Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Vojvodina Novi Sad vs Partizan Belgrade 22/05/2023

Trận đấu tiếp theo Vojvodina Novi Sad - Partizan Belgrade on 09/02/2025

Vojvodina Novi Sad VOJ

Chi tiết trận đấu

Partizan Belgrade PAR

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Vojvodina Novi Sad trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Superliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Superliga

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Partizan Belgrade trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Superliga kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

3.34
Vojvodina Novi Sad VOJ

Chi tiết trận đấu

Partizan Belgrade PAR
45 %
Sở hữu bóng
55 %
4 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (5)
9
Tổng số mũi chích ngừa
9
0
Ảnh bị chặn
1
1
Thủ môn cứu thua
2
12
Fouls
20
1
Thẻ vàng
2
22
Đá phạt
15
2
Đá phạt góc
4
3
Ngoại vi
2
30
Ném biên
14

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Vojvodina Novi Sad VOJ

Số liệu thống kê H2H

Partizan Belgrade PAR
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 9
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 16
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/09/24 03:05
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
0 0
TTG 02/05/24 22:55
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
2 3
TTG 02/12/23 22:30
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
3 1
TTG 07/08/23 01:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Partizan Belgrade Partizan Belgrade
0 2
TTG 22/05/23 01:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Partizan Belgrade Partizan Belgrade
2 2

Resultados mais recentes: Vojvodina Novi Sad

Resultados mais recentes: Partizan Belgrade

Vojvodina Novi Sad VOJ

Bảng xếp hạng

Partizan Belgrade PAR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 30 7 0 96:19 77 97
2 37 22 9 6 66:32 34 75
3 37 23 6 8 65:38 27 75
4 37 21 8 8 68:34 34 71
5 37 16 15 6 59:35 24 63
6 37 15 6 16 40:49 -9 51
7 37 13 7 17 29:52 -23 46
8 37 11 9 17 37:43 -6 42
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 10 9 18 27:37 -10 39
2 37 9 12 16 38:49 -11 39
3 37 9 11 17 40:57 -17 38
4 37 9 10 18 35:56 -21 37
5 37 8 11 18 28:50 -22 35
6 37 9 8 20 37:61 -24 35
7 37 11 8 18 28:57 -29 32
8 37 6 12 19 25:49 -24 30
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 26 4 0 81:14 67 82
2 30 18 8 4 52:22 30 62
3 30 19 5 6 56:31 25 62
4 30 17 6 7 57:28 29 57
5 30 14 12 4 47:27 20 54
6 30 15 5 10 37:31 6 50
7 30 11 6 13 24:42 -18 39
8 30 10 7 13 29:30 -1 37
9 30 10 7 13 23:45 -22 37
10 30 8 7 15 22:31 -9 31
11 30 7 8 15 30:51 -21 29
12 30 7 8 15 28:49 -21 29
13 30 5 10 15 26:43 -17 25
14 30 4 11 15 32:52 -20 23
15 30 5 8 17 21:44 -23 23
16 30 4 8 18 20:45 -25 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 16 3 0 58:10 48 51
2 19 15 2 2 37:15 22 47
3 18 12 4 2 33:13 20 40
4 19 10 6 3 33:18 15 36
5 19 10 5 4 31:17 14 35
6 18 9 3 6 20:16 4 30
7 18 7 5 6 15:23 -8 26
8 18 6 5 7 20:20 0 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 4 6 21:24 -3 31
2 18 6 6 6 25:23 2 24
3 19 6 6 7 15:14 1 24
4 18 6 6 6 15:18 -3 24
5 18 6 5 7 25:26 -1 23
6 19 5 5 9 14:23 -9 20
7 19 5 4 10 24:34 -10 19
8 18 3 5 10 12:26 -14 14
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 46:6 40 41
2 15 11 2 2 29:14 15 35
3 15 10 3 2 25:11 14 33
4 15 9 3 3 19:10 9 30
5 15 8 4 3 26:13 13 28
6 15 8 3 4 17:17 0 27
7 15 7 5 3 27:16 11 26
8 15 6 4 5 12:19 -7 22
9 15 6 3 6 16:13 3 21
10 15 5 6 4 13:10 3 21
11 15 4 5 6 18:19 -1 17
12 15 4 5 6 21:24 -3 17
13 15 4 5 6 11:16 -5 17
14 15 4 4 7 20:28 -8 16
15 15 4 3 8 12:22 -10 15
16 15 2 3 10 10:25 -15 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 4 0 38:9 29 46
2 18 12 4 2 35:15 20 40
3 18 11 2 5 35:16 19 35
4 18 8 4 6 28:23 5 28
5 19 4 11 4 26:22 4 23
6 19 6 3 10 20:33 -13 21
7 19 6 2 11 14:29 -15 20
8 19 5 4 10 17:23 -6 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 5 9 21:33 -12 17
2 19 3 7 9 13:23 -10 16
3 18 4 4 10 13:27 -14 16
4 18 4 3 11 12:23 -11 15
5 19 3 6 10 13:26 -13 15
6 19 3 6 10 15:31 -16 15
7 19 2 5 12 13:32 -19 11
8 18 2 4 12 7:33 -26 10
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 35:8 27 41
2 15 10 4 1 26:9 17 34
3 15 10 1 4 30:12 18 31
4 15 8 3 4 27:17 10 27
5 15 4 9 2 22:16 6 21
6 15 6 2 7 18:21 -3 20
7 15 5 2 8 12:23 -11 17
8 15 4 4 7 13:17 -4 16
9 15 3 5 7 16:27 -11 14
10 15 3 4 8 10:23 -13 13
11 15 2 5 8 10:20 -10 11
12 15 3 1 11 9:21 -12 10
13 15 2 4 9 6:28 -22 10
14 15 1 5 9 8:24 -16 8
15 15 0 6 9 11:28 -17 6
16 15 1 3 11 10:28 -18 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Vojvodina Novi Sad và FK Partizan Beograd là 0-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi FK Vojvodina Novi Sad chơi trên sân nhà, FK Vojvodina Novi Sad đã thắng 10 trận, có 4 trận hòa trong khi FK Partizan Beograd thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 33-27 nghiêng về phía FK Partizan Beograd.

Trong 53 lần gặp nhau gần đây, FK Vojvodina Novi Sad đã thắng 16 trận, có 8 trận hòa trong khi FK Partizan Beograd thắng 29 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 85-54 nghiêng về phía FK Partizan Beograd.

FK Vojvodina Novi Sad đã thắng 5 trận liên tiếp trên sân nhà.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Năm 2023, 01:00
Trọng tài:
Mitic Milan, Serbia