Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AS Thành phố Sr Brasov vs Viitorul Pandurii Targuiu 01/08/2021

AS Thành phố Sr Brasov MUN

Chi tiết trận đấu

Viitorul Pandurii Targuiu PAN
AS Thành phố Sr Brasov MUN

Phỏng đoán

Viitorul Pandurii Targuiu PAN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 18%
    1
  • 70%
    x
  • 12%
    2
  • AS Thành phố Sr Brasov MUN

    Chi tiết trận đấu

    Viitorul Pandurii Targuiu PAN
    51 %
    Sở hữu bóng
    49 %
    4 (7)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (1)
    11
    Tổng số mũi chích ngừa
    4
    0
    Thẻ vàng
    3
    5
    Đá phạt góc
    2

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    AS Thành phố Sr Brasov MUN

    Số liệu thống kê H2H

    Viitorul Pandurii Targuiu PAN
    • 0thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 15
    • 0
    • Thẻ vàng
    • 3
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 01/08/21 17:00
    AS Thành phố Sr Brasov AS Thành phố Sr Brasov Viitorul Pandurii Targuiu Viitorul Pandurii Targuiu
    2 2
    TTG 08/05/15 23:30
    Viitorul Pandurii Targuiu Viitorul Pandurii Targuiu AS Thành phố Sr Brasov AS Thành phố Sr Brasov
    2 0
    TTG 08/11/14 21:30
    AS Thành phố Sr Brasov AS Thành phố Sr Brasov Viitorul Pandurii Targuiu Viitorul Pandurii Targuiu
    0 3
    TTG 17/12/13 02:00
    AS Thành phố Sr Brasov AS Thành phố Sr Brasov Viitorul Pandurii Targuiu Viitorul Pandurii Targuiu
    3 5
    TTG 21/07/13 00:00
    Viitorul Pandurii Targuiu Viitorul Pandurii Targuiu AS Thành phố Sr Brasov AS Thành phố Sr Brasov
    3 1

    Resultados mais recentes: AS Thành phố Sr Brasov

    Resultados mais recentes: Viitorul Pandurii Targuiu

    AS Thành phố Sr Brasov MUN

    Bảng xếp hạng

    Viitorul Pandurii Targuiu PAN
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 14 2 2 36:15 21 44
    Voluntari
    2 18 10 8 0 23:8 15 38
    AFC Campulung Muscel 2022
    3 18 11 2 5 27:17 10 35
    FC U Craiova 1948
    4 18 8 7 3 17:9 8 31
    CSC Dumbravita
    5 18 9 4 5 29:22 7 31
    Metalul Buzău
    6 18 8 6 4 25:15 10 30
    Csikszereda Miercurea Ciuc
    7 18 7 6 5 19:18 1 27
    CS Metaloglobus București
    8 18 8 3 7 20:23 -3 27
    CSM Slatina
    9 18 7 5 6 17:16 1 26
    Chindia Târgoviște
    10 18 7 5 6 21:21 0 26
    Bihor Oradea
    11 18 6 5 7 24:18 6 23
    Afumati
    12 18 6 5 7 18:18 0 23
    Resita
    13 18 6 5 7 24:26 -2 23
    Unirea Ungheni
    14 18 6 5 7 16:19 -3 23
    Concordia Chiajna
    15 18 4 6 8 20:22 -2 18
    Hunedoara
    16 19 4 6 9 20:24 -4 18
    17 18 5 3 10 17:25 -8 18
    Ceahlaul Piatra Neamt
    18 18 4 3 11 14:23 -9 15
    Arges Pitesti
    19 19 3 5 11 10:22 -12 14
    20 18 2 1 15 7:43 -36 7
    CSA Steaua
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 10 0 0 26:7 19 30
    2 10 5 5 0 13:6 7 20
    3 9 5 3 1 15:7 8 18
    Csikszereda Miercurea Ciuc
    4 10 5 3 2 14:10 4 18
    5 11 4 5 2 12:7 5 17
    6 8 5 1 2 11:6 5 16
    FC U Craiova 1948
    7 8 5 1 2 10:5 5 16
    CSC Dumbravita
    8 9 4 2 3 11:10 1 14
    9 10 4 2 4 11:14 -3 14
    10 8 4 1 3 9:6 3 13
    Resita
    11 9 3 4 2 7:6 1 13
    Concordia Chiajna
    12 9 3 3 3 13:9 4 12
    Hunedoara
    13 10 2 5 3 9:7 2 11
    14 10 3 2 5 6:11 -5 11
    15 8 2 4 2 6:7 -1 10
    16 7 3 1 3 8:11 -3 10
    CSM Slatina
    17 10 3 0 7 11:16 -5 9
    18 7 2 2 3 7:9 -2 8
    Bihor Oradea
    19 10 2 1 7 8:18 -10 7
    20 8 1 1 6 4:21 -17 4
    CSA Steaua
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 1 3 16:11 5 19
    2 8 5 3 0 10:2 8 18
    AFC Campulung Muscel 2022
    3 11 5 3 3 14:12 2 18
    4 11 5 2 4 12:12 0 17
    5 10 3 6 1 7:4 3 15
    6 8 4 2 2 10:8 2 14
    Voluntari
    7 8 4 1 3 15:12 3 13
    Metalul Buzău
    8 9 3 4 2 8:8 0 13
    CS Metaloglobus București
    9 8 4 0 4 15:11 4 12
    Afumati
    10 9 3 3 3 10:8 2 12
    11 8 3 2 3 9:7 2 11
    Ceahlaul Piatra Neamt
    12 10 2 4 4 9:12 -3 10
    13 9 3 1 5 9:13 -4 10
    14 8 2 3 3 13:12 1 9
    Unirea Ungheni
    15 7 3 0 4 5:9 -4 9
    Chindia Târgoviște
    16 11 2 2 7 14:17 -3 8
    17 8 1 3 4 3:7 -4 6
    Arges Pitesti
    18 9 1 3 5 7:13 -6 6
    19 9 0 3 6 4:11 -7 3
    20 10 1 0 9 3:22 -19 3

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    1 Tháng Tám 2021, 17:00