Anh (Nữ) vs Thụy Điển (Nữ) 06/07/2019
Last match Thụy Điển (Nữ) - Anh (Nữ) on 17/07/2024
-
06/07/19
23:00
|
Vị trí thứ 3 chung cuộc
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
54
%
Sở hữu bóng
46
%
4 (5)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
8 (1)
13
Tổng số mũi chích ngừa
9
4
Ảnh bị chặn
0
4
Thủ môn cứu thua
3
11
Fouls
11
1
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt
15
4
Đá phạt góc
2
4
Ngoại vi
0
32
Ném biên
20
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
6
-
6
-
5
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 5
- 4
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
17/07/24
01:00
Thụy Điển (Nữ)
Anh (Nữ)
0
0
TTG
06/04/24
03:00
Anh (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
1
1
TTG
27/07/22
03:00
Anh (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
4
0
TTG
06/07/19
23:00
Anh (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
1
2
TTG
11/11/18
21:30
Anh (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
0
2
Resultados mais recentes: Anh (Nữ)
TTG
30/10/24
03:45
Anh (Nữ)
Nam Phi (Nữ)
2
1
TTG
26/10/24
02:30
Anh (Nữ)
Đức (Nữ)
3
4
TTG
17/07/24
01:00
Thụy Điển (Nữ)
Anh (Nữ)
0
0
TTG
13/07/24
03:00
Anh (Nữ)
Ireland (Nữ)
2
1
TTG
05/06/24
03:00
Pháp (Nữ)
Anh (Nữ)
1
2
Resultados mais recentes: Thụy Điển (Nữ)
TTG
30/10/24
02:00
Thụy Điển (Nữ)
Luxembourg (Nữ)
8
0
TTG
26/10/24
01:30
Luxembourg (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
0
4
TTG
17/07/24
01:00
Thụy Điển (Nữ)
Anh (Nữ)
0
0
TTG
13/07/24
03:10
Pháp (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
2
1
TTG
05/06/24
00:30
Thụy Điển (Nữ)
Ireland (Nữ)
1
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:5 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5:7 | -2 | 1 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:2 | 4 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 18:0 | 18 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:20 | -19 | 0 |
|
- Playoffs