Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Universitatea Cluj vs Viitorul Pandurii Targu Jiu 18/09/2021

Universitatea Cluj UCL

Chi tiết trận đấu

Viitorul Pandurii Targu Jiu PAN
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0
Universitatea Cluj UCL

Phỏng đoán

Viitorul Pandurii Targu Jiu PAN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 56%
    1
  • 21%
    x
  • 23%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Universitatea Cluj UCL

    Số liệu thống kê H2H

    Viitorul Pandurii Targu Jiu PAN
    • 20% 1thắng
    • 80% 4rút thăm
    • 0thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 2
    • 5
    • Thẻ vàng
    • 3
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 18/09/21 16:00
    Universitatea Cluj Universitatea Cluj Viitorul Pandurii Targu Jiu Viitorul Pandurii Targu Jiu
    0 0
    TTG 14/04/21 22:00
    Universitatea Cluj Universitatea Cluj Viitorul Pandurii Targu Jiu Viitorul Pandurii Targu Jiu
    1 1
    TTG 20/02/21 17:00
    Viitorul Pandurii Targu Jiu Viitorul Pandurii Targu Jiu Universitatea Cluj Universitatea Cluj
    0 0
    TTG 05/10/20 23:00
    Universitatea Cluj Universitatea Cluj Viitorul Pandurii Targu Jiu Viitorul Pandurii Targu Jiu
    2 0
    TTG 08/12/19 22:55
    Viitorul Pandurii Targu Jiu Viitorul Pandurii Targu Jiu Universitatea Cluj Universitatea Cluj
    1 1

    Resultados mais recentes: Universitatea Cluj

    Resultados mais recentes: Viitorul Pandurii Targu Jiu

    Universitatea Cluj UCL

    Bảng xếp hạng

    Viitorul Pandurii Targu Jiu PAN
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 12 10 1 1 26:9 17 31
    2 13 7 6 0 16:4 12 27
    3 13 7 3 3 20:15 5 24
    4 12 7 2 3 20:12 8 23
    5 14 6 5 3 14:9 5 23
    Ceahlaul Piatra Neamt
    6 13 6 4 3 17:10 7 22
    Metalul Buzau
    7 12 6 2 4 19:15 4 20
    8 12 6 2 4 14:12 2 20
    9 12 6 2 4 13:11 2 20
    10 13 5 3 5 17:13 4 18
    11 12 5 2 5 16:16 0 17
    12 13 4 5 4 12:16 -4 17
    Concordia Chiajna
    13 12 4 4 4 20:13 7 16
    14 13 4 3 6 12:16 -4 15
    15 12 4 2 6 15:15 0 14
    16 12 3 2 7 11:16 -5 11
    17 12 2 5 5 7:13 -6 11
    18 12 2 4 6 11:14 -3 10
    19 13 3 1 9 7:17 -10 10
    20 12 2 2 8 5:18 -13 8
    21 13 2 0 11 6:34 -28 6
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 7 0 0 20:5 15 21
    2 7 5 0 2 10:5 5 15
    Metalul Buzau
    3 7 4 2 1 10:4 6 14
    4 7 4 2 1 11:6 5 14
    5 6 4 1 1 13:6 7 13
    Metalul Buzau
    6 6 4 1 1 10:5 5 13
    7 7 3 4 0 8:3 5 13
    8 7 4 1 2 7:7 0 13
    9 6 3 1 2 10:5 5 10
    10 6 3 1 2 9:4 5 10
    11 7 3 1 3 5:8 -3 10
    12 5 3 0 2 8:6 2 9
    13 7 3 0 4 9:11 -2 9
    14 6 2 2 2 6:8 -2 8
    AFC Campulung Muscel 2022
    15 6 1 4 1 7:4 3 7
    16 5 2 1 2 4:4 0 7
    17 6 1 3 2 4:5 -1 6
    18 5 1 3 1 3:4 -1 6
    19 6 2 0 4 4:15 -11 6
    20 6 1 2 3 3:8 -5 5
    21 6 1 1 4 4:10 -6 4
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 2 0 8:1 7 14
    2 7 4 1 2 10:8 2 13
    3 7 3 2 2 11:9 2 11
    4 6 3 1 2 10:7 3 10
    5 5 3 1 1 6:4 2 10
    6 6 3 1 2 9:9 0 10
    7 6 3 0 3 13:9 4 9
    8 7 2 3 2 4:4 0 9
    Resita
    9 7 2 3 2 6:8 -2 9
    Concordia Chiajna
    10 7 1 5 1 4:4 0 8
    Ceahlaul Piatra Neamt
    11 7 2 2 3 7:8 -1 8
    12 6 2 1 3 7:6 1 7
    13 6 1 3 2 3:5 -2 6
    14 5 2 0 3 3:7 -4 6
    15 6 1 2 3 3:8 -5 5
    16 5 1 1 3 9:9 0 4
    17 7 1 1 5 8:10 -2 4
    18 6 1 1 4 6:11 -5 4
    19 6 1 0 5 2:10 -8 3
    20 6 0 0 6 2:9 -7 0
    21 7 0 0 7 2:19 -17 0

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    18 Tháng Chín 2021, 16:00