Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Liberec vs Slavia Prague 09/10/2023

Last match Slavia Prague - Slovan Liberec on 01/12/2024

Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA

Phỏng đoán

4 / 10của trận đấu cuối cùng Slovan Liberec trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in 1. Giải đấu Liga kết thúc trong một trận hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

3 / 10của trận đấu cuối cùng Slavia Prague trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in 1. Giải đấu Liga kết thúc trong một trận hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

11.20
Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA
7 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (3)
10
Tổng số mũi chích ngừa
10
1
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
2
9
Fouls
11
4
Thẻ vàng
5
11
Đá phạt
10
7
Đá phạt góc
3
1
Ngoại vi
0
17
Ném biên
20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovan Liberec SLO

Số liệu thống kê H2H

Slavia Prague SLA
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 10
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 01/12/24 20:00
Slavia Prague Slavia Prague Slovan Liberec Slovan Liberec
1 0
TTG 02/08/24 23:30
Slovan Liberec Slovan Liberec Slavia Prague Slavia Prague
0 1
TTG 17/03/24 22:00
Slavia Prague Slavia Prague Slovan Liberec Slovan Liberec
3 0
TTG 09/10/23 00:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Slavia Prague Slavia Prague
2 3
TTG 19/03/23 01:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Slavia Prague Slavia Prague
2 2

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Slovan Liberec SLO

Bảng xếp hạng

Slavia Prague SLA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và SK Slavia Praha là 0-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà, FC Slovan Liberec đã thắng 6 trận, có 10 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 28-21 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trong 47 lần gặp nhau gần đây, FC Slovan Liberec đã thắng 14 trận, có 13 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 65-50 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Kết quả mùa giải trước: 2-2 (sân của FC Slovan Liberec) và 3-0 (sân của SK Slavia Praha).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười 2023, 00:00
Trọng tài:
Pechanec Ondrej, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
U Nisy Stadium, Liberec, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
9900