Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Aris Limassol vs Ethnikos Achna 27/01/2025

Aris Limassol ALI

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Aris Limassol trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 số trận gần nhất Ethnikos Achna trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Aris Limassol ALI

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

6 - Thắng

4 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 6

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+11

16

5

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

11

10

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 0.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 44.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 44.1'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 21
  • Bàn thắng
  • 21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Aris Limassol ALI

Số liệu thống kê H2H

Ethnikos Achna ETH
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 18
  • Ghi bàn
  • 5
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/01/25 01:00
Aris Limassol Aris Limassol Ethnikos Achna Ethnikos Achna
6 1
TTG 20/10/24 21:30
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Aris Limassol Aris Limassol
1 2
TTG 29/01/24 01:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Aris Limassol Aris Limassol
2 6
TTG 26/01/24 01:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Aris Limassol Aris Limassol
1 2
TTG 22/10/23 00:00
Aris Limassol Aris Limassol Ethnikos Achna Ethnikos Achna
2 0

Resultados mais recentes: Aris Limassol

Resultados mais recentes: Ethnikos Achna

Aris Limassol ALI

Bảng xếp hạng

Ethnikos Achna ETH
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
Apollon Limassol
2 26 18 7 1 53:15 38 61
APOEL
3 26 16 6 4 45:21 24 54
AC Omonia
4 26 16 4 6 53:26 27 52
AEK Larnaca
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Aris Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
Pafos
7 26 10 7 9 34:33 1 37
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
Nea Salamis
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
Enosis Neon Paralimni
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
AEL Limassol
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia Aradippou
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
Karmiotissa Pano Polemidion
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
Ethnikos Achna
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
Apollon Limassol
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
AC Omonia
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Aris Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
Pafos
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 27 11 7 9 38:35 3 40
2 26 6 11 9 33:42 -9 29
Nea Salamis
3 26 7 6 13 26:51 -25 27
Enosis Neon Paralimni
4 26 7 5 14 23:49 -26 26
5 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia Aradippou
6 26 5 4 17 18:41 -23 19
Karmiotissa Pano Polemidion
7 26 4 5 17 22:52 -30 17
Ethnikos Achna
8 27 3 5 19 21:50 -29 14
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
APOEL
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
AEK Larnaca
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
Pafos
7 13 7 2 4 21:17 4 23
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
Enosis Neon Paralimni
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
AEL Limassol
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
Nea Salamis
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
Pafos
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 2 4 25:19 6 26
2 13 4 4 5 16:23 -7 16
Enosis Neon Paralimni
3 13 4 4 5 14:21 -7 16
4 13 4 3 6 16:19 -3 15
5 13 3 5 5 14:17 -3 14
Nea Salamis
6 13 3 2 8 12:25 -13 11
7 13 2 4 7 9:18 -9 10
8 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Apollon Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
AC Omonia
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Aris Limassol
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia Aradippou
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
Karmiotissa Pano Polemidion
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
Ethnikos Achna
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Apollon Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
AC Omonia
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Aris Limassol
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 3 6 4 19:25 -6 15
2 13 3 5 5 13:16 -3 14
3 13 3 2 8 10:28 -18 11
4 13 3 1 9 9:28 -19 10
5 13 3 0 10 9:23 -14 9
Karmiotissa Pano Polemidion
6 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia Aradippou
7 14 1 3 10 8:24 -16 6
8 13 1 3 9 10:27 -17 6
Ethnikos Achna

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aris Limassol FC và Ethnikos Achnas FC khi Aris Limassol FC chơi trên sân nhà là 2-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aris Limassol FC và Ethnikos Achnas FC là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Aris Limassol FC chơi trên sân nhà, Aris Limassol FC đã thắng 6 trận, có 7 trận hòa trong khi Ethnikos Achnas FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-23 nghiêng về phía Aris Limassol FC.

Trong 36 lần gặp nhau gần đây, Aris Limassol FC đã thắng 12 trận, có 12 trận hòa trong khi Ethnikos Achnas FC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 55-50 nghiêng về phía Ethnikos Achnas FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Một 2025, 01:00
Trọng tài:
Theouli Chrysovalantis, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Alphamega Stadium, Limassol, Cyprus: Síp
Dung tích:
10700