Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Teplice vs Slovan Liberec 05/05/2024

Trận đấu tiếp theo Slovan Liberec - Teplice on 08/12/2024

Teplice TEP

Chi tiết trận đấu

Slovan Liberec SLO

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Teplice trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Liga ghi ít nhất 1 bàn

9 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Slovan Liberec trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Liga ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

1.28
Teplice TEP

Chi tiết trận đấu

Slovan Liberec SLO
2
Thẻ vàng
2
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-6

12

18

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

16

17

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.2'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 30
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Teplice TEP

Số liệu thống kê H2H

Slovan Liberec SLO
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 5
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/08/24 23:00
Teplice Teplice Slovan Liberec Slovan Liberec
2 1
TTG 12/05/24 21:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Teplice Teplice
1 2
TTG 05/05/24 21:00
Teplice Teplice Slovan Liberec Slovan Liberec
2 0
TTG 03/03/24 21:00
Teplice Teplice Slovan Liberec Slovan Liberec
2 0
TTG 23/09/23 21:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Teplice Teplice
3 3

Resultados mais recentes: Teplice

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Teplice TEP

Bảng xếp hạng

Slovan Liberec SLO
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Teplice và FC Slovan Liberec là 2-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi FK Teplice chơi trên sân nhà, FK Teplice đã thắng 16 trận, có 6 trận hòa trong khi FC Slovan Liberec thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 40-20 nghiêng về phía FK Teplice.

Trong 53 lần gặp nhau gần đây, FK Teplice đã thắng 22 trận, có 11 trận hòa trong khi FC Slovan Liberec thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 72-66 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

FK Teplice đã để lọt lưới tất cả các trận trong 7 trận gần nhất.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Năm 2024, 21:00
Trọng tài:
Vsetecka Jan, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Na Stinadlech, Teplice, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
18221