Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viktoria Plzen vs Banik Ostrava 18/05/2024

Trận đấu tiếp theo Viktoria Plzen - Banik Ostrava on 15/03/2025

Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

Banik Ostrava BAN

Phỏng đoán

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Viktoria Plzen được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Liga được chơi với điểm 0: 0

5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Banik Ostrava được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

17.00
Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

Banik Ostrava BAN
3
Thẻ vàng
2
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+7

15

8

Ghi bàn

Thừa nhận

-4

17

21

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.1
  • 40.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 23.7'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.8
  • 23
  • Bàn thắng
  • 38

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Viktoria Plzen VIK

Số liệu thống kê H2H

Banik Ostrava BAN
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 5
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/10/24 22:00
Banik Ostrava Banik Ostrava Viktoria Plzen Viktoria Plzen
1 3
TTG 18/05/24 23:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Banik Ostrava Banik Ostrava
1 1
TTG 14/02/24 01:00
Banik Ostrava Banik Ostrava Viktoria Plzen Viktoria Plzen
0 1
TTG 06/08/23 21:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Banik Ostrava Banik Ostrava
3 1
TTG 17/04/23 01:00
Banik Ostrava Banik Ostrava Viktoria Plzen Viktoria Plzen
2 1

Resultados mais recentes: Viktoria Plzen

Resultados mais recentes: Banik Ostrava

Viktoria Plzen VIK

Bảng xếp hạng

Banik Ostrava BAN
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Viktoria Plzen và Baník Ostrava là 2-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi FC Viktoria Plzen chơi trên sân nhà, FC Viktoria Plzen đã thắng 12 trận, có 7 trận hòa trong khi Baník Ostrava thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 39-20 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Trong 43 lần gặp nhau gần đây, FC Viktoria Plzen đã thắng 23 trận, có 11 trận hòa trong khi Baník Ostrava thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 69-41 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Trận thắng gần đây nhất của Baník Ostrava trên sân của FC Viktoria Plzen là ở năm 2008.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Năm 2024, 23:00
Trọng tài:
Cerny Dalibor, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Stadion Mesta Plzne, Plzen, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
11700