Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Leixões vs Tondela 03/03/2024

Trận đấu tiếp theo Leixões - Tondela on 10/03/2025

Leixões LEI

Chi tiết trận đấu

Tondela TON

Phỏng đoán

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Leixões được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia được chơi với điểm 0: 0

2 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Tondela được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

6.50
Leixões LEI

Chi tiết trận đấu

Tondela TON
48 %
Sở hữu bóng
52 %
5 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (4)
12
Tổng số mũi chích ngừa
9
4
Ảnh bị chặn
0
4
Thủ môn cứu thua
4
15
Fouls
16
2
Thẻ vàng
2
16
Đá phạt
15
4
Đá phạt góc
7
25
Ném biên
30
10 Diêm

2 - Thắng

3 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 6

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-3

10

13

Ghi bàn

Thừa nhận

0

11

11

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 39.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 23
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Leixões LEI

Số liệu thống kê H2H

Tondela TON
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 10
  • 15
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 3
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 12/10/24 18:00
Tondela Tondela Leixões Leixões 2
2 1
TTG 03/03/24 23:30
Leixões Leixões Tondela Tondela
1 1
TTG 07/10/23 21:00
Tondela Tondela Leixões Leixões
4 2
TTG 08/04/23 21:00
Tondela Tondela Leixões Leixões
2 3
TTG 25/10/22 01:00
Leixões Leixões Tondela Tondela
1 1

Resultados mais recentes: Leixões

Resultados mais recentes: Tondela

Leixões LEI

Bảng xếp hạng

Tondela TON
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 34 21 10 3 48:19 29 73
2 34 21 8 5 66:35 31 71
3 34 20 4 10 50:34 16 64
4 34 18 10 6 52:29 23 64
5 34 14 10 10 42:35 7 52
6 34 12 13 9 46:43 3 49
7 34 13 9 12 40:37 3 48
8 34 12 9 13 48:48 0 45
9 34 11 11 12 40:42 -2 44
10 34 12 8 14 51:51 0 44
11 34 9 16 9 36:38 -2 43
12 34 11 9 14 44:40 4 42
13 34 11 6 17 31:39 -8 39
14 34 7 16 11 29:38 -9 37
15 34 8 10 16 37:54 -17 34
16 34 8 7 19 31:49 -18 31
17 34 8 4 22 30:59 -29 27
18 34 6 8 20 28:59 -31 26
  • Promotion
  • Promotion Playoff
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 17 13 3 1 41:14 27 42
2 17 12 2 3 25:8 17 38
3 17 8 6 3 26:14 12 30
4 17 9 3 5 25:17 8 30
5 17 9 2 6 20:16 4 29
6 17 7 6 4 28:21 7 27
7 17 7 4 6 19:20 -1 25
8 17 7 4 6 22:18 4 25
9 17 7 4 6 20:18 2 25
10 17 5 9 3 19:16 3 24
11 17 6 5 6 23:21 2 23
12 17 6 5 6 23:23 0 23
13 17 6 4 7 26:26 0 22
14 17 5 6 6 17:19 -2 21
15 17 5 2 10 16:29 -13 17
16 17 4 5 8 22:28 -6 17
17 17 4 4 9 15:26 -11 16
18 17 1 10 6 10:18 -8 13
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 17 9 8 0 23:11 12 35
2 17 11 2 4 30:18 12 35
3 17 10 4 3 26:15 11 34
4 17 8 5 4 25:21 4 29
5 17 6 8 3 23:20 3 26
6 17 6 6 5 19:20 -1 24
7 17 6 5 6 23:23 0 23
8 17 6 5 6 18:19 -1 23
9 17 6 4 7 25:27 -2 22
10 17 5 7 5 17:18 -1 22
11 17 6 4 7 25:25 0 22
12 17 4 7 6 17:22 -5 19
13 17 4 5 8 15:26 -11 17
14 17 4 3 10 16:19 -3 15
15 17 4 2 11 11:21 -10 14
16 17 3 2 12 14:30 -16 11
17 17 2 4 11 13:33 -20 10
18 17 1 3 13 12:29 -17 6

Sự kiện trận đấu

Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi Leixões SC chơi trên sân nhà, Leixões SC đã thắng 2 trận, có 5 trận hòa trong khi CD Tondela thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 9-7 nghiêng về phía Leixões SC.

Trong 14 lần gặp nhau gần đây, Leixões SC đã thắng 5 trận, có 6 trận hòa trong khi CD Tondela thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 19-17 nghiêng về phía Leixões SC.

Trận thắng gần đây nhất của Leixões SC trước CD Tondela trên sân nhà là ở năm 2016.

Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của Leixões SC) và 2-3 (sân của CD Tondela).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Ba 2024, 23:30
Trọng tài:
Soares Dias Artur, Bồ Đào Nha
Sân vận động:
Estadio Do Mar, Matosinhos, Bồ Đào Nha
Dung tích:
9821