Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viktoria Plzen vs Banik Ostrava 06/08/2023

Trận đấu tiếp theo Viktoria Plzen - Banik Ostrava on 16/03/2025

Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

Banik Ostrava BAN

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng Viktoria Plzen trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu Liga kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng Banik Ostrava trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Hiệp 2 - N2

Tỷ lệ cược

4.80
Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

Banik Ostrava BAN
51 %
Sở hữu bóng
49 %
6 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (5)
10
Tổng số mũi chích ngừa
8
1
Ảnh bị chặn
0
2
Thủ môn cứu thua
3
12
Fouls
12
3
Thẻ vàng
0
13
Đá phạt
14
5
Đá phạt góc
5
2
Ngoại vi
1
23
Ném biên
25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Viktoria Plzen VIK

Số liệu thống kê H2H

Banik Ostrava BAN
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 5
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/10/24 22:00
Banik Ostrava Banik Ostrava Viktoria Plzen Viktoria Plzen
1 3
TTG 18/05/24 23:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Banik Ostrava Banik Ostrava
1 1
TTG 14/02/24 01:00
Banik Ostrava Banik Ostrava Viktoria Plzen Viktoria Plzen
0 1
TTG 06/08/23 21:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Banik Ostrava Banik Ostrava
3 1
TTG 17/04/23 01:00
Banik Ostrava Banik Ostrava Viktoria Plzen Viktoria Plzen
2 1

Resultados mais recentes: Viktoria Plzen

Resultados mais recentes: Banik Ostrava

Viktoria Plzen VIK

Bảng xếp hạng

Banik Ostrava BAN
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Viktoria Plzen và Baník Ostrava là 2-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi FC Viktoria Plzen chơi trên sân nhà, FC Viktoria Plzen đã thắng 11 trận, có 7 trận hòa trong khi Baník Ostrava thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-19 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Trong 41 lần gặp nhau gần đây, FC Viktoria Plzen đã thắng 21 trận, có 11 trận hòa trong khi Baník Ostrava thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 65-40 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Trận thắng gần đây nhất của Baník Ostrava trên sân của FC Viktoria Plzen là ở năm 2008.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Tám 2023, 21:00
Trọng tài:
Stary Dominik, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Stadion Mesta Plzne, Plzen, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
11700