Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Barcelona (Nữ) vs Madrid (Nữ) 17/02/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Barcelona (Nữ) BAR

Số liệu thống kê H2H

Madrid (Nữ) MAD
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 26
  • Ghi bàn
  • 3
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/10/24 22:00
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ)
1 8
TTG 02/05/24 00:00
Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ) Madrid (Nữ) Madrid (Nữ)
8 0
TTG 17/09/23 01:00
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ)
0 2
TTG 21/05/23 18:00
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ)
2 1
TTG 02/10/22 00:15
Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ) Madrid (Nữ) Madrid (Nữ)
7 0

Resultados mais recentes: Barcelona (Nữ)

Resultados mais recentes: Madrid (Nữ)

Barcelona (Nữ) BAR

Bảng xếp hạng

Madrid (Nữ) MAD
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 16 0 0 71:7 64 48
Levante (Nữ)
2 14 12 1 1 39:11 28 37
Eibar (Nữ)
3 16 8 5 3 27:14 13 29
Granada CF (Nữ)
4 14 8 2 4 22:18 4 26
Espanyol (Phụ nữ)
5 15 8 2 5 21:17 4 26
Valencia CF (Nữ)
6 15 7 1 7 23:26 -3 22
Eibar (Nữ)
7 15 5 5 5 20:20 0 20
Madrid (Nữ)
8 15 4 5 6 14:21 -7 17
Levante (Nữ)
9 14 4 5 5 10:20 -10 17
Real Sociedad (Nữ)
10 14 5 2 7 14:25 -11 17
Costa Adeje Tenerife (Nữ)
11 14 5 1 8 18:26 -8 16
Real Betis (Nữ)
12 14 4 3 7 13:25 -12 15
Sevilla (Nữ)
13 14 3 4 7 10:20 -10 13
Real Madrid (Nữ)
14 15 3 3 9 10:26 -16 12
Real Betis (Nữ)
15 15 2 3 10 11:27 -16 9
FC Levante Las Planas (Nữ)
16 14 1 2 11 4:24 -20 5
Athletic Bilbao (Nữ)
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Hai 2025, 00:00