Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viktoria Plzen vs Bohemians 1905 Prague 20/03/2023

Trận đấu tiếp theo Bohemians 1905 Prague - Viktoria Plzen on 12/04/2025

Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

Bohemians 1905 Prague BOH

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Bohemians 1905 Prague trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong 1. Liga có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

Bohemians 1905 Prague BOH
3 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (4)
12
Tổng số mũi chích ngừa
8
2
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
2
11
Fouls
14
0
Thẻ đỏ
1
4
Thẻ vàng
3
14
Đá phạt
13
4
Đá phạt góc
7
2
Ngoại vi
0
28
Ném biên
24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Viktoria Plzen VIK

Số liệu thống kê H2H

Bohemians 1905 Prague BOH
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 4
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 10/11/24 22:30
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague
2 0
TTG 18/02/24 01:00
Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague Viktoria Plzen Viktoria Plzen
0 2
TTG 03/09/23 21:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague
2 0
TTG 24/05/23 01:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague
0 2
TTG 20/03/23 01:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague
1 2

Resultados mais recentes: Viktoria Plzen

Resultados mais recentes: Bohemians 1905 Prague

Viktoria Plzen VIK

Bảng xếp hạng

Bohemians 1905 Prague BOH
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 20 8 2 70:29 41 68
2 30 20 6 4 81:25 56 66
3 30 17 6 7 55:29 26 57
4 30 14 6 10 53:49 4 48
5 30 13 7 10 36:38 -2 46
6 30 10 11 9 45:40 5 41
7 30 10 8 12 39:43 -4 38
8 30 11 5 14 34:40 -6 38
9 30 9 10 11 39:42 -3 37
10 30 10 5 15 35:54 -19 35
11 30 9 8 13 46:57 -11 35
12 30 9 8 13 43:42 1 35
13 30 8 8 14 38:63 -25 32
14 30 8 7 15 40:56 -16 31
15 30 8 4 18 29:58 -29 28
16 30 5 11 14 37:55 -18 26
  • Championship round
  • Placement matches
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 23 9 3 76:33 43 78
2 35 24 6 5 98:31 67 78
3 35 18 7 10 60:38 22 61
4 35 15 7 13 56:58 -2 52
5 35 13 11 11 40:46 -6 50
6 35 12 12 11 53:47 6 48
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 11 9 15 53:50 3 42
2 35 11 9 15 45:67 -22 42
3 35 10 10 15 49:63 -14 40
4 35 11 4 20 38:63 -25 37
5 35 7 13 15 43:60 -17 34
6 35 8 9 18 41:64 -23 33
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 36:14 22 34
2 15 14 1 0 54:7 47 43
3 15 10 2 3 32:13 19 32
4 15 6 4 5 27:25 2 22
5 15 8 3 4 18:13 5 27
6 15 5 5 5 25:22 3 20
7 15 5 5 5 23:20 3 20
8 15 5 2 8 15:21 -6 17
9 15 4 8 3 22:17 5 20
10 15 6 2 7 19:25 -6 20
11 15 5 6 4 25:21 4 21
12 15 6 1 8 22:23 -1 19
13 15 5 6 4 21:23 -2 21
14 15 4 4 7 22:29 -7 16
15 15 6 2 7 15:21 -6 20
16 15 5 4 6 24:26 -2 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 17 1 0 66:8 58 52
2 18 12 4 2 41:18 23 40
3 18 10 3 5 35:20 15 33
4 17 8 5 4 20:15 5 29
5 17 6 5 6 27:26 1 23
6 17 5 5 7 27:26 1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 25:25 0 28
2 18 6 7 5 27:24 3 25
3 18 8 1 9 30:28 2 25
4 17 6 5 6 27:28 -1 23
5 17 7 2 8 18:23 -5 23
6 17 4 5 8 22:31 -9 17
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 34:15 19 34
2 15 6 5 4 27:18 9 23
3 15 7 4 4 23:16 7 25
4 15 8 2 5 26:24 2 26
5 15 5 4 6 18:25 -7 19
6 15 5 6 4 20:18 2 21
7 15 5 3 7 16:23 -7 18
8 15 6 3 6 19:19 0 21
9 15 5 2 8 17:25 -8 17
10 15 4 3 8 16:29 -13 15
11 15 4 2 9 21:36 -15 14
12 15 3 7 5 21:19 2 16
13 15 3 2 10 17:40 -23 11
14 15 4 3 8 18:27 -9 15
15 15 2 2 11 14:37 -23 8
16 15 0 7 8 13:29 -16 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 5 1 35:15 20 38
2 18 9 2 7 29:32 -3 29
3 17 8 4 5 25:18 7 28
4 18 7 7 4 26:21 5 28
5 17 7 5 5 32:23 9 26
6 18 5 6 7 20:31 -11 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 3 8 6 23:22 1 17
2 18 4 4 10 19:33 -14 16
3 17 4 3 10 22:39 -17 15
4 18 4 2 12 20:40 -20 14
5 17 4 2 11 20:42 -22 14
6 18 1 8 9 16:32 -16 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Viktoria Plzen và Bohemians Prague 1905 khi FC Viktoria Plzen chơi trên sân nhà là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 14 lần gặp nhau gần đây khi FC Viktoria Plzen chơi trên sân nhà, FC Viktoria Plzen đã thắng 12 trận, có 2 trận hòa trong khi Bohemians Prague 1905 thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-9 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Trong 28 lần gặp nhau gần đây, FC Viktoria Plzen đã thắng 17 trận, có 7 trận hòa trong khi Bohemians Prague 1905 thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 56-27 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Mùa trước FC Viktoria Plzen thắng cả hai trận gặp Bohemians Prague 1905 (6-0 trên sân nhà và 2-1 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Ba 2023, 01:00
Trọng tài:
Radina Marek, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Stadion Mesta Plzne, Plzen, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
11700