Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Partizan Belgrade vs Vojvodina Novi Sad 02/12/2023

Trận đấu tiếp theo Vojvodina Novi Sad - Partizan Belgrade on 09/02/2025

Partizan Belgrade PAR

Chi tiết trận đấu

Vojvodina Novi Sad VOJ
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:1

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Partizan Belgrade trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Superliga kết thúc trong thất bại

1 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Vojvodina Novi Sad không thua

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Superliga không thua

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - X2

Tỷ lệ cược

2.36
Partizan Belgrade PAR

Chi tiết trận đấu

Vojvodina Novi Sad VOJ
5
Thẻ vàng
2
9
Đá phạt góc
2
10 Diêm

9 - Thắng

0 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+14

20

6

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

17

14

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 26
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Partizan Belgrade PAR

Số liệu thống kê H2H

Vojvodina Novi Sad VOJ
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 6
  • 16
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/09/24 03:05
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
0 0
TTG 02/05/24 22:55
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
2 3
TTG 02/12/23 22:30
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
3 1
TTG 07/08/23 01:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Partizan Belgrade Partizan Belgrade
0 2
TTG 22/05/23 01:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Partizan Belgrade Partizan Belgrade
2 2

Resultados mais recentes: Partizan Belgrade

Resultados mais recentes: Vojvodina Novi Sad

Partizan Belgrade PAR

Bảng xếp hạng

Vojvodina Novi Sad VOJ
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 31 3 3 94:28 66 96
2 37 24 6 7 80:48 32 78
3 37 22 9 6 75:39 36 75
4 37 17 10 10 62:50 12 61
5 37 19 4 14 64:61 3 61
6 37 16 9 12 57:47 10 57
7 37 13 7 17 38:53 -15 46
8 37 11 7 19 36:66 -30 40
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 14 6 17 44:47 -3 48
2 37 13 8 16 36:47 -11 47
3 37 11 9 17 43:53 -10 42
4 37 11 8 18 40:48 -8 41
5 37 11 7 19 34:51 -17 40
6 37 10 9 18 47:65 -18 39
7 37 9 11 17 46:58 -12 38
8 37 3 9 25 24:59 -35 18
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 2 3 77:22 55 77
2 30 22 4 4 66:35 31 70
3 30 17 9 4 57:29 28 60
4 30 14 8 8 49:42 7 50
5 30 16 2 12 46:46 0 50
6 30 13 9 8 44:33 11 48
7 30 11 7 12 30:40 -10 40
8 30 11 6 13 31:39 -8 39
9 30 10 6 14 35:40 -5 36
10 30 10 4 16 29:44 -15 34
11 30 9 6 15 33:40 -7 33
12 30 9 5 16 34:47 -13 32
13 30 9 4 17 28:45 -17 31
14 30 7 9 14 38:48 -10 30
15 30 7 5 18 34:59 -25 26
16 30 3 8 19 19:41 -22 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 17 2 0 54:15 39 53
2 19 13 2 4 42:25 17 41
3 19 12 4 3 41:21 20 40
4 19 11 5 3 33:19 14 38
5 18 12 2 4 33:24 9 38
6 18 10 5 3 33:18 15 35
7 18 9 4 5 24:17 7 31
8 18 5 4 9 16:28 -12 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 3 7 26:23 3 30
2 19 8 4 7 20:20 0 28
3 18 7 6 5 32:24 8 27
4 18 7 5 6 22:23 -1 26
5 19 8 2 9 22:28 -6 26
6 18 7 3 8 29:28 1 24
7 19 6 5 8 23:25 -2 23
8 18 1 5 12 7:25 -18 8
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 42:9 33 41
2 15 12 1 2 34:18 16 37
3 15 9 4 2 25:16 9 31
4 15 10 1 4 26:19 7 31
5 15 8 5 2 27:16 11 29
6 15 8 4 3 26:16 10 28
7 15 7 4 4 19:15 4 25
8 15 7 3 5 23:20 3 24
9 15 6 5 4 27:19 8 23
10 15 7 2 6 19:20 -1 23
11 15 6 3 6 16:18 -2 21
12 15 5 3 7 12:17 -5 18
13 15 6 0 9 16:25 -9 18
14 15 5 2 8 21:26 -5 17
15 15 4 4 7 16:21 -5 16
16 15 1 4 10 6:20 -14 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 1 3 40:13 27 43
2 18 11 4 3 38:23 15 37
3 18 10 5 3 34:18 16 35
4 18 6 5 7 29:31 -2 23
5 19 7 2 10 31:37 -6 23
6 19 6 4 9 24:29 -5 22
7 19 6 3 10 20:38 -18 21
8 19 4 3 12 14:36 -22 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 5 6 7 14:19 -5 21
2 18 5 4 9 20:28 -8 19
3 18 5 3 10 18:24 -6 18
4 19 3 6 10 18:37 -19 15
5 19 4 2 13 12:28 -16 14
6 18 3 4 11 20:28 -8 13
7 19 2 5 12 14:34 -20 11
8 19 2 4 13 17:34 -17 10
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 12 0 3 35:13 22 36
2 15 10 3 2 32:17 15 33
3 15 9 5 1 31:13 18 32
4 15 6 3 6 19:22 -3 21
5 15 5 4 6 17:17 0 19
6 15 5 4 6 24:26 -2 19
7 15 6 1 8 20:27 -7 19
8 15 4 4 7 13:19 -6 16
9 15 5 1 9 18:26 -8 16
10 15 4 3 8 11:25 -14 15
11 15 3 3 9 17:22 -5 12
12 15 3 3 9 12:20 -8 12
13 15 2 4 9 13:21 -8 10
14 15 2 3 10 13:33 -20 9
15 15 2 2 11 9:25 -16 8
16 15 1 4 10 11:29 -18 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Partizan Beograd và FK Vojvodina Novi Sad khi FK Partizan Beograd chơi trên sân nhà là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Partizan Beograd và FK Vojvodina Novi Sad là 1-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi FK Partizan Beograd chơi trên sân nhà, FK Partizan Beograd đã thắng 17 trận, có 3 trận hòa trong khi FK Vojvodina Novi Sad thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 48-24 nghiêng về phía FK Partizan Beograd.

Trong 55 lần gặp nhau gần đây, FK Partizan Beograd đã thắng 30 trận, có 9 trận hòa trong khi FK Vojvodina Novi Sad thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 89-56 nghiêng về phía FK Partizan Beograd.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười Hai 2023, 22:30
Trọng tài:
Milanovic Milos, Serbia