Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Partizan Belgrade vs Vojvodina Novi Sad 02/05/2024

Trận đấu tiếp theo Vojvodina Novi Sad - Partizan Belgrade on 09/02/2025

Partizan Belgrade PAR

Chi tiết trận đấu

Vojvodina Novi Sad VOJ

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Partizan Belgrade trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Superliga kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Vojvodina Novi Sad trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Superliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Superliga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.40
Partizan Belgrade PAR

Chi tiết trận đấu

Vojvodina Novi Sad VOJ
2
Thẻ vàng
3
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-2

13

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+11

19

8

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 28
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Partizan Belgrade PAR

Số liệu thống kê H2H

Vojvodina Novi Sad VOJ
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 6
  • 16
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/09/24 03:05
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
0 0
TTG 02/05/24 22:55
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
2 3
TTG 02/12/23 22:30
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
3 1
TTG 07/08/23 01:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Partizan Belgrade Partizan Belgrade
0 2
TTG 22/05/23 01:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Partizan Belgrade Partizan Belgrade
2 2

Resultados mais recentes: Partizan Belgrade

Resultados mais recentes: Vojvodina Novi Sad

Partizan Belgrade PAR

Bảng xếp hạng

Vojvodina Novi Sad VOJ
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 31 3 3 94:28 66 96
2 37 24 6 7 80:48 32 78
3 37 22 9 6 75:39 36 75
4 37 17 10 10 62:50 12 61
5 37 19 4 14 64:61 3 61
6 37 16 9 12 57:47 10 57
7 37 13 7 17 38:53 -15 46
8 37 11 7 19 36:66 -30 40
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 14 6 17 44:47 -3 48
2 37 13 8 16 36:47 -11 47
3 37 11 9 17 43:53 -10 42
4 37 11 8 18 40:48 -8 41
5 37 11 7 19 34:51 -17 40
6 37 10 9 18 47:65 -18 39
7 37 9 11 17 46:58 -12 38
8 37 3 9 25 24:59 -35 18
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 2 3 77:22 55 77
2 30 22 4 4 66:35 31 70
3 30 17 9 4 57:29 28 60
4 30 14 8 8 49:42 7 50
5 30 16 2 12 46:46 0 50
6 30 13 9 8 44:33 11 48
7 30 11 7 12 30:40 -10 40
8 30 11 6 13 31:39 -8 39
9 30 10 6 14 35:40 -5 36
10 30 10 4 16 29:44 -15 34
11 30 9 6 15 33:40 -7 33
12 30 9 5 16 34:47 -13 32
13 30 9 4 17 28:45 -17 31
14 30 7 9 14 38:48 -10 30
15 30 7 5 18 34:59 -25 26
16 30 3 8 19 19:41 -22 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 17 2 0 54:15 39 53
2 19 13 2 4 42:25 17 41
3 19 12 4 3 41:21 20 40
4 19 11 5 3 33:19 14 38
5 18 12 2 4 33:24 9 38
6 18 10 5 3 33:18 15 35
7 18 9 4 5 24:17 7 31
8 18 5 4 9 16:28 -12 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 3 7 26:23 3 30
2 19 8 4 7 20:20 0 28
3 18 7 6 5 32:24 8 27
4 18 7 5 6 22:23 -1 26
5 19 8 2 9 22:28 -6 26
6 18 7 3 8 29:28 1 24
7 19 6 5 8 23:25 -2 23
8 18 1 5 12 7:25 -18 8
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 42:9 33 41
2 15 12 1 2 34:18 16 37
3 15 9 4 2 25:16 9 31
4 15 10 1 4 26:19 7 31
5 15 8 5 2 27:16 11 29
6 15 8 4 3 26:16 10 28
7 15 7 4 4 19:15 4 25
8 15 7 3 5 23:20 3 24
9 15 6 5 4 27:19 8 23
10 15 7 2 6 19:20 -1 23
11 15 6 3 6 16:18 -2 21
12 15 5 3 7 12:17 -5 18
13 15 6 0 9 16:25 -9 18
14 15 5 2 8 21:26 -5 17
15 15 4 4 7 16:21 -5 16
16 15 1 4 10 6:20 -14 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 1 3 40:13 27 43
2 18 11 4 3 38:23 15 37
3 18 10 5 3 34:18 16 35
4 18 6 5 7 29:31 -2 23
5 19 7 2 10 31:37 -6 23
6 19 6 4 9 24:29 -5 22
7 19 6 3 10 20:38 -18 21
8 19 4 3 12 14:36 -22 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 5 6 7 14:19 -5 21
2 18 5 4 9 20:28 -8 19
3 18 5 3 10 18:24 -6 18
4 19 3 6 10 18:37 -19 15
5 19 4 2 13 12:28 -16 14
6 18 3 4 11 20:28 -8 13
7 19 2 5 12 14:34 -20 11
8 19 2 4 13 17:34 -17 10
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 12 0 3 35:13 22 36
2 15 10 3 2 32:17 15 33
3 15 9 5 1 31:13 18 32
4 15 6 3 6 19:22 -3 21
5 15 5 4 6 17:17 0 19
6 15 5 4 6 24:26 -2 19
7 15 6 1 8 20:27 -7 19
8 15 4 4 7 13:19 -6 16
9 15 5 1 9 18:26 -8 16
10 15 4 3 8 11:25 -14 15
11 15 3 3 9 17:22 -5 12
12 15 3 3 9 12:20 -8 12
13 15 2 4 9 13:21 -8 10
14 15 2 3 10 13:33 -20 9
15 15 2 2 11 9:25 -16 8
16 15 1 4 10 11:29 -18 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Partizan Beograd và FK Vojvodina Novi Sad khi FK Partizan Beograd chơi trên sân nhà là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Partizan Beograd và FK Vojvodina Novi Sad là 1-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 27 lần gặp nhau gần đây khi FK Partizan Beograd chơi trên sân nhà, FK Partizan Beograd đã thắng 18 trận, có 3 trận hòa trong khi FK Vojvodina Novi Sad thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 51-25 nghiêng về phía FK Partizan Beograd.

Trong 56 lần gặp nhau gần đây, FK Partizan Beograd đã thắng 31 trận, có 9 trận hòa trong khi FK Vojvodina Novi Sad thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 92-57 nghiêng về phía FK Partizan Beograd.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Năm 2024, 22:55
Trọng tài:
Jovanovic Srdan, Serbia