Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Petrolul Ploiesti vs RAPID BUCURESTI 30/07/2024

Trận đấu tiếp theo RAPID BUCURESTI - Petrolul Ploiesti on 30/11/2024

Petrolul Ploiesti PPL

Chi tiết trận đấu

RAPID BUCURESTI RAP

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng Petrolul Ploiesti trong Superliga kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số RAPID BUCURESTI trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong Superliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Hiệp 1 - N2

Tỷ lệ cược

2.65
Petrolul Ploiesti PPL

Chi tiết trận đấu

RAPID BUCURESTI RAP
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
0
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-6

9

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

19

10

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 37.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 24
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Petrolul Ploiesti PPL

Số liệu thống kê H2H

RAPID BUCURESTI RAP
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 3
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 30/07/24 03:00
Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
1 0
TTG 16/12/23 02:00
Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
0 0
TTG 14/08/23 02:30
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti
0 2
TTG 15/12/22 01:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti
3 1
TTG 14/08/22 02:45
Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
1 0

Resultados mais recentes: Petrolul Ploiesti

Resultados mais recentes: RAPID BUCURESTI

Petrolul Ploiesti PPL

Bảng xếp hạng

RAPID BUCURESTI RAP
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 8 6 2 24:12 12 30
2 16 7 6 3 27:19 8 27
3 16 6 8 2 18:13 5 26
4 16 6 7 3 26:16 10 25
5 16 6 7 3 25:18 7 25
6 16 6 6 4 20:18 2 24
Unirea Slobozia
7 16 5 8 3 20:15 5 23
8 16 6 4 6 22:20 2 22
9 16 4 8 4 12:12 0 20
10 16 6 2 8 17:23 -6 20
11 16 5 5 6 17:23 -6 20
12 16 4 6 6 14:17 -3 18
13 16 5 3 8 14:20 -6 18
14 16 4 4 8 14:22 -8 16
CSM Politehnica Iasi
15 16 3 4 9 16:26 -10 13
16 16 3 4 9 17:29 -12 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 2 1 15:8 7 17
2 8 4 4 0 17:6 11 16
3 9 5 1 3 12:9 3 16
4 7 4 2 1 12:5 7 14
5 8 3 5 0 9:3 6 14
6 9 4 2 3 19:16 3 14
7 8 3 4 1 13:7 6 13
8 8 4 1 3 11:11 0 13
9 8 2 6 0 8:5 3 12
10 8 3 3 2 11:10 1 12
11 8 3 3 2 10:9 1 12
Unirea Slobozia
12 8 3 2 3 8:6 2 11
13 7 3 1 3 10:10 0 10
CSM Politehnica Iasi
14 8 2 4 2 5:5 0 10
15 8 2 2 4 6:7 -1 8
16 8 2 2 4 9:11 -2 8
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 4 1 12:7 5 16
2 7 3 4 0 8:3 5 13
3 8 3 3 2 10:9 1 12
Otelul Galati
4 8 3 3 2 9:10 -1 12
5 8 3 2 3 14:14 0 11
6 8 2 4 2 7:7 0 10
7 8 2 4 2 7:8 -1 10
8 8 3 1 4 5:9 -4 10
9 8 2 3 3 9:10 -1 9
10 8 1 5 2 10:10 0 8
11 8 1 4 3 6:12 -6 7
12 8 2 0 6 6:12 -6 6
13 9 1 3 5 4:12 -8 6
FCSB
14 8 1 2 5 10:19 -9 5
15 7 1 1 5 5:14 -9 4
16 8 0 1 7 6:19 -13 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Petrolul Ploiesti và Rapid Bucuresti 1923 khi FC Petrolul Ploiesti chơi trên sân nhà là 0-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Petrolul Ploiesti và Rapid Bucuresti 1923 là 0-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 9 lần gặp nhau gần đây khi FC Petrolul Ploiesti chơi trên sân nhà, FC Petrolul Ploiesti đã thắng 2 trận, có 6 trận hòa trong khi Rapid Bucuresti 1923 thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 8-6 nghiêng về phía FC Petrolul Ploiesti.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây, FC Petrolul Ploiesti đã thắng 4 trận, có 8 trận hòa trong khi Rapid Bucuresti 1923 thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 22-15 nghiêng về phía Rapid Bucuresti 1923.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Bảy 2024, 03:00
Trọng tài:
Chivulete Andrei, Romani
Sân vận động:
Stadionul Ilie Oana, Ploiesti, Romani
Dung tích:
15073