Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

P.A.O.K. vs Aris 30/09/2024

Last match Aris - P.A.O.K. on 20/01/2025

P.A.O.K. PAOK

Chi tiết trận đấu

Aris ARIS

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy P.A.O.K. trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Aris trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu Giải đấu

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.25
P.A.O.K. PAOK

Chi tiết trận đấu

Aris ARIS
57 %
Sở hữu bóng
43 %
2 (10)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (2)
15
Tổng số mũi chích ngừa
10
3
Ảnh bị chặn
3
4
Thủ môn cứu thua
2
8
Fouls
12
2
Thẻ vàng
3
14
Đá phạt
9
5
Đá phạt góc
5
1
Ngoại vi
2
33
Ném biên
26
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+10

23

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

12

11

  • 2.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 25.8'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 39.1'
  • 3.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.3
  • 36
  • Bàn thắng
  • 23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
P.A.O.K. PAOK

Số liệu thống kê H2H

Aris ARIS
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 5
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/01/25 01:00
Aris Aris P.A.O.K. P.A.O.K.
0 0
TTG 30/09/24 01:30
P.A.O.K. P.A.O.K. Aris Aris
0 1
TTG 20/05/24 01:00
Aris Aris P.A.O.K. P.A.O.K.
1 2
TTG 11/03/24 03:00
P.A.O.K. P.A.O.K. Aris Aris
0 1
TTG 08/01/24 01:30
Aris Aris P.A.O.K. P.A.O.K.
2 1

Resultados mais recentes: P.A.O.K.

Resultados mais recentes: Aris

P.A.O.K. PAOK

Bảng xếp hạng

Aris ARIS
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 45:16 29 60
2 26 16 5 5 44:16 28 53
3 26 14 8 4 31:22 9 50
4 26 14 4 8 51:26 25 46
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 26 12 6 8 31:28 3 42
2 26 10 6 10 37:38 -1 36
3 26 10 5 11 32:32 0 35
4 26 10 5 11 27:29 -2 35
  • Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 9 6 11 20:22 -2 33
Levadiakos
2 26 6 10 10 30:34 -4 28
Panetolikos
3 26 8 4 14 30:47 -17 28
Lamia
4 26 6 4 16 20:42 -22 22
Kallithea
5 26 4 9 13 24:40 -16 21
Volos NFC
6 26 3 6 17 14:44 -30 15
Panserraikos
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 45:16 29 60
2 26 16 5 5 44:16 28 53
3 26 14 8 4 31:22 9 50
4 26 14 4 8 51:26 25 46
5 26 12 6 8 31:28 3 42
6 26 10 6 10 37:38 -1 36
7 26 10 5 11 32:32 0 35
8 26 10 5 11 27:29 -2 35
9 26 9 6 11 20:22 -2 33
10 26 6 10 10 30:34 -4 28
11 26 8 4 14 30:47 -17 28
12 26 6 4 16 20:42 -22 22
13 26 4 9 13 24:40 -16 21
14 26 3 6 17 14:44 -30 15
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
4 13 6 2 5 25:14 11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 8 3 2 17:8 9 27
2 13 6 1 6 14:13 1 19
3 13 5 3 5 20:20 0 18
4 13 3 3 7 13:17 -4 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 5 2 6 11:10 1 17
Levadiakos
2 13 4 4 5 17:22 -5 16
Lamia
3 13 3 4 6 14:18 -4 13
Panserraikos
4 13 3 4 6 15:22 -7 13
Volos NFC
5 13 2 3 8 7:18 -11 9
Kallithea
6 13 1 3 9 9:22 -13 6
Panetolikos
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
4 13 8 3 2 17:8 9 27
5 13 6 2 5 25:14 11 20
6 13 6 1 6 14:13 1 19
7 13 5 3 5 20:20 0 18
8 13 5 2 6 11:10 1 17
9 13 4 4 5 17:22 -5 16
10 13 3 4 6 14:18 -4 13
11 13 3 4 6 15:22 -7 13
12 13 3 3 7 13:17 -4 12
13 13 2 3 8 7:18 -11 9
14 13 1 3 9 9:22 -13 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 22:7 15 29
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
4 13 5 5 3 13:14 -1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 7 2 4 19:15 4 23
2 13 5 3 5 17:18 -1 18
3 13 4 4 5 13:16 -3 16
4 13 4 3 6 14:20 -6 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 4 4 5 9:12 -3 16
Volos NFC
2 13 5 1 7 11:20 -9 16
Kallithea
3 13 3 6 4 16:16 0 15
Panetolikos
4 13 4 0 9 13:25 -12 12
Levadiakos
5 13 1 5 7 9:18 -9 8
Lamia
6 13 1 3 9 7:26 -19 6
Panserraikos
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 22:7 15 29
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
4 13 7 2 4 19:15 4 23
5 13 5 5 3 13:14 -1 20
6 13 5 3 5 17:18 -1 18
7 13 5 1 7 11:20 -9 16
8 13 4 4 5 9:12 -3 16
9 13 4 4 5 13:16 -3 16
10 13 3 6 4 16:16 0 15
11 13 4 3 6 14:20 -6 15
12 13 4 0 9 13:25 -12 12
13 13 1 5 7 9:18 -9 8
14 13 1 3 9 7:26 -19 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PAOK Thessaloniki và Aris Thessaloniki là 0-0. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi PAOK Thessaloniki chơi trên sân nhà, PAOK Thessaloniki đã thắng 12 trận, có 9 trận hòa trong khi Aris Thessaloniki thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-17 nghiêng về phía PAOK Thessaloniki.

Trong 50 lần gặp nhau gần đây, PAOK Thessaloniki đã thắng 19 trận, có 19 trận hòa trong khi Aris Thessaloniki thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 61-44 nghiêng về phía PAOK Thessaloniki.

Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của PAOK Thessaloniki) và 2-1 (sân của Aris Thessaloniki).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Chín 2024, 01:30
Trọng tài:
Osmers Harm, Đức
Sân vận động:
Toumba Stadium, Thessaloniki, Hy Lạp
Dung tích:
28703