Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Petrzalka (Nữ) vs Ruzomberok (Nữ) 14/10/2023

Petrzalka (Nữ) PET

Chi tiết trận đấu

Ruzomberok (Nữ) RUZ
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:5

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Petrzalka (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

1 / 4 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Ruzomberok (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải địch quốc gia Nữ kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Hiệp 2 - N1

Tỷ lệ cược

11.20
Petrzalka (Nữ) PET

Chi tiết trận đấu

Ruzomberok (Nữ) RUZ
0
Thẻ vàng
1
2
Đá phạt góc
7

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Petrzalka (Nữ) PET

Số liệu thống kê H2H

Ruzomberok (Nữ) RUZ
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 8
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 19/10/24 23:00
Petrzalka (Nữ) Petrzalka (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ)
2 1
TTG 17/08/24 17:00
Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Petrzalka (Nữ) Petrzalka (Nữ)
1 1
TTG 23/03/24 22:00
Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Petrzalka (Nữ) Petrzalka (Nữ)
1 1
TTG 14/10/23 23:00
Petrzalka (Nữ) Petrzalka (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ)
1 5
TTG 29/10/22 17:00
Petrzalka (Nữ) Petrzalka (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ)
0 0

Resultados mais recentes: Petrzalka (Nữ)

Resultados mais recentes: Ruzomberok (Nữ)

Petrzalka (Nữ) PET

Bảng xếp hạng

Ruzomberok (Nữ) RUZ
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 2 1 97:8 89 47
2 18 13 3 2 52:18 34 42
3 18 12 2 4 49:23 26 38
4 18 9 3 6 49:30 19 30
5 18 8 3 7 33:44 -11 27
6 18 6 1 11 24:64 -40 19
7 18 3 6 9 19:31 -12 15
8 18 4 3 11 31:61 -30 15
9 18 2 6 10 14:60 -46 12
10 18 2 3 13 27:56 -29 9
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 26 21 2 3 142:15 127 65
2 26 18 4 4 72:34 38 58
3 26 16 3 7 66:41 25 51
4 26 12 3 11 66:56 10 39
5 26 8 5 13 42:85 -43 29
  • Champions League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 9 4 13 55:65 -10 31
2 26 9 2 15 39:82 -43 29
3 26 7 7 12 34:40 -6 28
4 26 8 4 14 57:79 -22 28
5 26 2 6 18 22:98 -76 12
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 58:4 54 24
2 9 7 1 1 27:9 18 22
3 9 6 2 1 25:10 15 20
4 9 6 1 2 37:11 26 19
5 9 4 1 4 15:26 -11 13
6 9 2 5 2 9:13 -4 11
7 9 3 2 4 16:22 -6 11
8 9 3 1 5 8:12 -4 10
9 9 3 1 5 20:26 -6 10
10 9 2 2 5 21:26 -5 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 12 0 1 88:6 82 36
2 13 11 1 1 40:13 27 34
3 13 8 3 2 31:16 15 27
4 13 8 1 4 48:22 26 25
5 13 3 3 7 22:41 -19 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 6 2 5 37:27 10 20
2 13 6 1 6 41:32 9 19
3 13 5 2 6 17:15 2 17
4 13 5 2 6 23:34 -11 17
5 13 2 5 6 15:27 -12 11
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 39:4 35 23
2 9 6 2 1 25:9 16 20
3 9 6 0 3 24:13 11 18
4 9 5 1 3 17:22 -5 16
5 9 3 2 4 12:19 -7 11
6 9 2 0 7 9:38 -29 6
7 9 0 5 4 11:19 -8 5
8 9 1 2 6 11:35 -24 5
9 9 0 1 8 6:30 -24 1
10 9 0 1 8 5:47 -42 1
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 54:9 45 29
2 13 7 3 3 32:21 11 24
3 13 8 0 5 35:25 10 24
4 13 5 2 6 20:44 -24 17
5 13 4 2 7 18:34 -16 14
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 4 0 9 16:48 -32 12
2 13 2 5 6 17:25 -8 11
3 13 3 2 8 18:38 -20 11
4 13 2 3 8 16:47 -31 9
5 13 0 1 12 7:71 -64 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Mười 2023, 23:00