Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Thy Thisted Q (Nữ) vs Fortuna Hjorring (Nữ) 21/10/2022

Thy Thisted Q (Nữ) THY

Chi tiết trận đấu

Fortuna Hjorring (Nữ) HJO
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:3
Thy Thisted Q (Nữ) THY

Phỏng đoán

Fortuna Hjorring (Nữ) HJO
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 25%
    1
  • 17%
    x
  • 58%
    2
  • Thy Thisted Q (Nữ) THY

    Chi tiết trận đấu

    Fortuna Hjorring (Nữ) HJO
    49 %
    Sở hữu bóng
    51 %
    6 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    8 (5)
    17
    Tổng số mũi chích ngừa
    15
    6
    Ảnh bị chặn
    2
    5
    Thủ môn cứu thua
    6
    5
    Fouls
    8
    11
    Đá phạt
    5
    5
    Đá phạt góc
    4
    0
    Ngoại vi
    3
    35
    Ném biên
    19

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Thy Thisted Q (Nữ) THY

    Số liệu thống kê H2H

    Fortuna Hjorring (Nữ) HJO
    • 0thắng
    • 0rút thăm
    • 100% 5thắng
    • 0
    • Ghi bàn
    • 10
    • 0
    • Thẻ vàng
    • 0
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 11/11/23 20:00
    Thy Thisted Q (Nữ) Thy Thisted Q (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ)
    0 1
    TTG 03/09/23 19:00
    Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Thy Thisted Q (Nữ) Thy Thisted Q (Nữ)
    3 0
    TTG 10/06/23 20:00
    Thy Thisted Q (Nữ) Thy Thisted Q (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ)
    0 2
    TTG 01/04/23 19:00
    Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Thy Thisted Q (Nữ) Thy Thisted Q (Nữ)
    1 0
    TTG 21/10/22 23:00
    Thy Thisted Q (Nữ) Thy Thisted Q (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ)
    0 3

    Resultados mais recentes: Thy Thisted Q (Nữ)

    Resultados mais recentes: Fortuna Hjorring (Nữ)

    Thy Thisted Q (Nữ) THY

    Bảng xếp hạng

    Fortuna Hjorring (Nữ) HJO
    # Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 13 0 1 35:9 26 39
    2 14 10 2 2 27:19 8 32
    3 14 7 1 6 24:15 9 22
    4 14 6 1 7 22:26 -4 19
    5 14 5 2 7 22:26 -4 17
    6 14 4 3 7 15:23 -8 15
    7 14 3 2 9 20:26 -6 11
    8 14 2 1 11 6:27 -21 7
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation / Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 1 1 31:11 20 25
    2 10 6 2 2 28:12 16 20
    3 10 6 2 2 20:10 10 20
    4 10 4 1 5 12:21 -9 13
    5 10 2 2 6 17:19 -2 8
    6 10 0 0 10 1:36 -35 0
    • Promotion
    # Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 7 0 0 21:5 16 21
    2 7 6 0 1 13:8 5 18
    3 7 4 0 3 15:7 8 12
    4 7 3 1 3 10:11 -1 10
    5 7 3 1 3 8:9 -1 10
    6 7 2 2 3 13:10 3 8
    7 7 2 1 4 14:12 2 7
    8 7 1 1 5 4:11 -7 4
    # Tập đoàn Relegation / Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 5 0 0 15:6 9 15
    2 5 4 0 1 10:4 6 12
    3 5 3 2 0 16:8 8 11
    4 5 2 0 3 4:12 -8 6
    5 5 1 2 2 8:6 2 5
    6 5 0 0 5 1:19 -18 0
    # Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 0 1 14:4 10 18
    2 7 4 2 1 14:11 3 14
    3 7 3 1 3 9:8 1 10
    4 7 3 1 3 8:14 -6 10
    5 7 3 0 4 12:15 -3 9
    6 7 1 2 4 7:14 -7 5
    7 7 1 0 6 7:16 -9 3
    8 7 1 0 6 2:16 -14 3
    # Tập đoàn Relegation / Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 16:5 11 10
    2 5 3 0 2 12:4 8 9
    3 5 2 2 1 10:6 4 8
    4 5 2 1 2 8:9 -1 7
    5 5 1 0 4 9:13 -4 3
    6 5 0 0 5 0:17 -17 0

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    21 Tháng Mười 2022, 23:00