Aris vs P.A.O.K. 20/01/2025
-
20/01/25
01:00
|
Vòng 19
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 của trận đấu cuối cùng Aris trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu Giải đấu
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy P.A.O.K. trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu Giải đấu kết thúc trong thất bại
3 - Thắng
1 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
10
16
Ghi bàn
Thừa nhận
25
10
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.5
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 34.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 26.6'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.5
- 26
- Bàn thắng
- 35
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
15
-
15
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 3
- 13
- Thẻ vàng
- 12
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Aris










Resultados mais recentes: P.A.O.K.










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 18 | 6 | 2 | 45:16 | 29 | 60 | |
2 | 26 | 16 | 5 | 5 | 44:16 | 28 | 53 | |
3 | 26 | 14 | 8 | 4 | 31:22 | 9 | 50 | |
4 | 26 | 14 | 4 | 8 | 51:26 | 25 | 46 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 12 | 6 | 8 | 31:28 | 3 | 42 | |
2 | 26 | 10 | 6 | 10 | 37:38 | -1 | 36 | |
3 | 26 | 10 | 5 | 11 | 32:32 | 0 | 35 | |
4 | 26 | 10 | 5 | 11 | 27:29 | -2 | 35 |
- Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 9 | 6 | 11 | 20:22 | -2 | 33 |
|
![]() |
|
2 | 26 | 6 | 10 | 10 | 30:34 | -4 | 28 |
|
![]() |
|
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | 30:47 | -17 | 28 |
|
![]() |
|
4 | 26 | 6 | 4 | 16 | 20:42 | -22 | 22 |
|
![]() |
|
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | 24:40 | -16 | 21 |
|
![]() |
|
6 | 26 | 3 | 6 | 17 | 14:44 | -30 | 15 |
|
![]() |
- Relegation
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 18 | 6 | 2 | 45:16 | 29 | 60 | |
2 | 26 | 16 | 5 | 5 | 44:16 | 28 | 53 | |
3 | 26 | 14 | 8 | 4 | 31:22 | 9 | 50 | |
4 | 26 | 14 | 4 | 8 | 51:26 | 25 | 46 | |
5 | 26 | 12 | 6 | 8 | 31:28 | 3 | 42 | |
6 | 26 | 10 | 6 | 10 | 37:38 | -1 | 36 | |
7 | 26 | 10 | 5 | 11 | 32:32 | 0 | 35 | |
8 | 26 | 10 | 5 | 11 | 27:29 | -2 | 35 | |
9 | 26 | 9 | 6 | 11 | 20:22 | -2 | 33 | |
10 | 26 | 6 | 10 | 10 | 30:34 | -4 | 28 | |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | 30:47 | -17 | 28 | |
12 | 26 | 6 | 4 | 16 | 20:42 | -22 | 22 | |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | 24:40 | -16 | 21 | |
14 | 26 | 3 | 6 | 17 | 14:44 | -30 | 15 |
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 4 | 0 | 23:9 | 14 | 31 | |
2 | 13 | 9 | 3 | 1 | 27:5 | 22 | 30 | |
3 | 13 | 9 | 3 | 1 | 18:8 | 10 | 30 | |
4 | 13 | 6 | 2 | 5 | 25:14 | 11 | 20 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 3 | 2 | 17:8 | 9 | 27 | |
2 | 13 | 6 | 1 | 6 | 14:13 | 1 | 19 | |
3 | 13 | 5 | 3 | 5 | 20:20 | 0 | 18 | |
4 | 13 | 3 | 3 | 7 | 13:17 | -4 | 12 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 5 | 2 | 6 | 11:10 | 1 | 17 |
|
![]() |
|
2 | 13 | 4 | 4 | 5 | 17:22 | -5 | 16 |
