Tondela vs Leixões 08/04/2023
Trận đấu tiếp theo Leixões - Tondela on 10/03/2025
-
08/04/23
21:00
|
Vòng 27
-
- 2 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 số trận gần nhất Tondela trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 số trận gần nhất Leixões trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia có ít hơn 2 bàn thắng
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
28
-
17
-
14
-
13
-
12
-
11
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 8
- 13
- Thẻ vàng
- 15
- 0
- Thẻ đỏ
- 3
Đối đầu
Resultados mais recentes: Tondela
Resultados mais recentes: Leixões
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 24 | 7 | 3 | 77:38 | 39 | 79 | ||
2 | 34 | 21 | 6 | 7 | 57:34 | 23 | 69 | ||
3 | 34 | 16 | 15 | 3 | 55:35 | 20 | 63 | ||
4 | 34 | 14 | 11 | 9 | 51:45 | 6 | 53 | ||
5 | 34 | 14 | 9 | 11 | 48:40 | 8 | 51 | ||
6 | 34 | 12 | 11 | 11 | 46:49 | -3 | 47 | ||
7 | 34 | 12 | 10 | 12 | 42:36 | 6 | 46 | ||
8 | 34 | 11 | 13 | 10 | 43:37 | 6 | 46 | ||
9 | 34 | 13 | 5 | 16 | 38:41 | -3 | 44 | ||
10 | 34 | 11 | 10 | 13 | 51:50 | 1 | 43 | ||
11 | 34 | 8 | 16 | 10 | 35:35 | 0 | 40 | ||
12 | 34 | 10 | 9 | 15 | 38:49 | -11 | 39 | ||
13 | 34 | 9 | 12 | 13 | 36:47 | -11 | 39 | ||
14 | 34 | 10 | 9 | 15 | 35:46 | -11 | 39 | ||
15 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52:58 | -6 | 38 | ||
16 | 34 | 9 | 8 | 17 | 41:59 | -18 | 35 |
|
|
17 | 34 | 8 | 8 | 18 | 31:51 | -20 | 32 | ||
18 | 34 | 7 | 7 | 20 | 31:57 | -26 | 28 |
- Promotion
- Promotion Playoff
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 15 | 2 | 0 | 49:21 | 28 | 47 | ||
2 | 17 | 13 | 4 | 0 | 37:14 | 23 | 43 | ||
3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 27:19 | 8 | 32 | ||
4 | 17 | 8 | 7 | 2 | 28:18 | 10 | 31 | ||
5 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22:15 | 7 | 27 | ||
6 | 17 | 7 | 6 | 4 | 27:13 | 14 | 27 | ||
7 | 17 | 6 | 8 | 3 | 27:21 | 6 | 26 | ||
8 | 17 | 6 | 6 | 5 | 23:22 | 1 | 24 | ||
9 | 17 | 6 | 5 | 6 | 23:19 | 4 | 23 | ||
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 18:18 | 0 | 22 | ||
11 | 17 | 5 | 6 | 6 | 22:20 | 2 | 21 | ||
12 | 17 | 6 | 3 | 8 | 27:25 | 2 | 21 | ||
13 | 17 | 4 | 8 | 5 | 17:18 | -1 | 20 | ||
14 | 17 | 4 | 7 | 6 | 19:21 | -2 | 19 | ||
15 | 17 | 5 | 3 | 9 | 18:21 | -3 | 18 | ||
16 | 17 | 5 | 2 | 10 | 19:30 | -11 | 17 | ||
17 | 17 | 4 | 3 | 10 | 13:25 | -12 | 15 | ||
18 | 17 | 2 | 5 | 10 | 19:32 | -13 | 11 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 9 | 5 | 3 | 28:17 | 11 | 32 | ||
2 | 17 | 8 | 8 | 1 | 27:17 | 10 | 32 | ||
3 | 17 | 8 | 2 | 7 | 20:20 | 0 | 26 | ||
4 | 17 | 6 | 7 | 4 | 21:17 | 4 | 25 | ||
5 | 17 | 7 | 3 | 7 | 21:27 | -6 | 24 | ||
6 | 17 | 7 | 3 | 7 | 22:27 | -5 | 24 |
|
|
7 | 17 | 6 | 5 | 6 | 23:27 | -4 | 23 | ||
8 | 17 | 6 | 5 | 6 | 19:17 | 2 | 23 | ||
9 | 17 | 5 | 6 | 6 | 17:25 | -8 | 21 | ||
10 | 17 | 5 | 6 | 6 | 24:26 | -2 | 21 | ||
11 | 17 | 5 | 5 | 7 | 17:26 | -9 | 20 | ||
12 | 17 | 4 | 8 | 5 | 18:17 | 1 | 20 | ||
13 | 17 | 5 | 2 | 10 | 24:29 | -5 | 17 | ||
14 | 17 | 4 | 5 | 8 | 25:33 | -8 | 17 | ||
15 | 17 | 5 | 2 | 10 | 16:26 | -10 | 17 | ||
16 | 17 | 4 | 5 | 8 | 20:31 | -11 | 17 | ||
17 | 17 | 3 | 6 | 8 | 12:21 | -9 | 15 | ||
18 | 17 | 3 | 4 | 10 | 18:32 | -14 | 13 |
Sự kiện trận đấu
Trong 5 lần gặp nhau gần đây khi CD Tondela chơi trên sân nhà, CD Tondela đã thắng 2 trận, có 1 trận hòa trong khi Leixões SC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 5-4 nghiêng về phía Leixões SC.
Trong 12 lần gặp nhau gần đây, CD Tondela đã thắng 2 trận, có 6 trận hòa trong khi Leixões SC thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 14-11 nghiêng về phía Leixões SC.
Trận thắng gần đây nhất của Leixões SC trên sân của CD Tondela là ở năm 2013.
Bạn có biết rằng CD Tondela ghi 22% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 16-30?