Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fleury 91 (Nữ) vs AS Saint-Etienne (Nữ) 28/05/2022

Trận đấu tiếp theo Fleury 91 (Nữ) - AS Saint-Etienne (Nữ) on 19/01/2025

Fleury 91 (Nữ) FLE

Chi tiết trận đấu

AS Saint-Etienne (Nữ) ETI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:2
Fleury 91 (Nữ) FLE

Phỏng đoán

AS Saint-Etienne (Nữ) ETI
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 84%
    1
  • 8%
    x
  • 8%
    2
  • Fleury 91 (Nữ) FLE

    Chi tiết trận đấu

    AS Saint-Etienne (Nữ) ETI
    1
    Thẻ vàng
    1
    5
    Đá phạt góc
    2

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Fleury 91 (Nữ) FLE

    Số liệu thống kê H2H

    AS Saint-Etienne (Nữ) ETI
    • 60% 3thắng
    • 0rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 12
    • Ghi bàn
    • 7
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 3
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 10/11/24 00:00
    AS Saint-Etienne (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ) Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ)
    3 2
    TTG 21/01/24 21:30
    AS Saint-Etienne (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ) Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ)
    1 0
    TTG 04/11/23 22:00
    Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ)
    2 1
    TTG 28/05/22 20:30
    Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ)
    4 2
    TTG 13/11/21 21:30
    AS Saint-Etienne (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ) Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ)
    0 4

    Resultados mais recentes: Fleury 91 (Nữ)

    Resultados mais recentes: AS Saint-Etienne (Nữ)

    Fleury 91 (Nữ) FLE

    Bảng xếp hạng

    AS Saint-Etienne (Nữ) ETI
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 21 1 0 79:8 71 64
    2 22 17 2 3 68:12 56 53
    3 22 16 2 4 49:21 28 50
    4 22 14 1 7 36:26 10 43
    5 22 11 2 9 38:25 13 35
    6 22 11 2 9 38:29 9 35
    7 22 10 3 9 29:38 -9 33
    8 22 4 5 13 23:57 -34 17
    9 22 5 1 16 18:55 -37 16
    10 22 3 6 13 13:45 -32 15
    11 22 4 1 17 19:57 -38 13
    12 22 1 4 17 17:54 -37 7
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 11 0 0 49:1 48 33
    2 11 9 1 1 38:2 36 28
    3 11 8 1 2 24:9 15 25
    4 11 7 0 4 17:12 5 21
    5 11 5 2 4 17:16 1 17
    6 11 5 1 5 21:9 12 16
    7 11 5 1 5 23:18 5 16
    8 11 3 0 8 10:21 -11 9
    9 11 2 3 6 14:24 -10 9
    10 11 2 0 9 12:32 -20 6
    11 11 0 3 8 7:26 -19 3
    12 11 0 3 8 4:21 -17 3
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 10 1 0 30:7 23 31
    2 11 8 1 2 30:10 20 25
    3 11 8 1 2 25:12 13 25
    4 11 7 1 3 19:14 5 22
    5 11 6 1 4 15:11 4 19
    6 11 6 1 4 17:16 1 19
    7 11 5 1 5 12:22 -10 16
    8 11 3 3 5 9:24 -15 12
    9 11 2 2 7 9:33 -24 8
    10 11 2 1 8 7:25 -18 7
    11 11 2 1 8 8:34 -26 7
    12 11 1 1 9 10:28 -18 4

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    28 Tháng Năm 2022, 20:30