Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

B.93 Copenhagen (Nữ) vs Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) 14/05/2022

B.93 Copenhagen (Nữ) B93

Chi tiết trận đấu

Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) AAR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1
B.93 Copenhagen (Nữ) B93

Phỏng đoán

Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) AAR
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 26%
    1
  • 17%
    x
  • 57%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    B.93 Copenhagen (Nữ) B93

    Số liệu thống kê H2H

    Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) AAR
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 5
    • 0
    • Thẻ vàng
    • 0
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 12/10/24 21:00
    Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ)
    0 1
    TTG 31/08/24 01:00
    B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
    0 1
    TTG 03/06/23 19:00
    Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ)
    2 1
    TTG 29/04/23 20:00
    B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
    2 1
    TTG 14/05/22 20:00
    B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
    1 1

    Resultados mais recentes: B.93 Copenhagen (Nữ)

    Resultados mais recentes: Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)

    B.93 Copenhagen (Nữ) B93

    Bảng xếp hạng

    Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) AAR
    # Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 12 2 0 29:6 23 38
    2 14 10 3 1 37:14 23 33
    3 14 8 1 5 29:23 6 25
    4 14 6 2 6 26:25 1 20
    5 14 5 2 7 15:21 -6 17
    6 14 4 4 6 11:14 -3 16
    7 14 2 2 10 14:31 -17 8
    8 14 0 2 12 7:34 -27 2
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation / Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 3 0 24:5 19 24
    2 10 7 1 2 27:13 14 22
    3 10 6 3 1 16:7 9 21
    4 10 3 1 6 14:19 -5 10
    5 10 2 0 8 4:26 -22 6
    6 10 0 2 8 4:19 -15 2
    • Qualified
    # Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 7 0 0 17:3 14 21
    2 7 5 2 0 16:4 12 17
    3 7 4 1 2 19:12 7 13
    4 7 3 1 3 14:11 3 10
    5 7 2 3 2 8:8 0 9
    6 7 3 0 4 5:7 -2 9
    7 7 1 1 5 9:18 -9 4
    8 7 0 1 6 2:15 -13 1
    # Tập đoàn Relegation / Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 10:4 6 13
    2 5 4 0 1 14:5 9 12
    3 5 3 2 0 8:2 6 11
    4 5 1 1 3 5:8 -3 4
    5 5 1 0 4 3:16 -13 3
    6 5 0 1 4 2:12 -10 1
    # Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 5 2 0 12:3 9 17
    2 7 5 1 1 21:10 11 16
    3 7 4 0 3 10:11 -1 12
    4 7 3 1 3 12:14 -2 10
    5 7 2 2 3 10:14 -4 8
    6 7 2 1 4 3:6 -3 7
    7 7 1 1 5 5:13 -8 4
    8 7 0 1 6 5:19 -14 1
    # Tập đoàn Relegation / Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 16:3 13 13
    2 5 3 1 1 13:8 5 10
    3 5 2 2 1 6:3 3 8
    4 5 2 0 3 9:11 -2 6
    5 5 1 0 4 1:10 -9 3
    6 5 0 1 4 2:7 -5 1

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    14 Tháng Năm 2022, 20:00