Daejeon Citizen vs Gwangju 01/09/2024
Last match Gwangju - Daejeon Citizen on 02/11/2024
-
01/09/24
18:00
|
Vòng 29
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 / 10 của trận đấu cuối cùng Daejeon Citizen trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải K-League 1, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Gwangju trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải K-League 1, ít nhất một đội đã không ghi bàn
2 - Thắng
4 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
12
16
Ghi bàn
Thừa nhận
11
11
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 42.3'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.2
- 28
- Bàn thắng
- 22
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
15
-
14
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
10
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 6
- 11
- Thẻ vàng
- 10
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Daejeon Citizen
Resultados mais recentes: Gwangju
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 21 | 9 | 8 | 62:40 | 22 | 72 | |
2 | 38 | 19 | 7 | 12 | 62:56 | 6 | 64 | |
3 | 38 | 18 | 9 | 11 | 55:41 | 14 | 63 | |
4 | 38 | 16 | 10 | 12 | 55:42 | 13 | 58 | |
5 | 38 | 15 | 8 | 15 | 54:57 | -3 | 53 | |
6 | 38 | 14 | 11 | 13 | 53:50 | 3 | 53 |
- Champions League Elite
- Champions League 2
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 18 | 7 | 8 | 53:36 | 17 | 61 | |
2 | 33 | 16 | 8 | 9 | 50:37 | 13 | 56 | |
3 | 33 | 16 | 7 | 10 | 58:50 | 8 | 55 | |
4 | 33 | 14 | 9 | 10 | 51:42 | 9 | 51 | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | 49:38 | 11 | 50 | |
6 | 33 | 14 | 7 | 12 | 47:50 | -3 | 49 | |
7 | 33 | 14 | 1 | 18 | 40:46 | -6 | 43 | |
8 | 33 | 13 | 2 | 18 | 32:49 | -17 | 41 | |
9 | 33 | 9 | 11 | 13 | 40:42 | -2 | 38 | |
10 | 33 | 9 | 10 | 14 | 45:54 | -9 | 37 | |
11 | 33 | 8 | 11 | 14 | 36:45 | -9 | 35 | |
12 | 33 | 7 | 11 | 15 | 32:44 | -12 | 32 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 15 | 4 | 19 | 38:54 | -16 | 49 | |
2 | 38 | 12 | 12 | 14 | 43:47 | -4 | 48 | |
3 | 38 | 14 | 5 | 19 | 41:48 | -7 | 47 | |
4 | 38 | 10 | 12 | 16 | 48:58 | -10 | 42 | |
5 | 38 | 9 | 13 | 16 | 44:50 | -6 | 40 | |
6 | 38 | 9 | 12 | 17 | 36:48 | -12 | 39 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 14 | 3 | 2 | 42:20 | 22 | 45 | |
2 | 19 | 12 | 5 | 2 | 41:22 | 19 | 41 | |
3 | 19 | 11 | 4 | 4 | 31:17 | 14 | 37 | |
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 29:19 | 10 | 30 | |
5 | 20 | 7 | 8 | 5 | 22:21 | 1 | 29 | |
6 | 18 | 8 | 3 | 7 | 28:27 | 1 | 27 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 12 | 3 | 2 | 36:17 | 19 | 39 | |
2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 29:14 | 15 | 33 | |
3 | 16 | 9 | 5 | 2 | 38:22 | 16 | 32 | |
4 | 17 | 10 | 0 | 7 | 21:22 | -1 | 30 | |
5 | 16 | 9 | 1 | 6 | 27:17 | 10 | 28 | |
6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 21:15 | 6 | 28 | |
7 | 17 | 9 | 0 | 8 | 24:23 | 1 | 27 | |
8 | 16 | 7 | 3 | 6 | 24:26 | -2 | 24 | |
9 | 17 | 6 | 5 | 6 | 18:16 | 2 | 23 | |
10 | 17 | 5 | 7 | 5 | 23:19 | 4 | 22 | |
11 | 16 | 5 | 7 | 4 | 23:24 | -1 | 22 | |
12 | 16 | 2 | 5 | 9 | 13:21 | -8 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 11 | 1 | 7 | 22:22 | 0 | 34 | |
2 | 20 | 9 | 3 | 8 | 25:24 | 1 | 30 | |
3 | 19 | 8 | 5 | 6 | 21:17 | 4 | 29 | |
4 | 19 | 6 | 8 | 5 | 26:27 | -1 | 26 | |
5 | 19 | 5 | 8 | 6 | 25:22 | 3 | 23 | |
6 | 19 | 3 | 5 | 11 | 16:25 | -9 | 14 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 7 | 7 | 6 | 26:23 | 3 | 28 | |
2 | 19 | 7 | 6 | 6 | 20:20 | 0 | 27 | |
3 | 20 | 7 | 5 | 8 | 26:30 | -4 | 26 | |
4 | 19 | 7 | 5 | 7 | 24:24 | 0 | 26 | |
5 | 18 | 7 | 3 | 8 | 31:29 | 2 | 24 | |
6 | 19 | 7 | 2 | 10 | 21:34 | -13 | 23 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 7 | 4 | 6 | 23:24 | -1 | 25 | |
2 | 16 | 7 | 2 | 7 | 30:27 | 3 | 23 | |
3 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21:23 | -2 | 23 | |
4 | 17 | 7 | 2 | 8 | 20:28 | -8 | 23 | |
5 | 17 | 5 | 7 | 5 | 22:21 | 1 | 22 | |
6 | 16 | 6 | 4 | 6 | 17:19 | -2 | 22 | |
7 | 17 | 5 | 6 | 6 | 19:23 | -4 | 21 | |
8 | 16 | 4 | 4 | 8 | 17:23 | -6 | 16 | |
9 | 16 | 5 | 1 | 10 | 16:23 | -7 | 16 | |
10 | 17 | 4 | 3 | 10 | 22:30 | -8 | 15 | |
11 | 16 | 2 | 6 | 8 | 18:29 | -11 | 12 | |
12 | 16 | 3 | 2 | 11 | 11:27 | -16 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 6 | 7 | 6 | 20:23 | -3 | 25 | |
2 | 19 | 4 | 7 | 8 | 22:30 | -8 | 19 | |
3 | 19 | 4 | 5 | 10 | 19:28 | -9 | 17 | |
4 | 18 | 5 | 2 | 11 | 16:24 | -8 | 17 | |
5 | 19 | 4 | 4 | 11 | 22:31 | -9 | 16 | |
6 | 19 | 4 | 3 | 12 | 16:32 | -16 | 15 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Daejeon Citizen FC và Gwangju FC khi Daejeon Citizen FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Daejeon Citizen FC chơi trên sân nhà, Daejeon Citizen FC đã thắng 7 trận, có 6 trận hòa trong khi Gwangju FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 21-15 nghiêng về phía Daejeon Citizen FC.
Trong 33 lần gặp nhau gần đây, Daejeon Citizen FC đã thắng 12 trận, có 10 trận hòa trong khi Gwangju FC thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 34-32 nghiêng về phía Daejeon Citizen FC.
Trận thắng gần đây nhất của Gwangju FC trên sân của Daejeon Citizen FC là ở năm 2019.