Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fortuna Hjorring (Nữ) vs Thy Thisted Q (Nữ) 01/04/2023

Fortuna Hjorring (Nữ) HJO

Chi tiết trận đấu

Thy Thisted Q (Nữ) THY
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Fortuna Hjorring (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 số trận gần nhất Thy Thisted Q (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fortuna Hjorring (Nữ) HJO

Số liệu thống kê H2H

Thy Thisted Q (Nữ) THY
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 0
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/11/23 20:00
Thy Thisted Q (Nữ) Thy Thisted Q (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ)
0 1
TTG 03/09/23 19:00
Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Thy Thisted Q (Nữ) Thy Thisted Q (Nữ)
3 0
TTG 10/06/23 20:00
Thy Thisted Q (Nữ) Thy Thisted Q (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ)
0 2
TTG 01/04/23 19:00
Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Thy Thisted Q (Nữ) Thy Thisted Q (Nữ)
1 0
TTG 21/10/22 23:00
Thy Thisted Q (Nữ) Thy Thisted Q (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ)
0 3

Resultados mais recentes: Fortuna Hjorring (Nữ)

Resultados mais recentes: Thy Thisted Q (Nữ)

Fortuna Hjorring (Nữ) HJO

Bảng xếp hạng

Thy Thisted Q (Nữ) THY
# Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 13 0 1 35:9 26 39
2 14 10 2 2 27:19 8 32
3 14 7 1 6 24:15 9 22
4 14 6 1 7 22:26 -4 19
5 14 5 2 7 22:26 -4 17
6 14 4 3 7 15:23 -8 15
7 14 3 2 9 20:26 -6 11
8 14 2 1 11 6:27 -21 7
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation / Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 1 1 31:11 20 25
2 10 6 2 2 28:12 16 20
3 10 6 2 2 20:10 10 20
4 10 4 1 5 12:21 -9 13
5 10 2 2 6 17:19 -2 8
6 10 0 0 10 1:36 -35 0
  • Promotion
# Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 21:5 16 21
2 7 6 0 1 13:8 5 18
3 7 4 0 3 15:7 8 12
4 7 3 1 3 10:11 -1 10
5 7 3 1 3 8:9 -1 10
6 7 2 2 3 13:10 3 8
7 7 2 1 4 14:12 2 7
8 7 1 1 5 4:11 -7 4
# Tập đoàn Relegation / Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 15:6 9 15
2 5 4 0 1 10:4 6 12
3 5 3 2 0 16:8 8 11
4 5 2 0 3 4:12 -8 6
5 5 1 2 2 8:6 2 5
6 5 0 0 5 1:19 -18 0
# Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 0 1 14:4 10 18
2 7 4 2 1 14:11 3 14
3 7 3 1 3 9:8 1 10
4 7 3 1 3 8:14 -6 10
5 7 3 0 4 12:15 -3 9
6 7 1 2 4 7:14 -7 5
7 7 1 0 6 7:16 -9 3
8 7 1 0 6 2:16 -14 3
# Tập đoàn Relegation / Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 16:5 11 10
2 5 3 0 2 12:4 8 9
3 5 2 2 1 10:6 4 8
4 5 2 1 2 8:9 -1 7
5 5 1 0 4 9:13 -4 3
6 5 0 0 5 0:17 -17 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Tư 2023, 19:00