Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Liberec vs Teplice 12/05/2024

Trận đấu tiếp theo Slovan Liberec - Teplice on 08/12/2024

Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Teplice TEP

Phỏng đoán

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Slovan Liberec được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Liga được chơi với điểm 0: 0

4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Teplice được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

4.05
Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Teplice TEP
3
Thẻ vàng
3
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-3

13

16

Ghi bàn

Thừa nhận

-6

12

18

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 29
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovan Liberec SLO

Số liệu thống kê H2H

Teplice TEP
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 11
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 10/08/24 23:00
Teplice Teplice Slovan Liberec Slovan Liberec
2 1
TTG 12/05/24 21:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Teplice Teplice
1 2
TTG 05/05/24 21:00
Teplice Teplice Slovan Liberec Slovan Liberec
2 0
TTG 03/03/24 21:00
Teplice Teplice Slovan Liberec Slovan Liberec
2 0
TTG 23/09/23 21:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Teplice Teplice
3 3

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Resultados mais recentes: Teplice

Slovan Liberec SLO

Bảng xếp hạng

Teplice TEP
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và FK Teplice khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà là 2-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và FK Teplice là 0-2. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà, FC Slovan Liberec đã thắng 15 trận, có 5 trận hòa trong khi FK Teplice thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 50-25 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Trong 54 lần gặp nhau gần đây, FC Slovan Liberec đã thắng 20 trận, có 11 trận hòa trong khi FK Teplice thắng 23 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 72-68 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Năm 2024, 21:00
Trọng tài:
Zaoral Vit, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
U Nisy Stadium, Liberec, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
9900