Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Eskilstuna United (Nữ) vs Limhamn Bunkeflo (Nữ) 13/10/2019

Eskilstuna United (Nữ) ESK

Chi tiết trận đấu

Limhamn Bunkeflo (Nữ) LIM
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0
Eskilstuna United (Nữ) ESK

Chi tiết trận đấu

Limhamn Bunkeflo (Nữ) LIM
5 (10)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (1)
15
Tổng số mũi chích ngừa
3
1
Thẻ vàng
0
5
Đá phạt góc
2

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Eskilstuna United (Nữ) ESK

Số liệu thống kê H2H

Limhamn Bunkeflo (Nữ) LIM
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 0
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/10/19 23:00
Eskilstuna United (Nữ) Eskilstuna United (Nữ) Limhamn Bunkeflo (Nữ) Limhamn Bunkeflo (Nữ)
1 0
TTG 05/05/19 19:00
Limhamn Bunkeflo (Nữ) Limhamn Bunkeflo (Nữ) Eskilstuna United (Nữ) Eskilstuna United (Nữ)
0 1
TTG 09/09/18 23:00
Eskilstuna United (Nữ) Eskilstuna United (Nữ) Limhamn Bunkeflo (Nữ) Limhamn Bunkeflo (Nữ)
4 0
TTG 01/07/18 22:00
Limhamn Bunkeflo (Nữ) Limhamn Bunkeflo (Nữ) Eskilstuna United (Nữ) Eskilstuna United (Nữ)
0 1
TTG 03/09/17 22:00
Eskilstuna United (Nữ) Eskilstuna United (Nữ) Limhamn Bunkeflo (Nữ) Limhamn Bunkeflo (Nữ)
4 0

Resultados mais recentes: Eskilstuna United (Nữ)

Resultados mais recentes: Limhamn Bunkeflo (Nữ)

Eskilstuna United (Nữ) ESK

Bảng xếp hạng

Limhamn Bunkeflo (Nữ) LIM
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 7 1 51:16 35 49
2 22 13 6 3 45:19 26 45
3 22 12 5 5 33:13 20 41
4 22 11 5 6 34:19 15 38
5 22 10 6 6 37:20 17 36
6 22 8 10 4 30:21 9 34
7 22 9 6 7 38:30 8 33
8 22 9 3 10 28:30 -2 30
9 22 6 7 9 25:40 -15 25
10 22 4 2 16 24:49 -25 14
11 22 3 5 14 16:46 -30 14
12 22 1 2 19 14:72 -58 5
  • Champions League
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 3 0 35:11 24 27
2 11 8 2 1 19:4 15 26
3 11 7 3 1 21:4 17 24
4 11 7 2 2 19:6 13 23
5 11 7 2 2 18:10 8 23
6 11 6 4 1 21:8 13 22
7 11 6 3 2 24:10 14 21
8 11 4 6 1 17:14 3 18
9 11 5 1 5 10:15 -5 16
10 11 2 3 6 10:20 -10 9
11 11 2 2 7 14:24 -10 8
12 11 1 1 9 8:33 -25 4
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 7 2 2 24:11 13 23
2 11 6 4 1 16:5 11 22
3 11 4 3 4 14:9 5 15
4 11 4 3 4 15:13 2 15
5 11 4 2 5 18:15 3 14
6 11 3 3 5 16:16 -2 12
7 11 3 3 5 14:20 -6 12
8 11 1 8 2 12:11 1 11
9 11 2 1 8 8:26 -18 7
10 11 2 0 9 10:25 -15 6
11 11 1 2 8 6:26 -20 5
12 11 0 1 10 6:39 -33 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Mười 2019, 23:00
Sân vận động:
Tunavallen, Eskilstuna, Thụy Điển
Dung tích:
7800