Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Flora Tallinn (Nữ) vs Sacu Sporting (Nữ) 26/11/2023

Trận đấu tiếp theo Flora Tallinn (Nữ) - Sacu Sporting (Nữ) on 23/11/2024

Flora Tallinn (Nữ) TFC

Chi tiết trận đấu

Sacu Sporting (Nữ) SAK
Flora Tallinn (Nữ) TFC

Chi tiết trận đấu

Sacu Sporting (Nữ) SAK
6 (9)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (3)
15
Tổng số mũi chích ngừa
8
1
Thẻ vàng
0
11
Đá phạt góc
2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Flora Tallinn (Nữ) TFC

Số liệu thống kê H2H

Sacu Sporting (Nữ) SAK
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 3
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/10/24 23:30
Sacu Sporting (Nữ) Sacu Sporting (Nữ) Flora Tallinn (Nữ) Flora Tallinn (Nữ)
0 3
TTG 11/08/24 19:30
Sacu Sporting (Nữ) Sacu Sporting (Nữ) Flora Tallinn (Nữ) Flora Tallinn (Nữ)
0 2
TTG 18/05/24 00:00
Flora Tallinn (Nữ) Flora Tallinn (Nữ) Sacu Sporting (Nữ) Sacu Sporting (Nữ)
2 0
TTG 26/11/23 18:00
Flora Tallinn (Nữ) Flora Tallinn (Nữ) Sacu Sporting (Nữ) Sacu Sporting (Nữ)
2 2
TTG 27/08/23 20:00
Sacu Sporting (Nữ) Sacu Sporting (Nữ) Flora Tallinn (Nữ) Flora Tallinn (Nữ)
1 3

Resultados mais recentes: Flora Tallinn (Nữ)

Resultados mais recentes: Sacu Sporting (Nữ)

Flora Tallinn (Nữ) TFC

Bảng xếp hạng

Sacu Sporting (Nữ) SAK
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 20 1 0 90:8 82 61
Sacu Sporting (Nữ)
2 21 11 5 5 44:29 15 38
Flora Tallinn (Nữ)
3 21 11 3 7 55:26 29 36
Tallinna Kalev (Nữ)
4 21 9 3 9 27:34 -7 30
Tabasalu (Nữ)
5 21 8 2 11 40:51 -11 26
Viimsi (nữ)
6 21 7 2 12 26:52 -26 23
Tammeka Tartu (Nữ)
7 21 6 3 12 35:54 -19 19
FC Elva (Women)
8 21 1 3 17 17:80 -63 6
  • Championship round
  • Relegation Playoffs
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 7:4 3 4
2 3 1 1 1 5:4 1 4
3 3 1 0 2 2:6 -4 3
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 11 0 0 60:3 57 33
Sacu Sporting (Nữ)
2 10 7 2 1 33:8 25 23
Tallinna Kalev (Nữ)
3 11 6 3 2 22:12 10 21
4 11 5 2 4 15:16 -1 17
5 11 5 1 5 24:24 0 16
6 10 4 1 5 20:22 -2 13
FC Elva (Women)
7 10 3 1 6 12:17 -5 10
Tammeka Tartu (Nữ)
8 10 1 1 8 10:36 -26 4
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 2 1 0 1 2:4 -2 3
3 1 0 1 0 3:3 0 1
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 1 0 30:5 25 28
2 10 5 2 3 22:17 5 17
Flora Tallinn (Nữ)
3 11 4 1 6 22:18 4 13
4 10 4 1 5 12:18 -6 13
Tabasalu (Nữ)
5 11 4 1 6 14:35 -21 13
6 10 3 1 6 16:27 -11 10
Viimsi (nữ)
7 11 2 2 7 15:32 -17 8
8 11 0 2 9 7:44 -37 2
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:1 3 3
2 2 0 1 1 3:4 -1 1
3 1 0 0 1 0:2 -2 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Mười Một 2023, 18:00