Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Barcelona (Nữ) vs Madrid (Nữ) 16/02/2025

Barcelona (Nữ) BAR

Chi tiết trận đấu

Madrid (Nữ) MAD
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 5:1

Phỏng đoán

10 / 10 của trận đấu cuối cùng Barcelona (Nữ) trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

10 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch nữ Primera Division ghi ít nhất 1 bàn

10 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Madrid (Nữ) trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch nữ Primera Division ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Barcelona (Nữ) BAR

Số liệu thống kê đối sánh trước

Madrid (Nữ) MAD
10 Diêm

9 - Thắng

0 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+34

39

5

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

11

14

  • 3.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 0.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 20.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36'
  • 4.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 44
  • Bàn thắng
  • 25

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Barcelona (Nữ) BAR

Số liệu thống kê H2H

Madrid (Nữ) MAD
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 25
  • Ghi bàn
  • 3
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/02/25 23:00
Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ) Madrid (Nữ) Madrid (Nữ)
5 1
TTG 13/02/25 02:00
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ)
1 2
TTG 05/10/24 22:00
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ)
1 8
TTG 02/05/24 00:00
Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ) Madrid (Nữ) Madrid (Nữ)
8 0
TTG 17/09/23 01:00
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ)
0 2

Resultados mais recentes: Barcelona (Nữ)

Resultados mais recentes: Madrid (Nữ)

Barcelona (Nữ) BAR

Bảng xếp hạng

Madrid (Nữ) MAD
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 23 21 0 2 94:15 79 63
Granada CF (Nữ)
2 23 19 2 2 64:20 44 59
Real Sociedad (Nữ)
3 23 11 9 3 34:15 19 42
Valencia CF (Nữ)
4 23 13 2 8 32:21 11 41
RC Deportivo de La Coruña
5 23 11 3 9 33:33 0 36
Barcelona (Nữ)
6 23 10 4 9 31:31 0 34
Real Madrid (Nữ)
7 23 8 8 7 28:27 1 32
Espanyol (Phụ nữ)
8 23 8 6 9 18:31 -13 30
Levante (Nữ)
9 23 8 3 12 24:36 -12 27
FC Levante Las Planas (Nữ)
10 23 7 4 12 25:47 -22 25
Real Betis (Nữ)
11 23 5 9 9 18:38 -20 24
Costa Adeje Tenerife (Nữ)
12 23 5 8 10 20:31 -11 23
Sevilla (Nữ)
13 23 5 8 10 18:32 -14 23
Athletic Bilbao (Nữ)
14 23 5 5 13 21:36 -15 20
Eibar (Nữ)
15 23 5 4 14 17:41 -24 19
Madrid (Nữ)
16 23 3 5 15 15:38 -23 14
Atletico Madrid (Nữ)
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Hai 2025, 23:00