Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viktoria Plzen vs Mlada Boleslav 05/05/2024

Last match Mlada Boleslav - Viktoria Plzen on 02/03/2025

Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

Mlada Boleslav MLA

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Viktoria Plzen trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

6 / 10 trong số các trận gần nhất có trong 1. Giải đấu Liga có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 số trận gần nhất Mlada Boleslav trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong 1. Giải đấu Liga có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

4.24
Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

Mlada Boleslav MLA
1
Thẻ vàng
2
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+7

14

7

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

14

12

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 44.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 21
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Viktoria Plzen VIK

Số liệu thống kê H2H

Mlada Boleslav MLA
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 3
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 02/03/25 22:30
Mlada Boleslav Mlada Boleslav Viktoria Plzen Viktoria Plzen
0 2
TTG 29/09/24 21:30
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Mlada Boleslav Mlada Boleslav
1 1
TTG 05/05/24 21:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Mlada Boleslav Mlada Boleslav
3 0
TTG 11/02/24 01:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Mlada Boleslav Mlada Boleslav
1 1
TTG 07/12/23 00:00
Mlada Boleslav Mlada Boleslav Viktoria Plzen Viktoria Plzen
1 3

Resultados mais recentes: Viktoria Plzen

Resultados mais recentes: Mlada Boleslav

Viktoria Plzen VIK

Bảng xếp hạng

Mlada Boleslav MLA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Viktoria Plzen và Mladá Boleslav khi FC Viktoria Plzen chơi trên sân nhà là 2-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Viktoria Plzen và Mladá Boleslav là 2-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi FC Viktoria Plzen chơi trên sân nhà, FC Viktoria Plzen đã thắng 14 trận, có 6 trận hòa trong khi Mladá Boleslav thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 49-24 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Trong 49 lần gặp nhau gần đây, FC Viktoria Plzen đã thắng 21 trận, có 13 trận hòa trong khi Mladá Boleslav thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 77-59 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Năm 2024, 21:00
Trọng tài:
Petrik Jan, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Stadion Mesta Plzne, Plzen, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
11700