Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang vs Thiên Tân Thiên Hải 11/08/2019

Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang CHO

Chi tiết trận đấu

Thiên Tân Thiên Hải TIA
Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang CHO

Chi tiết trận đấu

Thiên Tân Thiên Hải TIA
42 %
Sở hữu bóng
58 %
3 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (6)
10
Tổng số mũi chích ngừa
11
2
Ảnh bị chặn
0
5
Thủ môn cứu thua
3
13
Fouls
13
1
Thẻ vàng
2
15
Đá phạt
14
2
Đá phạt góc
2
1
Ngoại vi
2
23
Ném biên
20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang CHO

Số liệu thống kê H2H

Thiên Tân Thiên Hải TIA
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 7
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 11/08/19 19:35
Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang Thiên Tân Thiên Hải Thiên Tân Thiên Hải
1 1
TTG 05/05/19 19:35
Thiên Tân Thiên Hải Thiên Tân Thiên Hải Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang
3 3
TTG 30/09/18 17:30
Thiên Tân Thiên Hải Thiên Tân Thiên Hải Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang
0 3
TTG 05/05/18 19:35
Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang Thiên Tân Thiên Hải Thiên Tân Thiên Hải
0 1
TTG 16/09/17 19:35
Thiên Tân Thiên Hải Thiên Tân Thiên Hải Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang
2 1

Resultados mais recentes: Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang

Resultados mais recentes: Thiên Tân Thiên Hải

Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang CHO

Bảng xếp hạng

Thiên Tân Thiên Hải TIA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 23 3 4 68:24 44 72
2 30 23 1 6 60:26 34 70
3 30 20 6 4 62:26 36 66
4 30 15 8 7 60:41 19 53
5 30 15 6 9 55:35 20 51
6 30 12 8 10 41:41 0 44
7 30 12 5 13 43:45 -2 41
8 30 11 8 11 41:46 -5 41
9 30 10 8 12 44:51 -7 38
10 30 9 9 12 36:47 -11 36
11 30 9 6 15 37:55 -18 33
12 30 9 5 16 54:72 -18 32
13 30 8 6 16 43:57 -14 30
14 30 4 13 13 40:53 -13 25
15 30 4 9 17 31:57 -26 21
16 30 3 5 22 26:65 -39 14
  • AFC Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 0 2 37:16 21 39
2 15 12 1 2 38:13 25 37
3 15 11 2 2 34:14 20 35
4 15 10 3 2 28:10 18 33
5 15 10 3 2 29:13 16 33
6 15 9 3 3 26:18 8 30
7 15 9 2 4 23:18 5 29
8 15 7 4 4 32:32 0 25
9 15 6 5 4 19:16 3 23
10 15 6 4 5 23:20 3 22
11 15 6 3 6 21:23 -2 21
12 15 5 5 5 15:18 -3 20
13 15 4 6 5 24:23 1 18
14 15 3 8 4 25:26 -1 17
15 15 5 2 8 25:33 -8 17
16 15 3 2 10 17:32 -15 11
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 0 2 40:14 26 39
2 15 10 1 4 23:10 13 31
3 15 8 5 2 24:13 11 29
4 15 6 3 6 22:25 -3 21
5 15 5 3 7 26:22 4 18
6 15 4 6 5 26:27 -1 18
7 15 4 4 7 21:31 -10 16
8 15 4 4 7 21:29 -8 16
9 15 3 4 8 18:24 -6 13
10 15 2 6 7 18:28 -10 12
11 15 3 3 9 16:32 -16 12
12 15 3 2 10 17:27 -10 11
13 15 1 5 9 15:27 -12 8
14 15 2 1 12 22:40 -18 7
15 15 0 3 12 7:34 -27 3
16 15 0 3 12 9:33 -24 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Tám 2019, 19:35
Trọng tài:
Mazic Milorad, Serbia
Sân vận động:
Chongqing Olympic Sports Center, Chongqing, Trung Quốc
Dung tích:
58680