Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mladá Boleslav vs Viktoria Plzen 07/12/2023

Trận đấu tiếp theo Mladá Boleslav - Viktoria Plzen on 01/03/2025

Mladá Boleslav MLA

Chi tiết trận đấu

Viktoria Plzen VIK

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Mladá Boleslav trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong 1. Liga có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 số trận gần nhất Viktoria Plzen trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong 1. Liga có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

4.18
Mladá Boleslav MLA

Chi tiết trận đấu

Viktoria Plzen VIK
50 %
Sở hữu bóng
50 %
4 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (3)
12
Tổng số mũi chích ngừa
10
4
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
1
15
Fouls
16
2
Thẻ vàng
4
19
Đá phạt
16
14
Đá phạt góc
7
1
Ngoại vi
3
14
Ném biên
9
10 Diêm

6 - Thắng

0 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+4

22

18

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

20

11

  • 2.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 22.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 40
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mladá Boleslav MLA

Số liệu thống kê H2H

Viktoria Plzen VIK
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 8
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 29/09/24 21:30
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Mladá Boleslav Mladá Boleslav
1 1
TTG 05/05/24 21:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Mladá Boleslav Mladá Boleslav
3 0
TTG 11/02/24 01:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Mladá Boleslav Mladá Boleslav
1 1
TTG 07/12/23 00:00
Mladá Boleslav Mladá Boleslav Viktoria Plzen Viktoria Plzen
1 3
TTG 01/04/23 22:00
Mladá Boleslav Mladá Boleslav Viktoria Plzen Viktoria Plzen
0 0

Resultados mais recentes: Mladá Boleslav

Resultados mais recentes: Viktoria Plzen

Mladá Boleslav MLA

Bảng xếp hạng

Viktoria Plzen VIK
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Mladá Boleslav và FC Viktoria Plzen là 0-2. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Mladá Boleslav chơi trên sân nhà, Mladá Boleslav đã thắng 10 trận, có 7 trận hòa trong khi FC Viktoria Plzen thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-25 nghiêng về phía Mladá Boleslav.

Trong 47 lần gặp nhau gần đây, Mladá Boleslav đã thắng 15 trận, có 12 trận hòa trong khi FC Viktoria Plzen thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 73-57 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của Mladá Boleslav) và 2-0 (sân của FC Viktoria Plzen).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Mười Hai 2023, 00:00
Trọng tài:
Vsetecka Jan, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Mestsky Stadion Mlada Boleslav, Mlada Boleslav, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
5000