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 1 1 0 0 1:0 1 3
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 1 0 0 1 1:2 -1 0
6 1 0 0 1 1:2 -1 0
7 1 0 0 1 0:1 -1 0
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
AFC Campulung Muscel 2022
3 1 1 0 0 2:1 1 3
CSC 1599 Selimbar
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 1 0 0 1 1:2 -1 0
CSC 1599 Selimbar
6 1 0 0 1 0:2 -2 0
Concordia Chiajna
7 1 0 0 1 0:3 -3 0
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 14 2 3 37:17 20 44
2 19 11 8 0 24:8 16 41
Csikszereda Miercurea Ciuc
3 19 12 2 5 30:19 11 38
4 19 10 4 5 31:22 9 34
5 19 9 7 3 19:10 9 34
CS Metaloglobus București
6 19 9 6 4 27:16 11 33
7 19 8 5 6 18:16 2 29
8 19 7 6 6 22:22 0 27
9 19 7 6 6 21:21 0 27
10 19 8 3 8 21:25 -4 27
11 19 7 5 7 26:19 7 26
12 19 7 5 7 19:20 -1 26
13 19 6 5 8 18:20 -2 23
14 19 6 5 8 25:29 -4 23
15 19 5 4 10 18:26 -8 19
16 19 4 6 9 20:23 -3 18
17 19 4 6 9 20:24 -4 18
18 19 4 3 12 15:25 -10 15
19 19 3 5 11 10:22 -12 14
20 19 2 1 16 7:44 -37 7
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
Voluntari
2 1 1 0 0 2:0 2 3
CSA Steaua
3 1 1 0 0 2:1 1 3
CS Metaloglobus București
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
Csikszereda Miercurea Ciuc
5 1 0 0 1 0:2 -2 0
Resita
6 1 0 0 1 0:4 -4 0
Arges Pitesti
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 0 0 0 0 0:0 0 0
6 0 0 0 0 0:0 0 0
7 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
Ceahlaul Piatra Neamt
3 1 1 0 0 2:1 1 3
AFC Campulung Muscel 2022
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 0 0 0 0 0:0 0 0
Concordia Chiajna
6 0 0 0 0 0:0 0 0
CSC 1599 Selimbar
7 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 26:7 19 30
2 10 6 3 1 17:8 9 21
3 10 5 5 0 13:6 7 20
Voluntari
4 9 6 1 2 14:8 6 19
5 9 6 1 2 12:6 6 19
CS Metaloglobus București
6 10 5 3 2 14:10 4 18
7 11 4 5 2 12:7 5 17
8 10 4 4 2 10:7 3 16
9 9 4 2 3 11:10 1 14
10 10 4 2 4 11:14 -3 14
11 9 4 1 4 9:8 1 13
12 10 3 3 4 13:10 3 12
13 10 2 5 3 9:7 2 11
14 10 3 2 5 6:11 -5 11
15 8 2 4 2 6:7 -1 10
16 8 3 1 4 9:13 -4 10
17 8 2 3 3 8:10 -2 9
18 10 3 0 7 11:16 -5 9
19 10 2 1 7 8:18 -10 7
20 9 1 1 7 4:22 -18 4
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
CSA Steaua
2 0 0 0 0 0:0 0 0
Arges Pitesti
3 0 0 0 0 0:0 0 0
CS Metaloglobus București
4 0 0 0 0 0:0 0 0
Resita
5 1 0 0 1 1:2 -1 0
Voluntari
6 1 0 0 1 0:4 -4 0
Csikszereda Miercurea Ciuc
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 0 0 0 0 0:0 0 0
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 0 0 0 0 0:0 0 0
6 1 0 0 1 1:2 -1 0
7 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
CSC 1599 Selimbar
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
AFC Campulung Muscel 2022
5 1 0 0 1 1:2 -1
AFC Campulung Muscel 2022
6 1 0 0 1 0:2 -2
Chindia Târgoviște
7 1 0 0 1 0:3 -3
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 11:2 9 21
Csikszereda Miercurea Ciuc
2 10 6 1 3 16:11 5 19
3 11 5 3 3 14:12 2 18
4 11 5 2 4 12:12 0 17
5 9 5 1 3 17:12 5 16
6 9 5 0 4 17:12 5 15
7 10 3 6 1 7:4 3 15
Resita
8 9 4 2 3 11:10 1 14
9 10 3 4 3 10:11 -1 13
10 9 3 3 3 10:8 2 12
11 9 3 3 3 10:8 2 12
12 8 4 0 4 6:9 -3 12
13 10 2 4 4 9:12 -3 10
14 9 3 1 5 9:13 -4 10
15 9 2 3 4 14:15 -1 9
16 11 2 2 7 14:17 -3 8
17 9 1 3 5 4:9 -5 6
18 9 1 3 5 7:13 -6 6
19 9 0 3 6 4:11 -7 3
20 10 1 0 9 3:22 -19 3
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
Voluntari
2 1 1 0 0 2:1 1 3
Resita
3 0 0 0 0 0:0 0 0
CS Metaloglobus București
4 0 0 0 0 0:0 0 0
Csikszereda Miercurea Ciuc
5 0 0 0 0 0:0 0 0
Arges Pitesti
6 1 0 0 1 0:2 -2 0
CSA Steaua

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa ACS Champions FC Arges và SC FC Voluntari là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Suốt 7 lần gặp nhau gần đây nhất khi ACS Champions FC Arges chơi trên sân nhà, ACS Champions FC Arges đã thắng 2 trận, có 2 trận hòa trong khi SC FC Voluntari thắng 3 trận.

Suốt 12 lần gặp nhau gần đây, ACS Champions FC Arges đã thắng 5 trận, có 3 trận hòa trong khi SC FC Voluntari thắng 4 trận.

Bạn có biết rằng ACS Champions FC Arges ghi 27% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45?

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Mười Một 2024, 23:00