Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dinamo Bucuresti vs Viitorul Constanta 05/08/2020

Dinamo Bucuresti DIN

Chi tiết trận đấu

Viitorul Constanta VIT
Dinamo Bucuresti DIN

Chi tiết trận đấu

Viitorul Constanta VIT
41 %
Sở hữu bóng
59 %
5 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (3)
8
Tổng số mũi chích ngừa
9
2
Ảnh bị chặn
4
1
Thủ môn cứu thua
4
8
Fouls
14
1
Thẻ vàng
2
16
Đá phạt
10
4
Đá phạt góc
6
2
Ngoại vi
2
22
Ném biên
20

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dinamo Bucuresti DIN

Số liệu thống kê H2H

Viitorul Constanta VIT
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 9
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/05/21 23:30
Viitorul Constanta Viitorul Constanta Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
1 2
TTG 27/02/21 02:30
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti Viitorul Constanta Viitorul Constanta
0 5
TTG 29/11/20 02:45
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti Viitorul Constanta Viitorul Constanta
3 0
TTG 09/11/20 03:00
Viitorul Constanta Viitorul Constanta Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
2 1
TTG 05/08/20 22:00
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti Viitorul Constanta Viitorul Constanta
1 1

Resultados mais recentes: Dinamo Bucuresti

Resultados mais recentes: Viitorul Constanta

Dinamo Bucuresti DIN

Bảng xếp hạng

Viitorul Constanta VIT
# Hình thức Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 2 1 17:7 10 49
2 9 7 0 2 17:14 3 44
3 8 3 3 2 12:8 4 33
4 10 2 3 5 10:12 -2 32
5 9 2 3 4 13:14 -1 31
6 10 0 3 7 5:19 -14 25
  • Champions League Qualification
  • Europa League Qualification
# Hình thức Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 15 7 4 51:16 35 52
2 26 14 4 8 41:28 13 46
3 26 12 9 5 36:30 6 45
4 26 13 5 8 37:29 8 44
5 26 12 7 7 34:30 4 43
6 26 13 6 7 38:29 9 42
7 26 11 7 8 44:29 15 40
8 26 10 4 12 37:41 -4 34
9 26 7 12 7 30:26 4 33
10 26 5 10 11 26:44 -18 25
11 26 6 7 13 29:47 -18 25
12 26 5 7 14 26:40 -14 22
13 26 4 10 12 30:47 -17 22
14 26 5 5 16 22:45 -23 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Hình thức Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 6 5 3 25:17 8 43
2 12 6 4 2 18:14 4 35
3 13 4 5 4 19:17 2 34
4 14 7 0 7 14:21 -7 32
5 14 6 3 5 16:12 4 31
6 14 5 4 5 17:17 0 30
7 9 2 2 5 8:11 -3 25
8 12 3 1 8 9:17 -8 23
  • Relegation Playoffs
# Hình thức Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 8:4 4 12
2 5 4 0 1 9:7 2 12
3 4 2 2 0 6:4 2 8
4 5 1 2 2 6:7 -1 5
5 4 1 2 1 7:6 1 5
6 5 0 1 4 1:9 -8 1
# Hình thức Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 2 0 30:2 28 35
2 13 9 2 2 25:12 13 29
3 13 9 1 3 24:12 12 28
4 13 8 4 1 24:13 11 28
5 13 8 2 3 31:13 18 26
6 13 7 5 1 19:10 9 26
7 13 6 4 3 18:16 2 22
8 13 5 5 3 17:18 -1 20
9 13 5 4 4 17:17 0 19
10 13 5 4 4 17:10 7 19
11 13 4 4 5 17:20 -3 16
12 13 2 7 4 14:19 -5 13
13 13 3 4 6 14:21 -7 13
14 13 2 2 9 10:21 -11 8
# Hình thức Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 16:6 10 16
2 7 4 2 1 10:3 7 14
3 7 4 1 2 10:7 3 13
4 7 4 0 3 10:9 1 12
5 6 3 2 1 9:6 3 11
6 6 3 1 2 8:6 2 10
7 6 2 3 1 9:7 2 9
8 5 0 2 3 3:7 -4 2
# Hình thức Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 9:3 6 11
2 4 3 0 1 8:7 1 9
3 4 1 1 2 6:4 2 4
4 5 1 1 3 6:8 -2 4
5 5 1 1 3 4:5 -1 4
6 5 0 2 3 4:10 -6 2
# Hình thức Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 8 1 4 20:12 8 25
2 13 6 5 2 18:14 4 23
3 13 5 3 5 17:16 1 18
4 13 4 5 4 21:14 7 17
5 13 5 2 6 14:16 -2 17
6 13 5 2 6 15:20 -5 17
7 13 3 5 5 13:16 -3 14
8 13 2 8 3 13:16 -3 14
9 13 3 3 7 12:24 -12 12
10 13 3 3 7 15:26 -11 12
11 13 2 3 8 16:28 -12 9
12 13 1 3 9 9:20 -11 6
13 13 1 2 10 12:29 -17 5
14 13 0 5 8 9:26 -17 5
# Hình thức Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 3 2 1 9:8 1 11
2 7 3 0 4 4:12 -8 9
3 7 2 2 3 10:10 0 8
4 7 1 4 2 9:11 -2 7
5 7 2 1 4 6:9 -3 7
6 4 2 0 2 5:4 1 6
7 7 1 3 3 7:10 -3 6
8 6 0 0 6 1:11 -10 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Tám 2020, 22:00
Trọng tài:
Popa Catalin Sorin, Romani
Sân vận động:
Dinamo Stadium, Bucharest, Romani
Dung tích:
15400