Tondela vs Leixões 07/10/2023
Trận đấu tiếp theo Leixões - Tondela on 10/03/2025
-
07/10/23
21:00
|
Vòng 7
-
- 4 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 trận đấu cuối cùng Tondela trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
2 / 10 trận đấu cuối cùng Leixões trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
23
-
18
-
17
-
15
-
12
-
12
-
12
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 8
- 13
- Thẻ vàng
- 15
- 0
- Thẻ đỏ
- 3
Đối đầu
Resultados mais recentes: Tondela
Resultados mais recentes: Leixões
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 21 | 10 | 3 | 48:19 | 29 | 73 | |
2 | 34 | 21 | 8 | 5 | 66:35 | 31 | 71 | |
3 | 34 | 20 | 4 | 10 | 50:34 | 16 | 64 | |
4 | 34 | 18 | 10 | 6 | 52:29 | 23 | 64 | |
5 | 34 | 14 | 10 | 10 | 42:35 | 7 | 52 | |
6 | 34 | 12 | 13 | 9 | 46:43 | 3 | 49 | |
7 | 34 | 13 | 9 | 12 | 40:37 | 3 | 48 | |
8 | 34 | 12 | 9 | 13 | 48:48 | 0 | 45 | |
9 | 34 | 11 | 11 | 12 | 40:42 | -2 | 44 | |
10 | 34 | 12 | 8 | 14 | 51:51 | 0 | 44 | |
11 | 34 | 9 | 16 | 9 | 36:38 | -2 | 43 | |
12 | 34 | 11 | 9 | 14 | 44:40 | 4 | 42 | |
13 | 34 | 11 | 6 | 17 | 31:39 | -8 | 39 | |
14 | 34 | 7 | 16 | 11 | 29:38 | -9 | 37 | |
15 | 34 | 8 | 10 | 16 | 37:54 | -17 | 34 | |
16 | 34 | 8 | 7 | 19 | 31:49 | -18 | 31 | |
17 | 34 | 8 | 4 | 22 | 30:59 | -29 | 27 | |
18 | 34 | 6 | 8 | 20 | 28:59 | -31 | 26 |
- Promotion
- Promotion Playoff
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 3 | 1 | 41:14 | 27 | 42 | |
2 | 17 | 12 | 2 | 3 | 25:8 | 17 | 38 | |
3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 26:14 | 12 | 30 | |
4 | 17 | 9 | 3 | 5 | 25:17 | 8 | 30 | |
5 | 17 | 9 | 2 | 6 | 20:16 | 4 | 29 | |
6 | 17 | 7 | 6 | 4 | 28:21 | 7 | 27 | |
7 | 17 | 7 | 4 | 6 | 19:20 | -1 | 25 | |
8 | 17 | 7 | 4 | 6 | 22:18 | 4 | 25 | |
9 | 17 | 7 | 4 | 6 | 20:18 | 2 | 25 | |
10 | 17 | 5 | 9 | 3 | 19:16 | 3 | 24 | |
11 | 17 | 6 | 5 | 6 | 23:21 | 2 | 23 | |
12 | 17 | 6 | 5 | 6 | 23:23 | 0 | 23 | |
13 | 17 | 6 | 4 | 7 | 26:26 | 0 | 22 | |
14 | 17 | 5 | 6 | 6 | 17:19 | -2 | 21 | |
15 | 17 | 5 | 2 | 10 | 16:29 | -13 | 17 | |
16 | 17 | 4 | 5 | 8 | 22:28 | -6 | 17 | |
17 | 17 | 4 | 4 | 9 | 15:26 | -11 | 16 | |
18 | 17 | 1 | 10 | 6 | 10:18 | -8 | 13 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 9 | 8 | 0 | 23:11 | 12 | 35 | |
2 | 17 | 11 | 2 | 4 | 30:18 | 12 | 35 | |
3 | 17 | 10 | 4 | 3 | 26:15 | 11 | 34 | |
4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 25:21 | 4 | 29 | |
5 | 17 | 6 | 8 | 3 | 23:20 | 3 | 26 | |
6 | 17 | 6 | 6 | 5 | 19:20 | -1 | 24 | |
7 | 17 | 6 | 5 | 6 | 23:23 | 0 | 23 | |
8 | 17 | 6 | 5 | 6 | 18:19 | -1 | 23 | |
9 | 17 | 6 | 4 | 7 | 25:27 | -2 | 22 | |
10 | 17 | 5 | 7 | 5 | 17:18 | -1 | 22 | |
11 | 17 | 6 | 4 | 7 | 25:25 | 0 | 22 | |
12 | 17 | 4 | 7 | 6 | 17:22 | -5 | 19 | |
13 | 17 | 4 | 5 | 8 | 15:26 | -11 | 17 | |
14 | 17 | 4 | 3 | 10 | 16:19 | -3 | 15 | |
15 | 17 | 4 | 2 | 11 | 11:21 | -10 | 14 | |
16 | 17 | 3 | 2 | 12 | 14:30 | -16 | 11 | |
17 | 17 | 2 | 4 | 11 | 13:33 | -20 | 10 | |
18 | 17 | 1 | 3 | 13 | 12:29 | -17 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi CD Tondela chơi trên sân nhà, CD Tondela đã thắng 2 trận, có 1 trận hòa trong khi Leixões SC thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 8-6 nghiêng về phía Leixões SC.
Trong 13 lần gặp nhau gần đây, CD Tondela đã thắng 2 trận, có 6 trận hòa trong khi Leixões SC thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 17-13 nghiêng về phía Leixões SC.
Kết quả mùa giải trước: 2-3 (sân của CD Tondela) và 1-1 (sân của Leixões SC).
CD Tondela đã không ghi bàn 1 trận trong 3 trận đấu sân nhà ở giải Giải Hạng Nhất Quốc Gia mùa bóng năm nay.