Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

ASJ Soyaux (Nữ) vs Montpellier (Nữ) 01/04/2023

ASJ Soyaux (Nữ) SOY

Chi tiết trận đấu

Montpellier (Nữ) MON
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:5

Phỏng đoán

8 / 10 của trận đấu cuối cùng ASJ Soyaux (Nữ) trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia nữ ghi ít nhất 1 bàn

7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

ASJ Soyaux (Nữ) SOY

Chi tiết trận đấu

Montpellier (Nữ) MON
1
Thẻ vàng
2
1
Đá phạt góc
5

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
ASJ Soyaux (Nữ) SOY

Số liệu thống kê H2H

Montpellier (Nữ) MON
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 13
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/04/23 19:45
ASJ Soyaux (Nữ) ASJ Soyaux (Nữ) Montpellier (Nữ) Montpellier (Nữ)
1 5
TTG 19/11/22 21:30
Montpellier (Nữ) Montpellier (Nữ) ASJ Soyaux (Nữ) ASJ Soyaux (Nữ)
2 2
TTG 07/05/22 20:30
Montpellier (Nữ) Montpellier (Nữ) ASJ Soyaux (Nữ) ASJ Soyaux (Nữ)
3 0
TTG 12/12/21 19:45
ASJ Soyaux (Nữ) ASJ Soyaux (Nữ) Montpellier (Nữ) Montpellier (Nữ)
0 1
TTG 22/05/21 02:45
Montpellier (Nữ) Montpellier (Nữ) ASJ Soyaux (Nữ) ASJ Soyaux (Nữ)
2 1

Resultados mais recentes: ASJ Soyaux (Nữ)

Resultados mais recentes: Montpellier (Nữ)

ASJ Soyaux (Nữ) SOY

Bảng xếp hạng

Montpellier (Nữ) MON
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 20 1 1 69:9 60 61
2 22 17 4 1 45:12 33 55
3 22 12 6 4 44:18 26 42
4 22 11 6 5 49:20 29 39
5 22 11 4 7 37:27 10 37
6 22 10 2 10 40:40 0 32
7 22 7 6 9 26:33 -7 27
8 22 7 3 12 31:45 -14 24
9 22 7 3 12 20:41 -21 24
10 22 4 3 15 12:53 -41 15
11 22 3 3 16 16:48 -32 12
12 22 1 3 18 15:58 -43 6
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 34:3 31 30
2 11 8 2 1 19:6 13 26
3 11 6 3 2 27:10 17 21
4 11 5 3 3 19:13 6 18
5 11 5 2 4 17:14 3 17
6 11 5 1 5 21:20 1 16
7 11 4 3 4 14:13 1 15
8 11 4 2 5 16:24 -8 14
9 11 4 2 5 12:16 -4 14
10 11 3 1 7 7:24 -17 10
11 11 2 2 7 10:25 -15 8
12 11 1 1 9 7:33 -26 4
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 1 0 35:6 29 31
2 11 9 2 0 26:6 20 29
3 11 7 3 1 25:5 20 24
4 11 7 1 3 23:14 9 22
5 11 5 3 3 22:10 12 18
6 11 5 1 5 19:20 -1 16
7 11 2 4 5 9:19 -10 10
8 11 3 1 7 15:21 -6 10
9 11 3 1 7 8:25 -17 10
10 11 1 2 8 5:29 -24 5
11 11 1 1 9 6:23 -17 4
12 11 0 2 9 8:25 -17 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Tư 2023, 19:45