Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viitorul Pandurii Targuiu vs Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara 25/09/2021

Viitorul Pandurii Targuiu PAN

Chi tiết trận đấu

Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara POT
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0
Viitorul Pandurii Targuiu PAN

Phỏng đoán

Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara POT
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 48%
    1
  • 24%
    x
  • 28%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Viitorul Pandurii Targuiu PAN

    Số liệu thống kê H2H

    Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara POT
    • 0thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 11
    • 2
    • Thẻ vàng
    • 5
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 25/09/21 16:00
    Viitorul Pandurii Targuiu Viitorul Pandurii Targuiu Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara
    0 0
    TTG 13/03/21 17:00
    Viitorul Pandurii Targuiu Viitorul Pandurii Targuiu Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara
    1 1
    TTG 03/02/21 20:00
    Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara Viitorul Pandurii Targuiu Viitorul Pandurii Targuiu
    5 0
    TTG 07/12/19 20:00
    Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara Viitorul Pandurii Targuiu Viitorul Pandurii Targuiu
    1 0
    TTG 28/09/19 16:01
    Viitorul Pandurii Targuiu Viitorul Pandurii Targuiu Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara
    1 4

    Resultados mais recentes: Viitorul Pandurii Targuiu

    Resultados mais recentes: Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara

    Viitorul Pandurii Targuiu PAN

    Bảng xếp hạng

    Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara POT
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 14 2 2 36:15 21 44
    Voluntari
    2 18 10 8 0 23:8 15 38
    AFC Campulung Muscel 2022
    3 18 11 2 5 27:17 10 35
    FC U Craiova 1948
    4 18 8 7 3 17:9 8 31
    CSC Dumbravita
    5 18 9 4 5 29:22 7 31
    Metalul Buzău
    6 18 8 6 4 25:15 10 30
    Csikszereda Miercurea Ciuc
    7 18 7 6 5 19:18 1 27
    CS Metaloglobus București
    8 18 8 3 7 20:23 -3 27
    CSM Slatina
    9 18 7 5 6 17:16 1 26
    Chindia Târgoviște
    10 18 7 5 6 21:21 0 26
    Bihor Oradea
    11 18 6 5 7 24:18 6 23
    Afumati
    12 18 6 5 7 18:18 0 23
    Resita
    13 18 6 5 7 24:26 -2 23
    Unirea Ungheni
    14 18 6 5 7 16:19 -3 23
    Concordia Chiajna
    15 18 4 6 8 20:22 -2 18
    Hunedoara
    16 19 4 6 9 20:24 -4 18
    17 18 5 3 10 17:25 -8 18
    Ceahlaul Piatra Neamt
    18 18 4 3 11 14:23 -9 15
    Arges Pitesti
    19 19 3 5 11 10:22 -12 14
    20 18 2 1 15 7:43 -36 7
    CSA Steaua
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 10 0 0 26:7 19 30
    2 10 5 5 0 13:6 7 20
    3 9 5 3 1 15:7 8 18
    Csikszereda Miercurea Ciuc
    4 10 5 3 2 14:10 4 18
    5 11 4 5 2 12:7 5 17
    6 8 5 1 2 11:6 5 16
    FC U Craiova 1948
    7 8 5 1 2 10:5 5 16
    CSC Dumbravita
    8 9 4 2 3 11:10 1 14
    9 10 4 2 4 11:14 -3 14
    10 8 4 1 3 9:6 3 13
    Resita
    11 9 3 4 2 7:6 1 13
    Concordia Chiajna
    12 9 3 3 3 13:9 4 12
    Hunedoara
    13 10 2 5 3 9:7 2 11
    14 10 3 2 5 6:11 -5 11
    15 8 2 4 2 6:7 -1 10
    16 7 3 1 3 8:11 -3 10
    CSM Slatina
    17 10 3 0 7 11:16 -5 9
    18 7 2 2 3 7:9 -2 8
    Bihor Oradea
    19 10 2 1 7 8:18 -10 7
    20 8 1 1 6 4:21 -17 4
    CSA Steaua
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 1 3 16:11 5 19
    2 8 5 3 0 10:2 8 18
    AFC Campulung Muscel 2022
    3 11 5 3 3 14:12 2 18
    4 11 5 2 4 12:12 0 17
    5 10 3 6 1 7:4 3 15
    6 8 4 2 2 10:8 2 14
    Voluntari
    7 8 4 1 3 15:12 3 13
    Metalul Buzău
    8 9 3 4 2 8:8 0 13
    CS Metaloglobus București
    9 8 4 0 4 15:11 4 12
    Afumati
    10 9 3 3 3 10:8 2 12
    11 8 3 2 3 9:7 2 11
    Ceahlaul Piatra Neamt
    12 10 2 4 4 9:12 -3 10
    13 9 3 1 5 9:13 -4 10
    14 8 2 3 3 13:12 1 9
    Unirea Ungheni
    15 7 3 0 4 5:9 -4 9
    Chindia Târgoviște
    16 11 2 2 7 14:17 -3 8
    17 8 1 3 4 3:7 -4 6
    Arges Pitesti
    18 9 1 3 5 7:13 -6 6
    19 9 0 3 6 4:11 -7 3
    20 10 1 0 9 3:22 -19 3

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    25 Tháng Chín 2021, 16:00