Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Eskilstuna United (Nữ) vs Limhamn Bunkeflo (Nữ) 09/09/2018

Eskilstuna United (Nữ) ESK

Chi tiết trận đấu

Limhamn Bunkeflo (Nữ) LIM
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:0
Eskilstuna United (Nữ) ESK

Chi tiết trận đấu

Limhamn Bunkeflo (Nữ) LIM
1
Thẻ vàng
0

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Eskilstuna United (Nữ) ESK

Số liệu thống kê H2H

Limhamn Bunkeflo (Nữ) LIM
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 0
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/10/19 23:00
Eskilstuna United (Nữ) Eskilstuna United (Nữ) Limhamn Bunkeflo (Nữ) Limhamn Bunkeflo (Nữ)
1 0
TTG 05/05/19 19:00
Limhamn Bunkeflo (Nữ) Limhamn Bunkeflo (Nữ) Eskilstuna United (Nữ) Eskilstuna United (Nữ)
0 1
TTG 09/09/18 23:00
Eskilstuna United (Nữ) Eskilstuna United (Nữ) Limhamn Bunkeflo (Nữ) Limhamn Bunkeflo (Nữ)
4 0
TTG 01/07/18 22:00
Limhamn Bunkeflo (Nữ) Limhamn Bunkeflo (Nữ) Eskilstuna United (Nữ) Eskilstuna United (Nữ)
0 1
TTG 03/09/17 22:00
Eskilstuna United (Nữ) Eskilstuna United (Nữ) Limhamn Bunkeflo (Nữ) Limhamn Bunkeflo (Nữ)
4 0

Resultados mais recentes: Eskilstuna United (Nữ)

Resultados mais recentes: Limhamn Bunkeflo (Nữ)

Eskilstuna United (Nữ) ESK

Bảng xếp hạng

Limhamn Bunkeflo (Nữ) LIM
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 16 0 6 42:24 18 48
2 22 15 2 5 54:27 27 47
3 22 14 3 5 55:18 37 45
4 22 11 6 5 30:26 4 39
5 22 9 6 7 47:31 16 33
6 22 9 4 9 30:36 -6 31
7 22 9 2 11 29:33 -4 29
8 22 7 6 9 25:30 -5 27
9 22 7 5 10 32:26 6 26
10 22 8 2 12 25:40 -15 26
11 22 8 0 14 29:39 -10 24
12 22 1 0 21 14:82 -68 3
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 2 1 38:5 33 26
2 11 8 1 2 29:15 14 25
3 11 8 0 3 26:16 10 24
4 11 7 3 1 20:12 8 24
5 11 6 3 2 22:9 13 21
6 11 7 0 4 18:10 8 21
7 11 5 4 2 21:13 8 19
8 11 5 3 3 15:11 4 18
9 11 5 1 5 11:14 -3 16
10 11 4 1 6 16:13 3 13
11 11 4 0 7 12:18 -6 12
12 11 0 0 11 9:39 -30 0
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 0 3 16:8 8 24
2 11 7 1 3 25:12 13 22
3 11 6 1 4 17:13 4 19
4 11 4 3 4 10:14 -4 15
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 3 5 25:22 3 12
7 11 4 0 7 17:21 -4 12
8 11 4 0 7 9:23 -14 12
9 11 3 1 7 14:26 -12 10
10 11 2 3 6 10:19 -9 9
11 11 2 2 7 11:23 -12 8
12 11 1 0 10 5:43 -38 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Chín 2018, 23:00
Sân vận động:
Tunavallen, Eskilstuna, Thụy Điển
Dung tích:
7800