Seoul vs Jeju United 16/03/2024
Trận đấu tiếp theo Jeju United - Seoul on 15/02/2025
-
16/03/24
15:30
|
Vòng 3
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 số trận gần nhất Seoul trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải K-League 1 có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Jeju United trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải K-League 1 có ít hơn 3 bàn thắng
3 - Thắng
4 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
12
13
Ghi bàn
Thừa nhận
10
10
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 46.5'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2
- 25
- Bàn thắng
- 20
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
15
-
14
-
13
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
10
-
9
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 4
- 11
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Seoul
Resultados mais recentes: Jeju United
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 21 | 9 | 8 | 62:40 | 22 | 72 | |
2 | 38 | 19 | 7 | 12 | 62:56 | 6 | 64 | |
3 | 38 | 18 | 9 | 11 | 55:41 | 14 | 63 | |
4 | 38 | 16 | 10 | 12 | 55:42 | 13 | 58 | |
5 | 38 | 15 | 8 | 15 | 54:57 | -3 | 53 | |
6 | 38 | 14 | 11 | 13 | 53:50 | 3 | 53 |
- Champions League Elite
- Champions League 2
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 18 | 7 | 8 | 53:36 | 17 | 61 | |
2 | 33 | 16 | 8 | 9 | 50:37 | 13 | 56 | |
3 | 33 | 16 | 7 | 10 | 58:50 | 8 | 55 | |
4 | 33 | 14 | 9 | 10 | 51:42 | 9 | 51 | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | 49:38 | 11 | 50 | |
6 | 33 | 14 | 7 | 12 | 47:50 | -3 | 49 | |
7 | 33 | 14 | 1 | 18 | 40:46 | -6 | 43 | |
8 | 33 | 13 | 2 | 18 | 32:49 | -17 | 41 | |
9 | 33 | 9 | 11 | 13 | 40:42 | -2 | 38 | |
10 | 33 | 9 | 10 | 14 | 45:54 | -9 | 37 | |
11 | 33 | 8 | 11 | 14 | 36:45 | -9 | 35 | |
12 | 33 | 7 | 11 | 15 | 32:44 | -12 | 32 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 15 | 4 | 19 | 38:54 | -16 | 49 | ||
2 | 38 | 12 | 12 | 14 | 43:47 | -4 | 48 | ||
3 | 38 | 14 | 5 | 19 | 42:49 | -7 | 47 | ||
4 | 38 | 10 | 12 | 16 | 49:59 | -10 | 42 |
|
|
5 | 38 | 9 | 13 | 16 | 45:52 | -7 | 40 |
|
|
6 | 38 | 9 | 12 | 17 | 38:49 | -11 | 39 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 14 | 3 | 2 | 42:20 | 22 | 45 | |
2 | 19 | 12 | 5 | 2 | 41:22 | 19 | 41 | |
3 | 19 | 11 | 4 | 4 | 31:17 | 14 | 37 | |
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 29:19 | 10 | 30 | |
5 | 20 | 7 | 8 | 5 | 22:21 | 1 | 29 | |
6 | 18 | 8 | 3 | 7 | 28:27 | 1 | 27 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 12 | 3 | 2 | 36:17 | 19 | 39 | |
2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 29:14 | 15 | 33 | |
3 | 16 | 9 | 5 | 2 | 38:22 | 16 | 32 | |
4 | 17 | 10 | 0 | 7 | 21:22 | -1 | 30 | |
5 | 16 | 9 | 1 | 6 | 27:17 | 10 | 28 | |
6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 21:15 | 6 | 28 | |
7 | 17 | 9 | 0 | 8 | 24:23 | 1 | 27 | |
8 | 16 | 7 | 3 | 6 | 24:26 | -2 | 24 | |
9 | 17 | 6 | 5 | 6 | 18:16 | 2 | 23 | |
10 | 17 | 5 | 7 | 5 | 23:19 | 4 | 22 | |
11 | 16 | 5 | 7 | 4 | 23:24 | -1 | 22 | |
12 | 16 | 2 | 5 | 9 | 13:21 | -8 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 11 | 1 | 7 | 22:22 | 0 | 34 | ||
2 | 20 | 9 | 3 | 8 | 26:25 | 1 | 30 | ||
3 | 19 | 8 | 5 | 6 | 21:17 | 4 | 29 | ||
4 | 19 | 6 | 8 | 5 | 26:27 | -1 | 26 |
|
|
5 | 19 | 5 | 8 | 6 | 26:24 | 2 | 23 |
|
|
6 | 19 | 3 | 5 | 11 | 16:25 | -9 | 14 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 7 | 7 | 6 | 26:23 | 3 | 28 | |
2 | 19 | 7 | 6 | 6 | 20:20 | 0 | 27 | |
3 | 20 | 7 | 5 | 8 | 26:30 | -4 | 26 | |
4 | 19 | 7 | 5 | 7 | 24:24 | 0 | 26 | |
5 | 18 | 7 | 3 | 8 | 31:29 | 2 | 24 | |
6 | 19 | 7 | 2 | 10 | 21:34 | -13 | 23 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 7 | 4 | 6 | 23:24 | -1 | 25 | |
2 | 16 | 7 | 2 | 7 | 30:27 | 3 | 23 | |
3 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21:23 | -2 | 23 | |
4 | 17 | 7 | 2 | 8 | 20:28 | -8 | 23 | |
5 | 17 | 5 | 7 | 5 | 22:21 | 1 | 22 | |
6 | 16 | 6 | 4 | 6 | 17:19 | -2 | 22 | |
7 | 17 | 5 | 6 | 6 | 19:23 | -4 | 21 | |
8 | 16 | 4 | 4 | 8 | 17:23 | -6 | 16 | |
9 | 16 | 5 | 1 | 10 | 16:23 | -7 | 16 | |
10 | 17 | 4 | 3 | 10 | 22:30 | -8 | 15 | |
11 | 16 | 2 | 6 | 8 | 18:29 | -11 | 12 | |
12 | 16 | 3 | 2 | 11 | 11:27 | -16 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 6 | 7 | 6 | 22:24 | -2 | 25 | ||
2 | 19 | 4 | 7 | 8 | 22:30 | -8 | 19 | ||
3 | 19 | 4 | 5 | 10 | 19:28 | -9 | 17 |
|
|
4 | 18 | 5 | 2 | 11 | 16:24 | -8 | 17 | ||
5 | 19 | 4 | 4 | 11 | 23:32 | -9 | 16 |
|
|
6 | 19 | 4 | 3 | 12 | 16:32 | -16 | 15 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Seoul và Jeju United FC khi FC Seoul chơi trên sân nhà là 0-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Seoul và Jeju United FC là 0-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 28 lần gặp nhau gần đây khi FC Seoul chơi trên sân nhà, FC Seoul đã thắng 15 trận, có 8 trận hòa trong khi Jeju United FC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 39-21 nghiêng về phía FC Seoul.
Trong 57 lần gặp nhau gần đây, FC Seoul đã thắng 25 trận, có 20 trận hòa trong khi Jeju United FC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 87-59 nghiêng về phía FC Seoul.