Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dijon (Nữ) vs Stade de Reims (Nữ) 10/12/2022

Trận đấu tiếp theo Dijon (Nữ) - Stade de Reims (Nữ) on 16/02/2025

Dijon (Nữ) DIJ

Chi tiết trận đấu

Stade de Reims (Nữ) STA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:4
Dijon (Nữ) DIJ

Phỏng đoán

Stade de Reims (Nữ) STA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 19%
    1
  • 17%
    x
  • 64%
    2
  • Dijon (Nữ) DIJ

    Chi tiết trận đấu

    Stade de Reims (Nữ) STA
    0
    Thẻ vàng
    1
    2
    Đá phạt góc
    6

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Dijon (Nữ) DIJ

    Số liệu thống kê H2H

    Stade de Reims (Nữ) STA
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 9
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 1
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 05/10/24 23:00
    Stade de Reims (Nữ) Stade de Reims (Nữ) Dijon (Nữ) Dijon (Nữ)
    0 2
    TTG 25/04/24 00:30
    Dijon (Nữ) Dijon (Nữ) Stade de Reims (Nữ) Stade de Reims (Nữ)
    1 1
    TTG 07/10/23 21:00
    Stade de Reims (Nữ) Stade de Reims (Nữ) Dijon (Nữ) Dijon (Nữ)
    1 0
    TTG 21/05/23 18:30
    Stade de Reims (Nữ) Stade de Reims (Nữ) Dijon (Nữ) Dijon (Nữ)
    3 1
    TTG 10/12/22 21:30
    Dijon (Nữ) Dijon (Nữ) Stade de Reims (Nữ) Stade de Reims (Nữ)
    0 4

    Resultados mais recentes: Dijon (Nữ)

    Resultados mais recentes: Stade de Reims (Nữ)

    Dijon (Nữ) DIJ

    Bảng xếp hạng

    Stade de Reims (Nữ) STA
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 20 1 1 69:9 60 61
    2 22 17 4 1 45:12 33 55
    3 22 12 6 4 44:18 26 42
    4 22 11 6 5 49:20 29 39
    5 22 11 4 7 37:27 10 37
    6 22 10 2 10 40:40 0 32
    7 22 7 6 9 26:33 -7 27
    8 22 7 3 12 31:45 -14 24
    9 22 7 3 12 20:41 -21 24
    10 22 4 3 15 12:53 -41 15
    11 22 3 3 16 16:48 -32 12
    12 22 1 3 18 15:58 -43 6
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 10 0 1 34:3 31 30
    2 11 8 2 1 19:6 13 26
    3 11 6 3 2 27:10 17 21
    4 11 5 3 3 19:13 6 18
    5 11 5 2 4 17:14 3 17
    6 11 5 1 5 21:20 1 16
    7 11 4 3 4 14:13 1 15
    8 11 4 2 5 16:24 -8 14
    9 11 4 2 5 12:16 -4 14
    10 11 3 1 7 7:24 -17 10
    11 11 2 2 7 10:25 -15 8
    12 11 1 1 9 7:33 -26 4
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 10 1 0 35:6 29 31
    2 11 9 2 0 26:6 20 29
    3 11 7 3 1 25:5 20 24
    4 11 7 1 3 23:14 9 22
    5 11 5 3 3 22:10 12 18
    6 11 5 1 5 19:20 -1 16
    7 11 2 4 5 9:19 -10 10
    8 11 3 1 7 15:21 -6 10
    9 11 3 1 7 8:25 -17 10
    10 11 1 2 8 5:29 -24 5
    11 11 1 1 9 6:23 -17 4
    12 11 0 2 9 8:25 -17 2

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    10 Tháng Mười Hai 2022, 21:30