|
![]() |
|
3 | 13 | 3 | 4 | 6 | 14:18 | -4 | 13 |
|
![]() |
|
4 | 13 | 3 | 4 | 6 | 15:22 | -7 | 13 |
|
![]() |
|
5 | 13 | 2 | 3 | 8 | 7:18 | -11 | 9 |
|
![]() |
|
6 | 13 | 1 | 3 | 9 | 9:22 | -13 | 6 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 4 | 0 | 23:9 | 14 | 31 | |
2 | 13 | 9 | 3 | 1 | 27:5 | 22 | 30 | |
3 | 13 | 9 | 3 | 1 | 18:8 | 10 | 30 | |
4 | 13 | 8 | 3 | 2 | 17:8 | 9 | 27 | |
5 | 13 | 6 | 2 | 5 | 25:14 | 11 | 20 | |
6 | 13 | 6 | 1 | 6 | 14:13 | 1 | 19 | |
7 | 13 | 5 | 3 | 5 | 20:20 | 0 | 18 | |
8 | 13 | 5 | 2 | 6 | 11:10 | 1 | 17 | |
9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 17:22 | -5 | 16 | |
10 | 13 | 3 | 4 | 6 | 14:18 | -4 | 13 | |
11 | 13 | 3 | 4 | 6 | 15:22 | -7 | 13 | |
12 | 13 | 3 | 3 | 7 | 13:17 | -4 | 12 | |
13 | 13 | 2 | 3 | 8 | 7:18 | -11 | 9 | |
14 | 13 | 1 | 3 | 9 | 9:22 | -13 | 6 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 22:7 | 15 | 29 | |
2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 26:12 | 14 | 26 | |
3 | 13 | 7 | 2 | 4 | 17:11 | 6 | 23 | |
4 | 13 | 5 | 5 | 3 | 13:14 | -1 | 20 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 7 | 2 | 4 | 19:15 | 4 | 23 | |
2 | 13 | 5 | 3 | 5 | 17:18 | -1 | 18 | |
3 | 13 | 4 | 4 | 5 | 13:16 | -3 | 16 | |
4 | 13 | 4 | 3 | 6 | 14:20 | -6 | 15 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 4 | 4 | 5 | 9:12 | -3 | 16 |
|
![]() |
|
2 | 13 | 5 | 1 | 7 | 11:20 | -9 | 16 |
|
![]() |
|
3 | 13 | 3 | 6 | 4 | 16:16 | 0 | 15 |
|
![]() |
|
4 | 13 | 4 | 0 | 9 | 13:25 | -12 | 12 |
|
![]() |
|
5 | 13 | 1 | 5 | 7 | 9:18 | -9 | 8 |
|
![]() |
|
6 | 13 | 1 | 3 | 9 | 7:26 | -19 | 6 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 22:7 | 15 | 29 | |
2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 26:12 | 14 | 26 | |
3 | 13 | 7 | 2 | 4 | 17:11 | 6 | 23 | |
4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 19:15 | 4 | 23 | |
5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 13:14 | -1 | 20 | |
6 | 13 | 5 | 3 | 5 | 17:18 | -1 | 18 | |
7 | 13 | 5 | 1 | 7 | 11:20 | -9 | 16 | |
8 | 13 | 4 | 4 | 5 | 9:12 | -3 | 16 | |
9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 13:16 | -3 | 16 | |
10 | 13 | 3 | 6 | 4 | 16:16 | 0 | 15 | |
11 | 13 | 4 | 3 | 6 | 14:20 | -6 | 15 | |
12 | 13 | 4 | 0 | 9 | 13:25 | -12 | 12 | |
13 | 13 | 1 | 5 | 7 | 9:18 | -9 | 8 | |
14 | 13 | 1 | 3 | 9 | 7:26 | -19 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aris Thessaloniki và PAOK Thessaloniki khi Aris Thessaloniki chơi trên sân nhà là 0-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aris Thessaloniki và PAOK Thessaloniki là 0-0. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi Aris Thessaloniki chơi trên sân nhà, Aris Thessaloniki đã thắng 8 trận, có 10 trận hòa trong khi PAOK Thessaloniki thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-23 nghiêng về phía Aris Thessaloniki.
Trong 51 lần gặp nhau gần đây, Aris Thessaloniki đã thắng 13 trận, có 19 trận hòa trong khi PAOK Thessaloniki thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 61-45 nghiêng về phía PAOK Thessaloniki.