Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viitorul Constanta vs ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 26/01/2021

Viitorul Constanta VIT

Chi tiết trận đấu

ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG
Viitorul Constanta VIT

Phỏng đoán

ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 19%
    1
  • 79%
    x
  • 2%
    2
  • Viitorul Constanta VIT

    Chi tiết trận đấu

    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG
    55 %
    Sở hữu bóng
    45 %
    5 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (3)
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    7
    1
    Thủ môn cứu thua
    2
    11
    Fouls
    15
    2
    Thẻ vàng
    3
    15
    Đá phạt
    12
    2
    Đá phạt góc
    6
    1
    Ngoại vi
    0
    15
    Ném biên
    14

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Viitorul Constanta VIT

    Số liệu thống kê H2H

    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG
    • 0thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 11
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 15
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 31/05/21 01:30
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Viitorul Constanta Viitorul Constanta
    1 0
    TTG 26/01/21 21:30
    Viitorul Constanta Viitorul Constanta ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    3 3
    TTG 20/09/20 00:00
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Viitorul Constanta Viitorul Constanta
    1 1
    TTG 02/08/20 00:00
    Viitorul Constanta Viitorul Constanta ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    0 3
    TTG 28/06/20 01:00
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Viitorul Constanta Viitorul Constanta
    3 3

    Resultados mais recentes: Viitorul Constanta

    Resultados mais recentes: ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe

    Viitorul Constanta VIT

    Bảng xếp hạng

    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 1 2 15:5 10 54
    2 10 3 3 4 13:14 -1 45
    3 10 3 3 4 9:11 -2 41
    4 10 5 2 3 11:8 3 40
    5 10 3 2 5 10:15 -5 33
    6 10 3 1 6 13:18 -5 31
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Playoffs
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 20 5 5 57:22 35 65
    2 30 19 7 4 42:15 27 64
    3 30 16 10 4 33:14 19 58
    4 30 10 15 5 43:31 12 45
    5 30 10 14 6 30:26 4 44
    6 30 11 9 10 39:36 3 42
    7 30 10 10 10 33:41 -8 40
    8 30 10 9 11 24:26 -2 39
    9 30 9 11 10 38:39 -1 38
    10 30 9 10 11 26:36 -10 37
    11 30 9 6 15 33:41 -8 33
    12 30 8 8 14 32:40 -8 32
    13 30 6 13 11 36:37 -1 31
    14 30 7 6 17 26:41 -15 27
    15 30 5 11 14 28:40 -12 26
    16 30 7 4 19 29:64 -35 25
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 4 4 1 7:3 4 36
    2 9 4 3 2 15:10 5 32
    3 9 5 1 3 9:4 5 32
    4 9 4 1 4 7:9 -2 32
    5 9 5 2 2 11:8 3 31
    6 9 3 2 4 10:7 3 31
    7 9 3 3 3 6:7 -1 28
    8 9 4 1 4 6:9 -3 26
    9 9 1 2 6 6:12 -6 24
    10 9 2 1 6 7:15 -8 20
    • UEFA Europa League Qualification
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 6:3 3 10
    2 5 3 0 2 8:3 5 9
    3 5 3 0 2 7:7 0 9
    4 5 2 1 2 6:7 -1 7
    5 5 1 2 2 5:6 -1 5
    6 5 1 2 2 6:7 -1 5
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 2 1 35:7 28 38
    2 15 8 5 2 22:7 15 29
    3 15 8 4 3 15:8 7 28
    4 15 6 5 4 13:12 1 23
    5 15 6 4 5 19:14 5 22
    6 15 5 6 4 18:17 1 21
    7 15 4 8 3 21:15 6 20
    8 15 5 4 6 15:18 -3 19
    9 15 4 6 5 18:18 0 18
    10 15 5 3 7 15:19 -4 18
    11 15 4 5 6 17:19 -2 17
    12 15 3 7 5 21:24 -3 16
    13 15 4 4 7 17:20 -3 16
    14 15 4 2 9 14:27 -13 14
    15 15 3 4 8 14:21 -7 13
    16 15 2 5 8 9:20 -11 11
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 12:6 6 11
    2 4 3 0 1 4:2 2 9
    3 5 2 2 1 5:3 2 8
    4 5 2 1 2 8:4 4 7
    5 4 2 1 1 4:1 3 7
    6 5 2 0 3 3:4 -1 6
    7 4 1 2 1 1:1 0 5
    8 4 1 1 2 3:5 -2 4
    9 5 0 1 4 2:8 -6 1
    10 4 0 0 4 1:7 -6 0
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 7:2 5 13
    2 5 2 1 2 5:5 0 7
    3 5 2 1 2 4:5 -1 7
    4 5 2 1 2 7:7 0 7
    5 5 1 0 4 7:11 -4 3
    6 5 0 2 3 3:8 -5 2
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 2 2 20:8 12 35
    2 15 8 6 1 18:6 12 30
    3 15 8 3 4 22:15 7 27
    4 15 7 5 3 17:16 1 26
    5 15 6 7 2 22:16 6 25
    6 15 4 9 2 17:14 3 21
    7 15 5 5 5 9:8 1 20
    8 15 5 5 5 20:21 -1 20
    9 15 5 5 5 20:22 -2 20
    10 15 5 4 6 15:24 -9 19
    11 15 4 4 7 15:20 -5 16
    12 15 3 6 6 15:13 2 15
    13 15 4 3 8 18:22 -4 15
    14 15 4 2 9 12:20 -8 14
    15 15 3 2 10 15:37 -22 11
    16 15 1 6 8 11:21 -10 9
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 7:7 0 10
    2 5 3 0 2 3:4 -1 9
    3 4 2 2 0 2:0 2 8
    4 5 2 1 2 5:2 3 7
    5 5 2 1 2 5:6 -1 7
    6 4 2 1 1 4:5 -1 7
    7 5 2 1 2 6:8 -2 7
    8 4 1 1 2 4:4 0 4
    9 4 1 1 2 3:4 -1 4
    10 4 1 1 2 2:3 -1 4

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    26 Tháng Một 2021, 21:30
    Trọng tài:
    Fesnic Horatiu, Romani
    Sân vận động:
    Stadionul Viitorul, Ovidiu, Romani
    Dung tích:
    4554