Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Liberec vs Slavia Prague 19/03/2023

Trận đấu tiếp theo Slavia Prague - Slovan Liberec on 01/12/2024

Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Slovan Liberec trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong 1. Liga có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 số trận gần nhất Slavia Prague trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong 1. Liga có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA
56 %
Sở hữu bóng
44 %
3 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (6)
6
Tổng số mũi chích ngừa
12
2
Ảnh bị chặn
2
2
Thủ môn cứu thua
1
14
Fouls
15
0
Thẻ đỏ
1
3
Thẻ vàng
3
15
Đá phạt
17
2
Đá phạt góc
6
3
Ngoại vi
0
31
Ném biên
25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovan Liberec SLO

Số liệu thống kê H2H

Slavia Prague SLA
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 12
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 02/08/24 23:30
Slovan Liberec Slovan Liberec Slavia Prague Slavia Prague
0 1
TTG 17/03/24 22:00
Slavia Prague Slavia Prague Slovan Liberec Slovan Liberec
3 0
TTG 09/10/23 00:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Slavia Prague Slavia Prague
2 3
TTG 19/03/23 01:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Slavia Prague Slavia Prague
2 2
TTG 03/10/22 01:00
Slavia Prague Slavia Prague Slovan Liberec Slovan Liberec
3 0

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Slovan Liberec SLO

Bảng xếp hạng

Slavia Prague SLA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 20 8 2 70:29 41 68
2 30 20 6 4 81:25 56 66
3 30 17 6 7 55:29 26 57
4 30 14 6 10 53:49 4 48
5 30 13 7 10 36:38 -2 46
6 30 10 11 9 45:40 5 41
7 30 10 8 12 39:43 -4 38
8 30 11 5 14 34:40 -6 38
9 30 9 10 11 39:42 -3 37
10 30 10 5 15 35:54 -19 35
11 30 9 8 13 46:57 -11 35
12 30 9 8 13 43:42 1 35
13 30 8 8 14 38:63 -25 32
14 30 8 7 15 40:56 -16 31
15 30 8 4 18 29:58 -29 28
16 30 5 11 14 37:55 -18 26
  • Championship round
  • Placement matches
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 23 9 3 76:33 43 78
2 35 24 6 5 98:31 67 78
3 35 18 7 10 60:38 22 61
4 35 15 7 13 56:58 -2 52
5 35 13 11 11 40:46 -6 50
6 35 12 12 11 53:47 6 48
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 11 9 15 53:50 3 42
2 35 11 9 15 45:67 -22 42
3 35 10 10 15 49:63 -14 40
4 35 11 4 20 38:63 -25 37
5 35 7 13 15 43:60 -17 34
6 35 8 9 18 41:64 -23 33
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 36:14 22 34
2 15 14 1 0 54:7 47 43
3 15 10 2 3 32:13 19 32
4 15 6 4 5 27:25 2 22
5 15 8 3 4 18:13 5 27
6 15 5 5 5 25:22 3 20
7 15 5 5 5 23:20 3 20
8 15 5 2 8 15:21 -6 17
9 15 4 8 3 22:17 5 20
10 15 6 2 7 19:25 -6 20
11 15 5 6 4 25:21 4 21
12 15 6 1 8 22:23 -1 19
13 15 5 6 4 21:23 -2 21
14 15 4 4 7 22:29 -7 16
15 15 6 2 7 15:21 -6 20
16 15 5 4 6 24:26 -2 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 17 1 0 66:8 58 52
2 18 12 4 2 41:18 23 40
3 18 10 3 5 35:20 15 33
4 17 8 5 4 20:15 5 29
5 17 6 5 6 27:26 1 23
6 17 5 5 7 27:26 1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 25:25 0 28
2 18 6 7 5 27:24 3 25
3 18 8 1 9 30:28 2 25
4 17 6 5 6 27:28 -1 23
5 17 7 2 8 18:23 -5 23
6 17 4 5 8 22:31 -9 17
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 34:15 19 34
2 15 6 5 4 27:18 9 23
3 15 7 4 4 23:16 7 25
4 15 8 2 5 26:24 2 26
5 15 5 4 6 18:25 -7 19
6 15 5 6 4 20:18 2 21
7 15 5 3 7 16:23 -7 18
8 15 6 3 6 19:19 0 21
9 15 5 2 8 17:25 -8 17
10 15 4 3 8 16:29 -13 15
11 15 4 2 9 21:36 -15 14
12 15 3 7 5 21:19 2 16
13 15 3 2 10 17:40 -23 11
14 15 4 3 8 18:27 -9 15
15 15 2 2 11 14:37 -23 8
16 15 0 7 8 13:29 -16 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 5 1 35:15 20 38
2 18 9 2 7 29:32 -3 29
3 17 8 4 5 25:18 7 28
4 18 7 7 4 26:21 5 28
5 17 7 5 5 32:23 9 26
6 18 5 6 7 20:31 -11 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 3 8 6 23:22 1 17
2 18 4 4 10 19:33 -14 16
3 17 4 3 10 22:39 -17 15
4 18 4 2 12 20:40 -20 14
5 17 4 2 11 20:42 -22 14
6 18 1 8 9 16:32 -16 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và SK Slavia Praha là 0-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà, FC Slovan Liberec đã thắng 6 trận, có 9 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-19 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trong 46 lần gặp nhau gần đây, FC Slovan Liberec đã thắng 14 trận, có 12 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 63-48 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Kết quả mùa giải trước: 1-0 (sân của FC Slovan Liberec) và 3-1 (sân của SK Slavia Praha).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Ba 2023, 01:00
Trọng tài:
Zelinka Miroslav, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
U Nisy Stadium, Liberec, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
9900