Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Liberec vs AC Sparta Prague 03/09/2023

Trận đấu tiếp theo Slovan Liberec - AC Sparta Prague on 15/03/2025

Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

AC Sparta Prague SPA

Phỏng đoán

2 / 10của trận đấu cuối cùng Slovan Liberec trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in 1. Liga kết thúc trong một trận hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

3 / 10của trận đấu cuối cùng AC Sparta Prague trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in 1. Liga kết thúc trong một trận hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

10.50
Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

AC Sparta Prague SPA
6 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (11)
12
Tổng số mũi chích ngừa
18
1
Ảnh bị chặn
1
5
Thủ môn cứu thua
6
11
Fouls
11
1
Thẻ đỏ
0
3
Thẻ vàng
2
13
Đá phạt
12
6
Đá phạt góc
7
1
Ngoại vi
2
18
Ném biên
25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovan Liberec SLO

Số liệu thống kê H2H

AC Sparta Prague SPA
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 11
  • 15
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/10/24 01:00
AC Sparta Prague AC Sparta Prague Slovan Liberec Slovan Liberec
2 1
TTG 19/02/24 01:00
AC Sparta Prague AC Sparta Prague Slovan Liberec Slovan Liberec
2 1
TTG 03/09/23 21:00
Slovan Liberec Slovan Liberec AC Sparta Prague AC Sparta Prague
0 2
TTG 30/04/23 21:00
Slovan Liberec Slovan Liberec AC Sparta Prague AC Sparta Prague
1 3
DKT (HP) 02/03/23 00:00
Slovan Liberec Slovan Liberec AC Sparta Prague AC Sparta Prague
2 2

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Resultados mais recentes: AC Sparta Prague

Slovan Liberec SLO

Bảng xếp hạng

AC Sparta Prague SPA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và Sparta Prague là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà, FC Slovan Liberec đã thắng 9 trận, có 7 trận hòa trong khi Sparta Prague thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-33 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Trong 50 lần gặp nhau gần đây, FC Slovan Liberec đã thắng 13 trận, có 12 trận hòa trong khi Sparta Prague thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 78-54 nghiêng về phía Sparta Prague.

Kết quả mùa giải trước: 1-3 (sân của FC Slovan Liberec) và 1-2 (sân của Sparta Prague).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Chín 2023, 21:00
Trọng tài:
Szikszay Ladislav, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
U Nisy Stadium, Liberec, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
9900