Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fleury 91 (Nữ) vs AS Saint-Etienne (Nữ) 04/11/2023

Trận đấu tiếp theo Fleury 91 (Nữ) - AS Saint-Etienne (Nữ) on 19/01/2025

Fleury 91 (Nữ) FLE

Chi tiết trận đấu

AS Saint-Etienne (Nữ) ETI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1

Phỏng đoán

6 / 10 số trận gần nhất Fleury 91 (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia nữ có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 số trận gần nhất AS Saint-Etienne (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 5 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia nữ có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

2.77
Fleury 91 (Nữ) FLE

Chi tiết trận đấu

AS Saint-Etienne (Nữ) ETI
3
Thẻ vàng
0
5
Đá phạt góc
3

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fleury 91 (Nữ) FLE

Số liệu thống kê H2H

AS Saint-Etienne (Nữ) ETI
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 7
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/11/24 00:00
AS Saint-Etienne (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ) Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ)
3 2
TTG 21/01/24 21:30
AS Saint-Etienne (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ) Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ)
1 0
TTG 04/11/23 22:00
Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ)
2 1
TTG 28/05/22 20:30
Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ)
4 2
TTG 13/11/21 21:30
AS Saint-Etienne (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ) Fleury 91 (Nữ) Fleury 91 (Nữ)
0 4

Resultados mais recentes: Fleury 91 (Nữ)

Resultados mais recentes: AS Saint-Etienne (Nữ)

Fleury 91 (Nữ) FLE

Bảng xếp hạng

AS Saint-Etienne (Nữ) ETI
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 22 20 1 1 82:13 69 61
2 22 15 5 2 63:17 46 50
3 22 13 3 6 56:27 29 42
4 22 10 5 7 33:27 6 35
5 22 10 3 9 37:33 4 33
6 22 9 5 8 33:36 -3 32
7 22 9 2 11 31:52 -21 29
8 22 6 5 11 26:47 -21 23
9 22 5 8 9 33:49 -16 22
10 22 4 4 14 26:49 -23 16
11 22 3 4 15 17:49 -32 13
12 22 2 7 13 27:65 -38 13
  • Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 11 10 1 0 39:4 35 31
2 11 9 1 1 38:5 33 28
3 11 7 2 2 16:11 5 23
4 11 7 2 2 21:14 7 23
5 11 6 1 4 19:17 2 19
6 11 6 1 4 20:16 4 19
7 11 5 2 4 15:21 -6 17
8 11 4 2 5 15:27 -12 14
9 11 3 3 5 19:26 -7 12
10 11 2 5 4 18:25 -7 11
11 11 2 3 6 11:24 -13 9
12 11 1 3 7 11:32 -21 6
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 11 10 0 1 43:9 34 30
2 11 7 2 2 37:10 27 23
3 11 6 4 1 25:12 13 22
4 11 3 4 4 13:20 -7 13
5 11 3 3 5 15:24 -9 12
6 10 3 3 4 17:16 1 12
7 11 4 0 7 16:31 -15 12
8 11 3 1 7 16:19 -3 10
9 11 2 3 6 11:20 -9 9
10 11 1 4 6 16:33 -17 7
11 11 1 1 9 7:23 -16 4
12 11 1 1 9 6:25 -19 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười Một 2023, 22:00