Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Viitorul Constanta 20/09/2020

ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

Chi tiết trận đấu

Viitorul Constanta VIT
ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

Phỏng đoán

Viitorul Constanta VIT
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 5%
    1
  • 90%
    x
  • 5%
    2
  • ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

    Chi tiết trận đấu

    Viitorul Constanta VIT
    50 %
    Sở hữu bóng
    50 %
    4 (7)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (8)
    14
    Tổng số mũi chích ngừa
    15
    3
    Ảnh bị chặn
    4
    2
    Thủ môn cứu thua
    3
    21
    Fouls
    14
    4
    Thẻ vàng
    2
    19
    Đá phạt
    22
    4
    Đá phạt góc
    5
    1
    Ngoại vi
    5
    29
    Ném biên
    21

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

    Số liệu thống kê H2H

    Viitorul Constanta VIT
    • 40% 2thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 0thắng
    • 11
    • Ghi bàn
    • 7
    • 15
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 31/05/21 01:30
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Viitorul Constanta Viitorul Constanta
    1 0
    TTG 26/01/21 21:30
    Viitorul Constanta Viitorul Constanta ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    3 3
    TTG 20/09/20 00:00
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Viitorul Constanta Viitorul Constanta
    1 1
    TTG 02/08/20 00:00
    Viitorul Constanta Viitorul Constanta ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    0 3
    TTG 28/06/20 01:00
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Viitorul Constanta Viitorul Constanta
    3 3

    Resultados mais recentes: ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe

    Resultados mais recentes: Viitorul Constanta

    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

    Bảng xếp hạng

    Viitorul Constanta VIT
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 1 2 15:5 10 54
    2 10 3 3 4 13:14 -1 45
    3 10 3 3 4 9:11 -2 41
    4 10 5 2 3 11:8 3 40
    5 10 3 2 5 10:15 -5 33
    6 10 3 1 6 13:18 -5 31
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Playoffs
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 20 5 5 57:22 35 65
    2 30 19 7 4 42:15 27 64
    3 30 16 10 4 33:14 19 58
    4 30 10 15 5 43:31 12 45
    5 30 10 14 6 30:26 4 44
    6 30 11 9 10 39:36 3 42
    7 30 10 10 10 33:41 -8 40
    8 30 10 9 11 24:26 -2 39
    9 30 9 11 10 38:39 -1 38
    10 30 9 10 11 26:36 -10 37
    11 30 9 6 15 33:41 -8 33
    12 30 8 8 14 32:40 -8 32
    13 30 6 13 11 36:37 -1 31
    14 30 7 6 17 26:41 -15 27
    15 30 5 11 14 28:40 -12 26
    16 30 7 4 19 29:64 -35 25
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 4 4 1 7:3 4 36
    2 9 4 3 2 15:10 5 32
    3 9 5 1 3 9:4 5 32
    4 9 4 1 4 7:9 -2 32
    5 9 5 2 2 11:8 3 31
    6 9 3 2 4 10:7 3 31
    7 9 3 3 3 6:7 -1 28
    8 9 4 1 4 6:9 -3 26
    9 9 1 2 6 6:12 -6 24
    10 9 2 1 6 7:15 -8 20
    • UEFA Europa League Qualification
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 6:3 3 10
    2 5 3 0 2 8:3 5 9
    3 5 3 0 2 7:7 0 9
    4 5 2 1 2 6:7 -1 7
    5 5 1 2 2 5:6 -1 5
    6 5 1 2 2 6:7 -1 5
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 2 1 35:7 28 38
    2 15 8 5 2 22:7 15 29
    3 15 8 4 3 15:8 7 28
    4 15 6 5 4 13:12 1 23
    5 15 6 4 5 19:14 5 22
    6 15 5 6 4 18:17 1 21
    7 15 4 8 3 21:15 6 20
    8 15 5 4 6 15:18 -3 19
    9 15 4 6 5 18:18 0 18
    10 15 5 3 7 15:19 -4 18
    11 15 4 5 6 17:19 -2 17
    12 15 3 7 5 21:24 -3 16
    13 15 4 4 7 17:20 -3 16
    14 15 4 2 9 14:27 -13 14
    15 15 3 4 8 14:21 -7 13
    16 15 2 5 8 9:20 -11 11
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 12:6 6 11
    2 4 3 0 1 4:2 2 9
    3 5 2 2 1 5:3 2 8
    4 5 2 1 2 8:4 4 7
    5 4 2 1 1 4:1 3 7
    6 5 2 0 3 3:4 -1 6
    7 4 1 2 1 1:1 0 5
    8 4 1 1 2 3:5 -2 4
    9 5 0 1 4 2:8 -6 1
    10 4 0 0 4 1:7 -6 0
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 7:2 5 13
    2 5 2 1 2 5:5 0 7
    3 5 2 1 2 4:5 -1 7
    4 5 2 1 2 7:7 0 7
    5 5 1 0 4 7:11 -4 3
    6 5 0 2 3 3:8 -5 2
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 2 2 20:8 12 35
    2 15 8 6 1 18:6 12 30
    3 15 8 3 4 22:15 7 27
    4 15 7 5 3 17:16 1 26
    5 15 6 7 2 22:16 6 25
    6 15 4 9 2 17:14 3 21
    7 15 5 5 5 9:8 1 20
    8 15 5 5 5 20:21 -1 20
    9 15 5 5 5 20:22 -2 20
    10 15 5 4 6 15:24 -9 19
    11 15 4 4 7 15:20 -5 16
    12 15 3 6 6 15:13 2 15
    13 15 4 3 8 18:22 -4 15
    14 15 4 2 9 12:20 -8 14
    15 15 3 2 10 15:37 -22 11
    16 15 1 6 8 11:21 -10 9
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 7:7 0 10
    2 5 3 0 2 3:4 -1 9
    3 4 2 2 0 2:0 2 8
    4 5 2 1 2 5:2 3 7
    5 5 2 1 2 5:6 -1 7
    6 4 2 1 1 4:5 -1 7
    7 5 2 1 2 6:8 -2 7
    8 4 1 1 2 4:4 0 4
    9 4 1 1 2 3:4 -1 4
    10 4 1 1 2 2:3 -1 4

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    20 Tháng Chín 2020, 00:00
    Trọng tài:
    Coltescu Sebastian Constantin, Romani
    Sân vận động:
    Stadionul Municipal, Sfântu Gheorghe, Romani
    Dung tích:
    5200