Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viktoria Plzen vs Bohemians 1905 Prague 03/09/2023

Trận đấu tiếp theo Bohemians 1905 Prague - Viktoria Plzen on 12/04/2025

Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

Bohemians 1905 Prague BOH

Phỏng đoán

2 / 10của trận đấu cuối cùng Viktoria Plzen trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in 1. Liga kết thúc trong một trận hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

1 / 10 của trận đấu cuối cùng Bohemians 1905 Prague in 1. Liga kết thúc trong một trận hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

11.00
Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

Bohemians 1905 Prague BOH
5 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (1)
12
Tổng số mũi chích ngừa
9
1
Ảnh bị chặn
5
2
Thủ môn cứu thua
3
13
Fouls
11
12
Đá phạt
15
4
Đá phạt góc
2
2
Ngoại vi
1
23
Ném biên
24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Viktoria Plzen VIK

Số liệu thống kê H2H

Bohemians 1905 Prague BOH
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 4
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 10/11/24 22:30
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague
2 0
TTG 18/02/24 01:00
Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague Viktoria Plzen Viktoria Plzen
0 2
TTG 03/09/23 21:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague
2 0
TTG 24/05/23 01:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague
0 2
TTG 20/03/23 01:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague
1 2

Resultados mais recentes: Viktoria Plzen

Resultados mais recentes: Bohemians 1905 Prague

Viktoria Plzen VIK

Bảng xếp hạng

Bohemians 1905 Prague BOH
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Viktoria Plzen và Bohemians Prague 1905 khi FC Viktoria Plzen chơi trên sân nhà là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi FC Viktoria Plzen chơi trên sân nhà, FC Viktoria Plzen đã thắng 12 trận, có 2 trận hòa trong khi Bohemians Prague 1905 thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-13 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Trong 30 lần gặp nhau gần đây, FC Viktoria Plzen đã thắng 17 trận, có 7 trận hòa trong khi Bohemians Prague 1905 thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 57-31 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Kết quả mùa giải trước: 1-2 (sân của FC Viktoria Plzen) và 1-1 (sân của Bohemians Prague 1905).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Chín 2023, 21:00
Trọng tài:
Vsetecka Jan, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Stadion Mesta Plzne, Plzen, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
11700