Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Liberec vs AC Sparta Prague 30/04/2023

Trận đấu tiếp theo Slovan Liberec - AC Sparta Prague on 15/03/2025

Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

AC Sparta Prague SPA

Phỏng đoán

8 / 10 trận đấu cuối cùng Slovan Liberec trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Hiệp 2 - N1

Tỷ lệ cược

5.65
Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

AC Sparta Prague SPA
5 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (6)
11
Tổng số mũi chích ngừa
11
1
Ảnh bị chặn
1
0
Thủ môn cứu thua
1
16
Fouls
15
1
Thẻ đỏ
0
3
Thẻ vàng
5
15
Đá phạt
20
3
Đá phạt góc
7
4
Ngoại vi
0
15
Ném biên
22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovan Liberec SLO

Số liệu thống kê H2H

AC Sparta Prague SPA
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 11
  • 15
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/10/24 01:00
AC Sparta Prague AC Sparta Prague Slovan Liberec Slovan Liberec
2 1
TTG 19/02/24 01:00
AC Sparta Prague AC Sparta Prague Slovan Liberec Slovan Liberec
2 1
TTG 03/09/23 21:00
Slovan Liberec Slovan Liberec AC Sparta Prague AC Sparta Prague
0 2
TTG 30/04/23 21:00
Slovan Liberec Slovan Liberec AC Sparta Prague AC Sparta Prague
1 3
DKT (HP) 02/03/23 00:00
Slovan Liberec Slovan Liberec AC Sparta Prague AC Sparta Prague
2 2

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Resultados mais recentes: AC Sparta Prague

Slovan Liberec SLO

Bảng xếp hạng

AC Sparta Prague SPA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 20 8 2 70:29 41 68
2 30 20 6 4 81:25 56 66
3 30 17 6 7 55:29 26 57
4 30 14 6 10 53:49 4 48
5 30 13 7 10 36:38 -2 46
6 30 10 11 9 45:40 5 41
7 30 10 8 12 39:43 -4 38
8 30 11 5 14 34:40 -6 38
9 30 9 10 11 39:42 -3 37
10 30 10 5 15 35:54 -19 35
11 30 9 8 13 46:57 -11 35
12 30 9 8 13 43:42 1 35
13 30 8 8 14 38:63 -25 32
14 30 8 7 15 40:56 -16 31
15 30 8 4 18 29:58 -29 28
16 30 5 11 14 37:55 -18 26
  • Championship round
  • Placement matches
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 23 9 3 76:33 43 78
2 35 24 6 5 98:31 67 78
3 35 18 7 10 60:38 22 61
4 35 15 7 13 56:58 -2 52
5 35 13 11 11 40:46 -6 50
6 35 12 12 11 53:47 6 48
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 11 9 15 53:50 3 42
2 35 11 9 15 45:67 -22 42
3 35 10 10 15 49:63 -14 40
4 35 11 4 20 38:63 -25 37
5 35 7 13 15 43:60 -17 34
6 35 8 9 18 41:64 -23 33
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 36:14 22 34
2 15 14 1 0 54:7 47 43
3 15 10 2 3 32:13 19 32
4 15 6 4 5 27:25 2 22
5 15 8 3 4 18:13 5 27
6 15 5 5 5 25:22 3 20
7 15 5 5 5 23:20 3 20
8 15 5 2 8 15:21 -6 17
9 15 4 8 3 22:17 5 20
10 15 6 2 7 19:25 -6 20
11 15 5 6 4 25:21 4 21
12 15 6 1 8 22:23 -1 19
13 15 5 6 4 21:23 -2 21
14 15 4 4 7 22:29 -7 16
15 15 6 2 7 15:21 -6 20
16 15 5 4 6 24:26 -2 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 17 1 0 66:8 58 52
2 18 12 4 2 41:18 23 40
3 18 10 3 5 35:20 15 33
4 17 8 5 4 20:15 5 29
5 17 6 5 6 27:26 1 23
6 17 5 5 7 27:26 1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 25:25 0 28
2 18 6 7 5 27:24 3 25
3 18 8 1 9 30:28 2 25
4 17 6 5 6 27:28 -1 23
5 17 7 2 8 18:23 -5 23
6 17 4 5 8 22:31 -9 17
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 34:15 19 34
2 15 6 5 4 27:18 9 23
3 15 7 4 4 23:16 7 25
4 15 8 2 5 26:24 2 26
5 15 5 4 6 18:25 -7 19
6 15 5 6 4 20:18 2 21
7 15 5 3 7 16:23 -7 18
8 15 6 3 6 19:19 0 21
9 15 5 2 8 17:25 -8 17
10 15 4 3 8 16:29 -13 15
11 15 4 2 9 21:36 -15 14
12 15 3 7 5 21:19 2 16
13 15 3 2 10 17:40 -23 11
14 15 4 3 8 18:27 -9 15
15 15 2 2 11 14:37 -23 8
16 15 0 7 8 13:29 -16 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 5 1 35:15 20 38
2 18 9 2 7 29:32 -3 29
3 17 8 4 5 25:18 7 28
4 18 7 7 4 26:21 5 28
5 17 7 5 5 32:23 9 26
6 18 5 6 7 20:31 -11 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 3 8 6 23:22 1 17
2 18 4 4 10 19:33 -14 16
3 17 4 3 10 22:39 -17 15
4 18 4 2 12 20:40 -20 14
5 17 4 2 11 20:42 -22 14
6 18 1 8 9 16:32 -16 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và Sparta Prague là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà, FC Slovan Liberec đã thắng 9 trận, có 7 trận hòa trong khi Sparta Prague thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 33-30 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Trong 49 lần gặp nhau gần đây, FC Slovan Liberec đã thắng 13 trận, có 12 trận hòa trong khi Sparta Prague thắng 24 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 75-53 nghiêng về phía Sparta Prague.

Mùa trước Sparta Prague thắng cả hai trận gặp FC Slovan Liberec (2-1 trên sân nhà và 5-0 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Tư 2023, 21:00
Trọng tài:
Stary Dominik, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
U Nisy Stadium, Liberec, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
9900