Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dinamo Bucuresti vs Voluntari 23/12/2023

Last match Voluntari - Dinamo Bucuresti on 29/08/2024

Dinamo Bucuresti DIN

Chi tiết trận đấu

Voluntari VOL

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Dinamo Bucuresti được chơi với số điểm 0: 0

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Superliga được chơi với điểm 0: 0

3 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Voluntari được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Superliga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

6.47
Dinamo Bucuresti DIN

Chi tiết trận đấu

Voluntari VOL
60 %
Sở hữu bóng
40 %
2 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (4)
12
Tổng số mũi chích ngừa
9
5
Ảnh bị chặn
3
2
Thủ môn cứu thua
1
11
Fouls
13
4
Thẻ vàng
0
14
Đá phạt
12
3
Đá phạt góc
3
1
Ngoại vi
1
19
Ném biên
27
10 Diêm

1 - Thắng

3 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-7

8

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

12

11

  • 0.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 39.1'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.3
  • 23
  • Bàn thắng
  • 23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dinamo Bucuresti DIN

Số liệu thống kê H2H

Voluntari VOL
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 5
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/08/24 00:00
Voluntari Voluntari Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
0 1
TTG 27/04/24 01:00
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti Voluntari Voluntari
1 1
TTG 23/12/23 02:30
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti Voluntari Voluntari
1 0
TTG 20/08/23 02:45
Voluntari Voluntari Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
2 3
TTG 23/11/21 02:30
Voluntari Voluntari Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
2 1

Resultados mais recentes: Dinamo Bucuresti

Resultados mais recentes: Voluntari

Dinamo Bucuresti DIN

Bảng xếp hạng

Voluntari VOL
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 10 5 2 3 12:11 1 49
2 10 6 1 3 19:14 5 46
3 10 6 1 3 18:14 4 44
4 10 4 2 4 19:20 -1 36
5 10 3 3 4 17:17 0 34
6 10 1 1 8 13:22 -9 32
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 15:11 4 37
2 9 6 1 2 11:7 4 36
3 9 4 2 3 13:7 6 34
4 9 3 3 3 12:10 2 33
5 9 3 2 4 8:14 -6 29
6 9 3 1 5 7:8 -1 27
7 9 2 4 3 10:12 -2 25
8 9 4 2 3 11:11 0 25
9 9 2 4 3 11:10 1 24
10 9 1 3 5 8:16 -8 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 19 7 4 53:28 25 64
2 30 15 10 5 55:32 23 55
3 30 15 8 7 54:29 25 53
4 30 13 10 7 47:38 9 49
5 30 11 10 9 37:38 -1 43
6 30 12 7 11 43:34 9 43
7 30 10 12 8 35:38 -3 42
8 30 10 10 10 36:43 -7 40
9 30 9 13 8 36:31 5 40
10 30 7 14 9 29:32 -3 35
11 30 6 16 8 31:36 -5 34
12 30 7 12 11 33:44 -11 33
13 30 9 4 17 43:50 -7 31
14 30 8 5 17 22:41 -19 29
15 30 6 10 14 31:49 -18 28
16 30 3 12 15 30:52 -22 21
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 8:5 3 10
2 5 3 0 2 11:7 4 9
3 5 3 0 2 8:6 2 9
4 5 2 1 2 12:10 2 7
5 5 1 3 1 8:9 -1 6
6 5 1 0 4 5:9 -4 3
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 12:8 4 12
2 5 5 0 0 6:0 6 15
3 5 2 2 1 7:3 4 8
4 5 2 2 1 8:5 3 8
5 5 2 1 2 5:8 -3 7
6 4 2 1 1 5:3 2 7
7 4 2 2 0 5:2 3 8
8 4 3 1 0 8:3 5 10
9 4 1 2 1 2:2 0 5
10 4 1 1 2 6:8 -2 4
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:6 23 34
2 15 10 3 2 26:12 14 33
3 15 10 2 3 36:18 18 32
4 15 8 6 1 25:11 14 30
5 15 7 5 3 23:17 6 26
6 15 7 5 3 22:19 3 26
7 15 7 5 3 26:15 11 26
8 15 5 7 3 20:16 4 22
9 15 5 6 4 21:21 0 21
10 15 6 2 7 28:27 1 20
11 15 4 7 4 17:20 -3 19
12 15 5 4 6 14:19 -5 19
13 15 5 3 7 10:15 -5 18
14 15 3 5 7 15:21 -6 14
15 15 2 8 5 14:20 -6 14
16 15 2 8 5 13:19 -6 14
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 10:8 2 10
2 5 3 1 1 8:7 1 10
3 5 2 1 2 4:6 -2 7
4 5 2 1 2 7:10 -3 7
5 5 2 0 3 9:8 1 6
6 5 0 1 4 8:13 -5 1
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 1 2 1 3:3 0 5
2 4 1 1 2 5:7 -2 4
3 4 2 0 2 6:4 2 6
4 4 1 1 2 4:5 -1 4
5 4 1 1 2 3:6 -3 4
6 5 1 0 4 2:5 -3 3
7 5 0 2 3 5:10 -5 2
8 5 1 1 3 3:8 -5 4
9 5 1 2 2 9:8 1 5
10 5 0 2 3 2:8 -6 2
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 4 2 27:16 11 31
2 15 5 8 2 19:14 5 23
3 15 5 8 2 21:19 2 23
4 15 6 5 4 24:21 3 23
5 15 6 3 6 17:22 -5 21
6 15 4 8 3 18:17 1 20
7 15 5 4 6 25:23 2 19
8 15 5 2 8 17:19 -2 17
9 15 3 5 7 16:28 -12 14
10 15 3 5 7 14:24 -10 14
11 15 3 5 7 16:24 -8 14
12 15 2 8 5 8:11 -3 14
13 15 3 2 10 15:23 -8 11
14 15 3 2 10 12:26 -14 11
15 15 1 7 7 11:20 -9 10
16 15 1 4 10 16:32 -16 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Dinamo Bucuresti 1948 và SC FC Voluntari khi FC Dinamo Bucuresti 1948 chơi trên sân nhà là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Dinamo Bucuresti 1948 và SC FC Voluntari là 2-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi FC Dinamo Bucuresti 1948 chơi trên sân nhà, FC Dinamo Bucuresti 1948 đã thắng 9 trận, có 1 trận hòa trong khi SC FC Voluntari thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-6 nghiêng về phía FC Dinamo Bucuresti 1948.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây, FC Dinamo Bucuresti 1948 đã thắng 18 trận, có 2 trận hòa trong khi SC FC Voluntari thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 47-21 nghiêng về phía FC Dinamo Bucuresti 1948.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Mười Hai 2023, 02:30
Trọng tài:
Moroita Andrei, Romani
Sân vận động:
Dinamo Stadium, Bucharest, Romani
Dung tích:
15400